Tổng hợp từ vựng tiếng Trung HSK5

Hôm nay, Du học Đài Loan LABCO giới thiệu đến các bạn bản tổng hợp từ vựng HSK5 đầy đủ nhất, kèm theo những ví dụ dễ nhớ, dễ hiểu và dễ áp dụng. Hy vọng rằng tài liệu từ vựng này sẽ giúp các bạn học từ vựng một cách hiệu quả, có thể xem mọi lúc mọi nơi, và chinh phục kỳ thi HSK 5 với điểm số cao.

HSK5 là gì?

Thí sinh dự thi HSK5 cần nắm vững khoảng 2.500 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Thí sinh dự thi HSK5 cần nắm vững khoảng 2.500 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.

HSK5 là một trong các cấp độ của Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK), một kỳ thi chuẩn hóa quốc tế nhằm đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Trung của người học. Kỳ thi HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 (sơ cấp) đến HSK 6 (cao cấp), trong đó HSK5 là cấp độ cao thứ hai.

Thí sinh dự thi HSK5 cần nắm vững khoảng 2.500 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.

Tổng hợp từ vựng HSK5

Tổng hợp từ vựng HSK5
Tổng hợp từ vựng HSK5
STTTiếng TrungPhiên âmTừ loạiTiếng ViệtVí dụ
1āiTừ vựng cảm thánÔI, Vâng唉,我错了,因为我迷了路。
2爱护àihùĐộng từGiữ gìn, trân quý让我们一起来:关心集体,爱护公物,保护环境!
3爱惜àixīĐộng từYêu quý爱惜自己的眼睛吧,它是我们观察世界的窗户。
4爱心àixīnDanh từTình yêu thương,他们做任何事情都应当出于爱心。
5ànDanh từBến bờ鱼还在岸上扑扑地跳动着。
6安装ānzhuāngĐộng từCài đặt教室里又安装了几盏日光灯。
7傍晚bàngwǎnTừ vựng chỉ thời gianChạng vạng
Gần tối
Nhá nhem
傍晚,夕阳欲落。
8办理bànlǐĐộng từXử lý我的出国手续已办理好了。
9班主任bānzhǔrènDanh từGiáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách。我们班的班主任是一位刚毕业于北京师范大学的老师。
10保存bǎocúnĐộng từBảo tồn这些书保存得很好。
11报告bàogàoĐộng từBáo cáo他把那事添枝加叶地向校长报告了。
12宝贵bǎoguìDanh từ
Tính từ
Quý báu他们的时间是非常宝贵的。
13包裹bāoguǒDanh từBưu phẩm
Gói hàng
他们搜了我的口袋和包裹。
14包含bāohánĐộng từBao hàm
Chứa đựng
礼物虽小,却包含着朋友的一份深情。
15保留bǎoliúĐộng từGìn giữ
Bảo lưu
许多代表对这个决议持保留态度。
16保险bǎoxiǎnĐộng từ
Danh từ
Bảo hiểm现在倒有一个保险的办法。
17把握bǎwòĐộng từ
Danh từ
Nắm vững
Nắm chắc
成功不是回首,不是寄望,而是把握现在。
18bèiĐơn vịBội
Bậc
Lần
这些细胞持有二倍体核型。
19悲观bēiguānTính từBi quan悲观些看成功,乐观些看失败。
20背景bèijǐngDanh từHậu cảnh
Bối cảnh
Nền
他们在画中背景有很多花。
21被子bèiziDanh từCái chăn
Chăn bông
我把被子往下一推。
22本科běnkēDanh từKhoa chính在此期间,他们被称为大学本科生。
23本领běnlǐngDanh từBản lĩnh我们当前的任务是学习知识,练好本领。
24本质běnzhíDanh từBản chất这是一个本质变化的时期。
25便biànPhó từThêm
Càng
我听了这消息便沉思起来。
26编辑biānjíĐộng từBiên tập那位编辑恢复了镇静的态度。
27辩论biànlùnĐộng từBiện luận
Tranh luận
最善言的演说家或最雄辩的辩论家,往往不是最正直的思想家。
28鞭炮biānpàoDanh từpháo过年了,我要买烟花来放,爸爸却说要买鞭炮。
29标点biāodiǎnDanh từDấu câu朗读课文要注意标点符号的停顿
30表格biǎogéDanh từBảng
Biểu
FrontPage 包含若干创建表格的工具。
31表面biǎomiànDanh từBề ngoài
Bề mặt
星星颜色不同,是由于它们的表面温度不同。
32表明biǎomíngĐộng từThể hiện他的行动表明了他是个诚实可靠的人。
33表情biǎoqíngĐộng từBiểu tình
Biểu cảm
他的表情却是富于感情的。
34表示biǎoshìĐộng từBiểu thị
Bày tỏ
她向我们表示了虚假的热情。
35表现biǎoxiànĐộng từBiểu hiện他往往会表现得更亲近些。
36表演biǎoyǎnĐộng từBiểu diễn观众对艺术家的精彩表演赞不绝口。
37表扬biǎoyángĐộng từBiểu dương
Khen ngợi
你会得到哪一种表扬呢?
38标志biāozhìDanh từDấu hiệu
Kí hiệu
那可能是某一事物的标志。
39彼此bǐcǐTừ nối
Danh từ
Lẫn nhau我们为彼此的健康干杯。
40biéDanh từKhác当心不要侵犯别人的权利。
41毕竟bìjìngDanh từCuối cùng
Dù sao cũng
虽然我回答了这个问题,然而不一定正确,毕竟这我才疏学浅。
42比例bǐlìDanh từTỷ lệ
Tỷ số
画中左边那棵树不合比例。
43避免bìmiǎnĐộng từTránh khỏi
Thoát khỏi
别人的优点,你未必学得来;但别人的缺点,你可以避免。
44bǐngSố từSố 3
Hạng 3
Bính
小布什当然是纨裤子弟,当年混进耶鲁大学,是个丙等学生。
45病毒bìngdúDanh từBệnh dịch
Bệnh
体力劳动是防止一切社会病毒的伟大的消毒剂。
46饼干bǐnggānDanh từBánh quy他在饼干里加了肉桂。
47并且bìngqiěTừ vựng nốiđồng thời我踢足球时踢到了玻璃,并且把它踢碎了。
48冰箱bīngxiāngDanh từTủ lạnh他一进门就扔下书包,还没换鞋就去开冰箱找冷饮。
49必然quèránDanh từTất nhiên
Tất yếu
Thế nào cũng
当一个人一心一意做好事情的时候,他最终是必然会成功的。
50比如lìrúDanh từVí dụ
Chẳng hạn như
有几样好东西,比如阿斯匹林。
51必须bìxūTrạng từ/động từTất yếu
Thế nào cũng
我们必须乐观地面对未来。
52必要bìyàoDanh từ/tính từCấn thiết
Thiết yếu
Tất yếu
他递交了必要的装货单据。
53玻璃bōlíDanh từGương
Thủy tinh
两只玻璃珠似的大眼睛里,闪动着青春、热情的光芒。
54博士bóshìDanh từTiến sĩ小明考上了博士,大家奔走相告。
55博物馆bówùguǎnDanh từViện bảo tàng博物馆里陈列着新出土的文物。
56脖子bóziDanh từCổ我从来不低头,现在脖子也硬得铁筒一般。
57Danh từBố
(vải bố, tuyên bố)
那个老牧师懒洋洋地布道。
58不好意思bù hǎoyìsiXấu hổ
Mắc cỡ
Ngại
Không tiện
我都不好意思抓你了,你怎么还好意思偷呢?
59不耐烦bú nàifánPhó từSốt ruột
Không kiên nhẫn
你那不耐烦的跺脚吓不了我。
60不安bù’ānPhó từBất an听了这消息我心里很不安。
61不必búbìPhó từKhông cần thiết话不必多说,有诚意就行。
62补充bǔchōngĐộng từBổ sung我的发言完了,老师又在旁边补充了两点。
63不得了bùdéliǎoPhó từQuá
Quá sức
Cực kì
他们已经逼得我进退不得了!
64不断búduànPhó từKhông ngừng他不断地提出自己的要求。
65部分bùfènDanh từBộ phận不变性指的是一致的部分。
66不见得bújiàn déPhó từChưa chắc
Chưa từng
半真半假的话不见得比说谎要好.
67部门bùménDanh từBộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phận这项计划牵涉到许多部门。
68不免bùmiǎnPhó từKhông tránh được
Sao khỏi
他每次被召见,心里总不免惴惴不安。
69不然bùránPhó từ
Từ nối
Không phải
Không phải vậy
Nếu không thì
我怀疑她生病了,不然她不会缺课的。
70不如bùrúTừ nốiKhông bằng
Thua kém hơn
与其哭着忍受,不如笑着享受。
71不要紧búyàojǐnPhó từKhông sao cả
Không hề gì
我决定了要成为海贼王便要为此而战,就算死也不要紧。
72步骤bùzhòuDanh từBước
Bước đi
Trình tự
对测定方法、步骤及影响因素做了详细介绍。
73不足bùzúPhó từKhông đủ
Thiếu
Chưa đạt
人多不足以依赖,要生存只要靠自己。
74cǎiĐộng từDẫm
Đạp
Dậm (chân)
他不知道她是脚踩两只船。
75财产cáichǎnDanh từTài sản
Của cải
他能随意处置一大笔财产。
76采访cǎifǎngĐộng từPhỏng vấn你知道我为什么想采访你吗?
77彩虹cǎihóngDanh từCầu vồng青春如同雨后的彩虹,美丽却稍纵即逝。
78采取cǎiqǔĐộng từÁp dụng
Dùng
Thực hành
要跟成功者有同样的结果,就必须采取同样的行动。
79残疾cánjíDanh từTàn tật残疾人的成功通常不易招致嫉妒。
80参考cānkǎoĐộng từTham khảo我提供的情况仅供老师处理问题时作参考。
81惭愧cánkuìTính từXấu hổ
Hổ thẹn
他很惭愧,因为刚才自己说了谎话。
82餐厅cāntīngDanh từPhòng ăn
Nhà ăn
我家对面新开了一家餐厅,顾客源源不断,门庭若市,生意非常红火。
83参与cānyùĐộng từTham gia
Tham dự
这次聚会你必须参与,否则你将会失去一次好机会。
84操场cāochǎngDanh từThao trường我们的操场延伸到那些树前。
85操心cāoxīnĐộng từBận tâm
Nhọc lòng
Lo nghĩ
教师工作,操心费力,但是乐在其中。
86Lượng từQuyển
cuốn
其中,精华的不超过100册。
87曾经céngjīngPhó từĐã từng李曾经使我忙得不可开交。
88厕所cèsuǒDanh từNhà vệ sinh我肚子痛,要上厕所大便。
89测验cèyànTừ vựng chỉ danh từThực nghiệm测验一个人的智力是否属于上乘,只看脑子里能否同时容纳两种相反的思想,而无碍于其处世行事。
90chāĐộng từCắm
Đút
他把双手插在裤子口袋里。
91差别chābiéDanh từKhác biệt没有多大差别,完全一样。
92chāiĐộng từMở ra
Tháo ra
Gỡ ra
这种谎言很容易被人拆穿。
93常识chángshìDanh từThường thấy古人常识无遗力,少壮工夫老始成。
94长途chángtúDanh từĐường dài长途跋涉使他筋疲力尽。
95产品chǎnpǐnDanh từSản phẩm开发的是市场而不是产品。
96产生chǎnshēngĐộng từSản sinh
Nảy sinh
Xuất hiện
新老师刚来,就使孩子们产生了好感。
97cháoĐộng
từ
ngoảnh mặt về; hướng về他一头说,一头朝门口走。
98chǎoĐộng từXào
Món xào
他被新来的厂长炒了鱿鱼。
99chāoĐộng từSao
Sao chép
我穿过田野抄近路去上学。
100朝代cháodàiDanh từTriều đại朝代不同,眉毛的式样也不同。
101吵架chǎojiàĐộng từCãi nhau吵架永远不嫌晚,道歉总是嫌太迟。
102叉子chāziTừ vựng chỉ danh từCãi dĩa
Nĩa
Xiên
Ngã ba
西南边的河叉子已经被冻得很结实了。
103彻底chèdǐPhó từTriệt để
Đến cùng
这一切彻底没希望了,我觉得眼前一片黑暗。
104车库chēkùDanh từGara
Nhà để xe ô tô
家的现代概念是:人从车库里出来后要去的地方。
105chènDanh từNhân lúc
Thừa dịp
我趁他忙乱的时候逃走了。
106chēngĐộng từXưng
Gọi
HTML 使用称为标记的样式名。
107承担chéngdānĐộng từĐảm đương
Gánh vác
该桥承担着东西向的交通。
108程度chéngdùDanh từTrình độ
Mức độ
句子都狂妄到野蛮的程度。
109成分chéngfènDanh từThành phần非活性的成分也是重要的。
110成果chéngguǒDanh từThành quả
Kết quả
成功是他多年工作的成果。
111成就chéngjiùDanh từThành tựu他的成就,是苦心孤诣的结果。
112诚恳chéngkěnTính từThành khẩn她的态度几乎是相当诚恳。
113成立chénglìĐộng từThành lập同年,威斯康星大学成立。
114承认chéngrènĐộng từThừa nhận他在老师面前战战兢兢地承认了自己的错误。
115程序chéngxùDanh từQuá trình
Trình tự
双方代表首先讨论了会谈的程序。
116成语chéngyǔDanh từThành ngữ这是暗喻他自己的失败的成语。
117称赞chēngzànĐộng từTán thưởng
Khoan nghênh
Khen ngợi
听着妈妈温柔的称赞,我的心头感到非常温暖。
118成长chéng zhǎngĐộng Danh từTrưởng thành成长路上,有快乐,有幸福;有苦涩,有艰辛。
119沉默chénmòTính từTrầm mặc他因浑俗如光的沉默而受到人们的批评。
120车厢chēxiāngDanh từToa hàng khách
Thùng xe ô tô
我挤在闷热的车厢里喘不过气来。
121翅膀chìbǎngDanh từĐôi cánh小鸡集聚在母鸡翅膀下面。
122吃亏chīkuīDanh từThiệt thòi他宁可自己受损,也不让别人吃亏。
123持续chíxùTừ nốiTiếp tục电的流动只持续短暂时间。
124池子chíziDanh từAo
Vũng
坐落在北京东城区南池子大街南日东边,靠近故宫东侧。
125尺子chǐziDanh từThước kẻ这把尺子太长了,请再给我拿一把。
126chōngĐộng từĐâm
Xông
这种茶叶经得起多次冲泡。
127充电器chōngdiàn qìDanh từBộ sạc điện冲过一条堵满了叫卖汽车坐垫和手机充电器的小贩的街道后,他们在尖叫声和拥抱中重逢。
128
129充分chōngfènTính từDồi dào
Đầy đủ
此项诺言得到了充分实现。
130重复chóngfùĐộng từLặp lại lần nữa老师将考试中的注意事项重复了一遍。
131充满chōngmǎnĐộng Danh từLấp đầy
Làm đầyây
Tràn đầy
春天,它他轻轻地吹了一口气,带给我们一片充满生机的绿色。
132宠物chǒngwùDanh từVật nuôi
Sủng vật
宠物店里的小狗很可爱,有的在玩耍,有的在打闹,还有的在睡觉。
133chòuTính từHôi你得付钱才能闻这种臭气。
134chǒuTính từXấu在大家的印象中雨是一个很丑的女孩子。
135抽屉chōutìDanh từNgăn kéo这抽屉太紧了,我打不开。
136抽象chōuxiàngTính Danh từTrừu tượng钱对她来说就是个抽象的东西,她从不去想钱。
137chúLiên từTrừ除父母外,无人能帮助我。
138传播chuánbōòĐộng từTruyền bá
Phổ biến
传播知识,就是播种希望,播种幸福。
139传递chuándìĐộng từChuyền
Chuyển
这封信在传递中被耽误了。
140chuǎngĐộng từXông
Đâm bổ
他们吵吵嚷嚷地闯入房间。
141窗户chuānghùDanh từCửa sổ恐怕会下雨,把窗户关上。
142窗帘chuāngliánDanh từRèm cửa阳光晒得窗帘褪了色。
143创造chuàngzàoDanh từSáng tạo
Tạo ra cái mới
人民群众有无限的创造力。
144传染chuánrǎnĐộng từTruyền nhiễm缓解全球非传染病负担是21世纪发展领域面临的一大挑战。
145传说chuánshuōDanh từTruyền thuyết魔术,以及人们传说的它的一切神奇之点,其实就是对于科学的能力的一种深沉的预感。
146传统chuántǒngDanh từTruyền thống春节是中国最隆重的传统节日。
147除非chúfēiLiên từTrừ phi
Trừ khi
他本想行善这句话毫无意义,除非他确实这样去做。
148chuīĐộng từthổi一阵风吹来,把荷花吹的摆来摆去,好像在向我招手。
149初级chūjíTừ vựng chỉ danh từBước đầu
Sơ bộ
Cơ sở
全国有许多初级的法院。
150交际jiāo jìĐộng từGiao tiếp在交际方面,他是合她意的
151出口chūkǒuDanh từXuất khẩu
Lối ra
Lối thoát
产量中有二十分之一出口。
152处理chǔlǐĐộng từXử lý
Giải quyết
他在顺利地处理着这难题。
153出色chūsèTính từXuất sắc希望往往是错误的向导,尽管它常常是出色的旅伴。
154出席chūxíĐộng từDự họp
Có mặt
昨天,爸爸出席了一个重要会议。
155次要cì yàoTính từ
Từ nối
Thứ yếu
Không quan trọng
对于次要的问题,他只是轻描淡写地一笔带过了。
156磁带cídàiDanh từBăng
Băng từ
待有便人,定将磁带捎去。
157刺激cìjīTính từKích thích这是一场紧张而刺激的足球比赛。
158此外cǐwàiTừ nối
Liên từ
Ngoài ra他此外再没给我什么东西。
159辞职cízhíĐộng từTừ chức听说他辞职,我高兴极了。
160从此cóngcǐTừ nốiTừ đây从此我的老师会更加严格。
161从而cóng’érTừ nốiDo đó
Vì vậy
Vì thế
从而向世界展示数据求和的方式。
162匆忙cōngmángĐộng từ
Tính từ
Bận rộn
Hối hả
她又匆忙又高兴地到处奔走。
163从前cóngqiánTừ nốiTrước đây你从前吃过义大利馅饼吗?
164从事cóngshìTừ vựng chỉ động từLàm
Tham gia
Dấn thân
他让女儿从事这一行业。
165Danh từDấm
Chua
糖醋鱼很对他的胃口。
166促进cùjìnĐộng từThúc tiến商品交换可以互通有无,促进经济发展。
167cúnĐộng từTồn进口商将钱存入冻结账户。
168存在cúnzàiĐộng từTồn tại病毒可以存在于自来水中。
169措施cuòshīDanh từCách thức
Phương thức
Biện pháp
措施到了位,登高无所谓。
170错误cuòwùTừ vựng chỉ danh từSai lầm
Sai sót
Nhầm lẫn
Lỗi
这种错误实在是太普遍了。
171促使cùshǐĐộng từThúc đẩy适度的混乱,往往促使国家高度发展。
172打喷嚏dǎ pēntìĐộng từHắt xì打喷嚏时用手帕捂住嘴。
173大象dà xiàngDanh từCon voi人与大象比力气就好比蚍蜉撼树。
174达到dádàoĐộng từĐạt được
Đạt tới
我达到了这次访问的目的。
175大方dàfāngTính từPhóng khoáng
Hào phóng
在这种情形之下你真大方!
176打工dǎgōngDanh từLàm việc一个人想要创业,先要学会打工。
177dāiĐộng từỞ, dừng lại
Ngẩn ngơ, trơ ra
她呆了没有五分钟就走了。
178贷款dàikuǎnDanh từ
Động từ
Vay
Cho vay
我们提前七年还清了贷款。
179待遇dàiyùĐộng từĐãi ngộ我拒绝接受这样的待遇。
180打交道dǎjiāodaàoĐộng từChào hỏi giao tiếp; tiếp xúc跟这种人打交道,可要提防点儿。
181dànĐộng từNhạt她对我的态度有点儿冷淡。
182单纯dānchúnTính từĐơn thuần她单纯、诚实,而又勇敢。
183单调dāndiàoTính từĐơn điệu
Tẻ nhạt
Nhàm chán
他不愿过这种单调乏味的生活。
184单独dāndúTính từĐơn độc我们的烦恼,就因为不能一人单独生活。
185dǎngĐộng từNgăn
Ngăn chặn
Che đậy
Gánh
那船抵挡不住风暴的力量。
186当代dāngdàiTừ chỉ thời gianĐương đại, hiện đại生活在当代的中国青年,应该感到莫大的荣幸。
187担任dānrènĐộng từĐảm nhận我姐姐在环境部担任要职。
188单位dānwèiDanh từĐơn vị我们单位不要做事情有始无终的人。
189耽误dānwuùĐộng từLàm lỡ为了失恋而耽误前程是一生的损失。
190胆小鬼dǎnxiǎoguǐTính từQuỷ nhát gan你到底是不是胆小鬼?
191单元dānyuánDanh từBài mục门阵列和标准单元是两种主要方法。
192dàoĐộng từĐảo, lộn
Gục
他一拳就把对手打倒在地上。
193dǎoDanh từHòn đảo那个岛被暴风雨困了一周。
194到达dàodáĐộng từĐến母亲像帆船,让我顺利的到达彼岸。
195道德dàodéDanh Tính từĐạo đức宗教和道德要求这种行为。
196道理dàolǐDanh từĐạo lý
Lý lẽ
她给我提的建议很有道理。
197倒霉dǎoméiTính từĐen đủi走好运与倒霉交替发生。
198导演dǎoyǎnDanh từĐạo diễn我愿意当演员,不愿意当导演。
199导致dǎozhìĐộng từDẫn đến过高温度导致生成半水物。
200大厅dàtīngDanh từPhòng khách, đại sảnh谢谢,请问您喜欢大厅卡座还是包厢?
201大型dàxíngTính từCỡ to大型客机在云层上面飞行。
202答应dāyìngĐộng từĐáp ứng
Đồng ý
我丈夫真蠢,竟答应了他。
203打招呼dǎzhāohuūĐộng từChào hỏi她没打招呼,径自走了。
204登机牌dēng jī páiDanh từThẻ lên máy bay
Vé máy bay
您可以在那边的值机柜台取您的登机牌.
205等待děngdàiĐộng từĐợi chờ世上最难受的莫过于等待。
206等级děngjíDanh từCấp bậc
Level
社会是有等级的,很多事不公平。
207等候děnghòuĐộng từChờ đợi他们排着队等候看电影。
208等于děngyúĐộng từBằng với两个错误不等于一个正确。
209Động từChuyển
Đưa
我递给他绳子,他接住了。
210Lượng từGiọt
Tí tách (âm thanh)
雨滴滴嗒嗒地落在屋顶上。
211电池diànchíDanh từẮc quy
Pin
他给汽车的电池充了电。
212电台diàntáiDanh từĐài truyền hình收听电台广播是奶奶每天都要做的事情。
213点头diǎntóuĐộng từGật đầu小树摆动着枝叶,向我们点头笑。
214电信diànxìnDanh từĐiện tín我开始拼命地研究无线电信标。
215diàoDanh từMóc, câu钓鱼吗? 这是我最喜欢的。
216地理dìlǐDanh từĐịa lí我对地理只是一知半解。
217dǐngDanh từĐỉnh, ngọon
Chóp
我小妹有一顶红色游泳帽。
218dīngDanh từ
Họ
Con trai
Chỉ ng làm việc gì đó….
Họ: Đinh
她把布丁从窗户倒出去了。
219地区dìqūDanh từKhu vực这一地区的水分状况怎样?
220的确díquèTính từChính xác他明天的确要去北京出差的。
221敌人dírénDanh từKẻ địch我们的敌人完全被歼灭了。
222地毯dìtǎnDanh từThảm我细看着米色地毯上的花纹。
223地位dìwèiĐộng từĐịa vị
Vị trí
我们这时正处有利的地位。
224地震dìzhènDanh từĐịa chấn
Động đất
地震资料的质量变化巨大。
225dòngDanh từHang động
Động
Lỗ
那鸟在冰上啄出了一个洞。
226dòngTính từĐông (lạnh)窗户给冻上了,我打不开。
227动画片dònghuà piànDanh từPhim hoạt hình小弟弟高兴地看动画片
228dòuĐộng Danh từĐùa giỡn
Pha trò
Đậu
月亮是豆子般的一颗小粒。
229豆腐dòufuDanh từĐậu phụ我非常喜欢那儿的臭豆腐。
230短信duǎnxìnDanh từTin nhắn给我写封短信告诉我你来的时间。
231堵车dǔchēDanh từKẹt xe我之所以迟到,是因为堵车。
232du īLượng từĐống他只好把这些全挤在一堆。
233对比duìbǐĐộng từSo với
Đối với
用自己的逆境与别人的顺境对比,是糊涂。
234对待duìdàiĐộng từĐối đãi
Đối xử
你这样对待学生,太简单粗暴了。
235对方duìfāngDanh từĐối phương
Bên kia
对方在谈判中还没有关门。
236对手duìshǒuDanh từĐối thủ感谢对手,感谢敌人,是乐观。
237对象duìxiàngDanh từĐối tượng属性依对象的类型而变化。
238对于duìyúĐộng từĐối với对于这个我不会信口开河。
239独立dúlìDanh từĐộc lập你从现在起可以独立工作了。
240dūnLượng từTấn每吨矿砂的净利达20美元。
241dūnĐộng từQuỳ他们蹲在荫翳的山坡上。
242躲藏duǒcángĐộng từTrốn tránh他们劝她先躲藏一下。
243多亏duōkuīTính từMay làm sao我们搬家那天,多亏邻居们来帮忙。
244多余duōyúTính từDư thừa
Thừa thãi
这种客套未免有点儿多余
245独特dútèTính từĐộc đáo我有自己奇怪的独特的路。
246恶劣èlièTính từÁc liệt恶劣的天气使我不能动身。
247发愁fāchóuĐộng từ
Tính từ
Buồn sầu
U sầu
Phát sầu
不要为这事发愁。
248发达fādáĐộng từPhát đạt
Phát triển
这是一个发达的企业。
249发抖fādǒuĐộng từRun rẩy听了这话,他气得发抖。
250发挥fāhuīĐộng từPhát huy这一论点有待进一步发挥。
251罚款fákuǎnDanh từKhoản phạt他违章开车,被罚款了。
252发明fǎ míngĐộng từPhát minh他为他的发明申请了专利。
253fānĐộng từLật他在书架上翻找可读的书。
254反而fǎn’érTừ nốiNgược lại
Nhưng mà
不求全不求美,生活反而周全又完美。
255反复fǎnfùĐộng từNhiều lần
Lắp đi lặp lại
Hết lần này đến lần khác
病情可能还会反复,要特别注意。
256fāngTính từ
Lượng từ
Vuông
Phương
Chiếc
立方框左侧面的物距为63cm。
257妨碍fáng’àiĐộng từGây trở ngại
Ảnh hưởng
上课随便说话会妨碍别人学习。
258方案fāng’ànDanh từPhương án
Kế hoạch
校长正在拟订学校的教改方案。
259房东fángdōngDanh từChủ trọ
Chủ cho thuê
至于女房东到底卖什么,我还是模模糊糊的。
260仿佛fǎngfúĐộng từDường như他高兴得眉开眼笑,仿佛见到祥龙咏唱。
261方式fāngshìDanh từPhương thức人民的生活水平提高了,生活方式也有很大改变。
262放松Động từThoải mái我们绝不能放松对敌人的警惕。
263繁荣fánróngTính từPhồn vinh我们的国家繁荣富强了。
264凡是fánshìTừ nốiPhàm là凡是学生,都应好好学习。
265反应fǎnyìngĐộng từPhản ứng小明脑筋灵活,反应快。
266反映fǎnyìngĐộng từPhản ánh同学们对新老师的教学反映良好。
267反正fǎnzhèngTừ nốiDù cho
Cho dù
Thế nào cũng
做这些徒劳的反抗也没用了,反正是不免虎口。
268发票fāpiàoĐộng từPhát vé其他未按规定取得发票的行为.
269发言fǎ yánĐộng từPhát ngôn会上,他作了简短的发言。
270法院fǎyuànDanh từTòa án中级人民法院还是维持原判。
271fēiDanh từ
Tính từ
Phi
Không
我们非需要迈开第一步。
272fèiDanh từPhổi多年来我只靠一页肺活着。
273废话fèihuàDanh từLời nhảm他讲的这些废话一钱不值。
274费用fèiyòngDanh từChi phí
Phí tổn
爷爷每月有一千多元的退休金,足够生活费用了。
275肥皂féizàoDanh từXà phòng
Xà bông
洗衣肥皂看起来像乳酪。
276分别fēnbiéDanh từPhân biệt我的妈妈分别已经有一个月了
277分布fēnbùĐộng từPhân bố我国境内分布着很多岛屿。
278奋斗fèndòuĐộng từPhấn đấu我们要继承和发扬前辈艰苦奋斗的精神。
279纷纷fēnfēnTính từỒn ào
Nhộn nhịp
秋天到了,树叶纷纷落下。
280
281讽刺fèng cìTính từChâm biếm
Mỉa mai
Trào phúng
这幅漫画讽刺了不讲社会公德的人。
282风格fēnggéDanh từPhong cách这首诗富于浪漫主义风格。
283风俗fēngsúTính từPhong tục我国有许多古老的风俗。
284风险fēngxiǎnTính từNguy hiểm做生意难免要承担风险。
285愤怒fènnùTính từPhẫn nộ他愤怒斥责贪污分子的罪行。
286分配fēnpèiĐộng từPhân phối
Bố trí
毕业后,他被分配到一家化工厂工作。
287分析fēnxīĐộng từPhân tích他对那个问题的分析有条有理。
288否定fǒudìngĐộng từPhủ định否定是事物发展的一个环节。
289否认fǒurènTính từPhủ nhận两人对这种说法均予以否认。
290Lượng từBức
Phú
以往很多风光摄影师使用了大画幅相机。
291Động từVịn
Đỡ
Dìu
他扶养了那个被遗弃的小女孩。
292服从fúcóngĐộng từPhục tùng
Vâng lời
领导绝对不会错,服从总是没有错。
293辅导fǔdǎoĐộng từPhụ đạo李老师每个周末都坚持给我们辅导功课。
294复制fùzhìĐộng từPhục chế
Làm lại
复制成功者的想法和行为到自己的行动中。
295付款fùkuǎnĐộng từThanh toán
Trả tiền
Chuyển khoản
一言为定,这次你付款,下次就让我付。
296妇女fùnǚDanh từPhụ nữ那个妇女正在采茶叶。
297服装fúzhuāngDanh từTrang phục懂得出现在什么场合着什么服装。
298gàiDanh từđậy好,现在可以盖上箱子了。
299改革gǎigéĐộng từCải cách
Cải thiện
改革的方案还没有定局,明天可以继续讨论。
300改进gǎijìnĐộng từCải tiến他改进了学习方法,效果立竿见影。
301概括gàikuòĐộng từ
Danh từ
Khái quát
Nhìn chung
Tổng thể
对文章的中心的概括应再简略些。
302概念gàiniànDanh từKhái niệm不好的书告诉错误的概念,使无知者变得更无知。
303改善gǎishànĐộng từCải thiện国家投入大量资金,改善农村中小学的办学条件。
304改正gǎizhèngĐộng từCải chính
Đính chính
Sửa chữa
认识到自己的错误,就要坚决改正。
305干活儿gàn huó erĐộng từLàm việc年轻时,爸爸曾在农村种地干活儿。
306钢铁gāngtiěDanh từGang thép由于钢铁价格上涨,最近钢材比较紧缺。
307感激gǎnjīĐộng từCảm kích我感激爸爸妈妈给我的爱。
308赶紧gǎnjǐnĐộng từNhanh chóng我赶紧拭干了泪,怕他看见,也怕别人看见。
309赶快gǎnkuàiĐộng từGấp rút
Nhanh chóng
你去或者是不去,请赶快作出决定。
310感受gǎnshòuĐộng từCảm nhận学生们欢聚一堂,分享留学感受。
311感想gǎnxiǎngĐộng từCảm tưởng
Cảm nghĩ
听了战斗英雄的报告,你有什么感想?
312gǎoĐộng từLàm我没有搞过任何政治交易。
313告别gàobiéĐộng từCáo biệt
Cáo từ
她伸手,告别,然后离去。
314高档gāodàngDanh từCao cấp我已经减少用高档货了。
315高速公路gāosù gōnglùDanh từĐường cao tốc汽车在高速公路上奔驰。
316隔壁gébìDanh từSát vách隔壁新开了一家饼屋,生意好极了。
317个别gèbiéTính từRiêng lẻ
Riêng biệt
Cá biệt
个别同学上课迟到,影响老师教学。
318胳膊gēbóDanh từCánh tay小李的胳膊被玻璃碴儿划破了。
319革命gémìngĐộng từCách mạng革命尚未成功,同志仍需努力
320gēnDanh từGốc, rễ
Dây (lượng từ)
给我一根绳子,多长都行。
321根本gēnběnDanh từCăn bản我们应从根本上去解决这个问题。
322更加gèngjiāĐộng từGia tăng
Cộng thêm
我们坚信,祖国的明天会更加美好。
323个人gè rénDanh từCá nhân爷爷十六岁时就辞别了父母,一个人外出谋生。
324格外géwàiDanh từVẻ bề ngoài雨后,校园里的花开得格外新鲜。
325个性gèxìngDanh từTính cách你可以很有个性,但某些时候请收敛。
326鸽子gēziDanh từBồ câu裁决总宣布乌鸦无罪,却判鸽子有罪。
327公布gōngbùĐộng từCông bố电视上公布了这次歌唱比赛的获奖名单。
328工厂gōngchǎngDanh từCông xưởng
Nhà máy
该工厂的产品很多都是废品。
329工程师gōngchéngshīDanh từKỹ sư这座大桥是林总工程师设计的。
330功夫gōngfūDanh từCông phu只要下功夫,外语是可以学好的。
331公开gōngkāiĐộng từCông khai村民要求村里财务公开。
332功能gōngnéngDanh từCông năng有些电话有来电显示功能。
333公平gōngpíngTính từCông bằng对经理不公平的指责,小王愤愤不平。
334工人gōngrénDanh từCông nhân工厂里急需技术娴熟的工人。
335贡献gòngxiànĐộng từCống hiến一个人对社会,要先做出贡献,然后才能索取。
336工业gōngyèDanh từCông nghiệp农业的发展离不开工业。
337公寓gōngyùDanh từChung cư这间公寓依山傍海,视野宽广。
338公园jiànmiànDanh từCông viên他们约定在公园见面。
339公主gōngzhǔDanh từCông chúa白雪公主被冷酷的继母赶出去了。
340构成gòuchéngĐộng từCấu thành蓝天,白云,青山,碧水……构成一幅绝妙的图画。
341沟通gōutōngĐộng từKhai thông
Khơi thông
Giao tiếp
她和父母之间无法沟通。
342挂号guàhàoĐộng từLấy số请把你的申请寄挂号信。
343guāiTính từNgoan把茶喝完了吧,乖孩子。
344怪不得guàibùdéTừ nốiTrả trách
Thảo nào
这孩子笨头笨脑的,怪不得成绩不好。
345拐弯guǎiwānĐộng từRẽ ngoặt
Rẽ
车拐弯了,请把牢扶手。
346guānDanh từQuan
Nhân viên
书记官在喃喃诵读起诉状。
347观点guāndiǎnDanh từQuan điểm这个观点未免有点一孔之见。
348关闭guānbìĐộng từĐóng cửa这家工厂因缺少资金而关闭了。
349观察guāncháĐộng từQuan sát老师教我们怎样观察人物的外貌。
350官场guānchǎngDanh từQuan trường他在官场中干了多年,也没捞个一官半职。
351广大guǎngdàTính từRộng rãi
Rộng lớn
To lớn
他是个神通广大的人物。
352广泛guǎngfànTính từPhổ biến
Rộng rãi
Khắp nơi
这本书涉及的内容很广泛。
353光滑guānghuáTính từTrơn tuột
Trơn nhẵn
台阶上结了一层冰,十分光滑。
354光临guānglín.Động từĐến thăm商店的员工列队欢迎顾客光临。
355光明guāngmíngTính từQuang minh中国共产党把人民引向了光明的道路。
356光盘guāngpánDanh từCD公司免费赠送技术教学光盘。
357光荣guāngróngTính từQuang vinh
Vinh dự
参军是一件光荣的事。
358关怀guānhuáiĐộng từQuan tâm
Kỳ vọng
少一点预设的期待,那份对人的关怀会更自在。
359冠军guànjūnDanh từQuán quân我们有着一颗冠军的心。
360观念guānniànDanh từQuan niệm他的观点与正统观念格格不入。
361罐头guàntóuDanh từ
Lượng từ
Đồ hộp
Vò, lọ, hũm, lon
生命是罐头,胆量是开罐器。
362管子guǎnziDanh từỐng
Ống dẫn
圣人能辅时,不能违时管子。
363古代gǔdàiDanh từCổ đại屈原是我国古代的伟大诗人。
364古典gǔdiǎnDanh từCổ điển李、杜诗篇是我国古典诗歌中的瑰宝。
365固定gùdìngDanh từ
Tính từ
Cố định那面镜子被固定在墙上了。
366姑姑gūgūDanh từ
Cô cô
没有了姑姑,人间是一口井,有了姑姑,井是一个人间。
367规矩guījǔDanh từQuy cách请君莫奏前朝曲,新君要有新规矩。
368规律guīlǜDanh từQuy luật这是事物的普遍规律。
369规模guīmóDanh từQuy mô这次战役的规模之大是空前的。
370柜台guìtáiDanh từQuầy商店里的柜台上摆满了各式各样的商品。
371规则guīzéDanh từQuy tắc按规则去爱,就得不到爱。
372古老gǔlǎoTính từCũ kĩ
Cổ
改革开放使古老的中国焕发出青春。
373gǔnĐộng từCút
Biến đi
Đi ra
Tránh ra
你叫我滚,我滚了
374顾念gùaniànĐộng từQuan tâm我们不是没有顾念我们英国的弟兄.
375guòPhó từQuá
Đã
我记得她给过我那把钥匙。
376guōDanh từNồi油炸锅里的食油已经热了。
377过期guòqíDanh từQuá date
Quá thời gian
货有过期日,人有看腻时。你在我心里,能牛逼几时。
378过分guòfènĐộng từQuá mức
Quá đáng
Quá phận
对子女过分娇宠,没有一点儿益处。
379国际guójìDanh từQuốc tế在国际事务中,我国政府一贯主持公道。
380国民guómínDanh từQuốc dân国民党对人民的利益置之不顾。
381国庆节guóqìng jiéDanh từQuốc khánh国庆节到了,大街小巷彩旗飞扬,一派喜庆气氛。
382果实guǒshíTừ nốiQuả thực果园里花蕾满枝,预示着秋天果实累累。
383股票gǔpiàoDanh từCổ phiếu
Chi phiếu
最近,金融市场不景气,股票跌得厉害。
384故事gùshìDanh từSự cố
Câu chuyện
看着别人的故事,流着自己的眼泪。
385固体gùtǐTính từCụ thể
(vật) rắn
都市固体废物亦是迫在眉睫的严峻问题。
386骨头gǔtouDanh từXương他的鼻子细长。像是只有骨头包着皮。
387
388鼓舞gǔwǔĐộng từCổ vũ我国现代化建设的前景令人鼓舞。
389雇佣gùyōngĐộng từThuê mướn她家雇佣了一个保姆照顾小孩。
390TừHa他滑稽的样子逗得大家哈哈大笑。
391海关hǎiguānDanh từHải quan海关罚没的物资将公开拍卖。
392海鲜hǎixiānHải dương海鲜汤配鳟鱼,鲶鱼,安康鱼和小龙虾及蒜蓉面包。
393航班hángbānDanh từHàng không
Chuyến bay
由于天气原因,所有的航班都要推迟起飞。
394行业hángyèDanh từCông việc
Ngành việc
他对金融行业还不熟悉。
395豪华háohuáTính từHào hoa刘先生生性大度,有元龙豪华之气。
396好奇hàoqíĐộng từTò mò
Hiếu kỳ
大家都好奇地打量着新来的同学。
397何必hébìTừ nốiHà tất咱们是老同学,何必这么客气?
398合法héfǎDanh từHợp pháp干部不要侵犯农民的合法权益。
399何况hékuàngTừ nốiHuống hồ再大的困难都不怕,何况这点小事!
400合理hélǐDanh từHợp lý成功者要有远大的理想,但要有合理的目标!
Có thể bạn thích:  Xin chào tiếng Trung là gì? Mẫu câu chào hỏi tiếng Trung thông dụng
Việc học và nắm vững từ vựng HSK5 là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Việc học và nắm vững từ vựng HSK5 là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung.

Việc học và nắm vững từ vựng HSK5 là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Với bộ từ vựng đầy đủ kèm theo các ví dụ minh họa dễ hiểu, bạn sẽ có một công cụ hữu ích để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng rằng tài liệu từ vựng này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả, tự tin bước vào kỳ thi HSK5 và đạt được kết quả cao. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội mới trong tương lai!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *