Sự khác nhau giữa TOCFL và HSK

Trong quá trình học tiếng Trung, việc lựa chọn kỳ thi đánh giá năng lực ngôn ngữ phù hợp là một bước quan trọng đối với người học. Hai kỳ thi phổ biến và uy tín nhất hiện nay là TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) và HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi). Cả hai kỳ thi này đều được sử dụng rộng rãi trên thế giới để đo lường khả năng sử dụng tiếng Trung của người học, nhưng chúng lại có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc, nội dung, và mục tiêu. Hiểu rõ sự khác nhau giữa TOCFLHSK không chỉ giúp bạn lựa chọn kỳ thi phù hợp với nhu cầu của mình mà còn tối ưu hóa quá trình học tập và định hướng cho tương lai. Bài viết này của Du học Đài Loan LABCO sẽ giúp bạn khám phá và phân biệt rõ ràng giữa hai kỳ thi, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn cho lộ trình học tiếng Trung của mình.

Hiểu rõ sự khác nhau giữa TOCFL và HSK
Hiểu rõ sự khác nhau giữa TOCFL và HSK

Chứng chỉ HSK là gì?

Trước khi khai thác về sự khác nhau giữa TOCFLHSK, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tổng quan về hai loại chứng chỉ này nhé!

Khái niệm HSK

HSK là gì? HSK là tên viết tắt của kỳ thi năng lực Hán ngữ 汉语水平考试 9 (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì). Đây là một bài thi tiêu chuẩn dùng để đánh giá trình độ tiếng Trung dành cho người nước ngoài mà không sử dụng tiếng Trung Quốc là ngôn ngữ mẹ để hoặc dành cho người Trung Quốc sinh sống ở nước ngoài. Các thí sinh thi HSK, nếu đáp ứng được các tiêu chí quy định sẽ được cấp chứng chỉ theo trình độ tương đương.

Kỳ thi HSK bao gồm các cấp độ tiếng Trung sau:

  • Sơ cấp: HSK 1 (cấp độ 1) và HSK 2 (cấp độ 2)
  • Trung cấp: HSK 3 (cấp độ 3) và HSK 4 (cấp độ 4)
  • Cao cấp: HSK 5 (cấp độ 5) và HSK 6 (cấp độ 6)

Từ tháng 11/2022, kỳ thi HSK từ 6 cấp độ đã được nâng lên thành HSK 9 bậc. Riêng các cấp độ từ HSK 7 – 9 dành cho  những thí sinh học tiếng Trung ở trình độ cao, sử dụng tiếng Trung như ngôn ngữ thứ 2 của mình. Những người thi HSK các cấp này thường là sinh viên học lên Thạc sĩ hay Tiến sĩ ở Trung Quốc.

HSK kiểm tra mấy kỹ năng?

Kỳ thi HSK sẽ kiểm tra trình độ tiếng Trung theo các kỹ năng nghe, đọc, viết của thí sinh tương ứng với 6 cấp độ sau:

Các cấp độ HSKYêu cầu kiểm tra
HSK 1Kiểm tra 2 kỹ năng Nghe – Đọc. Số lượng từ vựng yêu cầu là 150 từ vựng. Ở trình độ này, bạn có thể hiểu được các cấu trúc câu, từ vựng và sử dụng tiếng Trung căn bản. Tổng điểm 2 kỹ năng từ 120 là đạt (không kỹ năng nào dưới 60 điểm).
HSK 2Kiểm tra 2 kỹ năng nghe – đọc. Số lượng từ vựng yêu cầu là 300 từ vựng HSK 2Ở trình độ này, người học sẽ sử dụng tiếng Trung cơ bản, giao tiếp đơn giản và nắm bắt được các thông tin về các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Tổng điểm 2 kỹ năng từ 120 điểm là đạt yêu cầu (không kỹ năng nào dưới 60 điểm).
HSK 3Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 600 từ vựng HSK 3. Đạt đến trình độ này, bạn đã có thể giao tiếp được rất nhiều chủ đề quen thuộc trong đời sống như công việc, gia đình, sức khỏe, mua sắm,… Tổng điểm 3 kỹ năng 180 điểm là đạt yêu cầu (không kỹ năng nào dưới 60 điểm).
HSK 4Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 1200 từ vựng HSK 4. Đây là trình độ tiếng Trung trung cấp nên người học cần phải có kiến thức tốt về ngữ pháp, kỹ năng nghe hiểu. Có chứng chỉ tiếng Trung HSK 4, bạn đã đủ điều kiện xin học bổng du học tại một số trường Đại học ở Trung Quốc. Tổng điểm 3 kỹ năng đủ 180 điểm trở lên là đạt (không kỹ năng nào dưới 60).
HSK 5Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 2500 từ vựng HSK 5. Đạt đến trình độ này, bạn có kỹ năng viết tốt, có thể đọc báo, tạp chí, xem phim không cần sub. Tổng điểm 3 kỹ năng đủ 180 điểm là đạt (không có kỹ năng nào dưới 60 điểm).
HSK 6Kiểm tra 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết. Số lượng từ vựng yêu cầu là 5000 từ vựng HSK 6. Đạt đến tiếng Trung HSK 6, bạn đã có thể sử dụng thành thạo mọi kỹ năng, kiến thức xã hội sâu rộng, hiểu sâu về ngôn ngữ Trung Quốc và có khả năng viết bài luận.

Lợi ích của chứng chỉ HSK

Tiếng Trung ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, đặc biệt khi Trung Quốc không chỉ là một quốc gia đông dân nhất thế giới mà còn là một cường quốc kinh tế và chính trị lớn. Việc học tiếng Trung thông qua kỳ thi HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) không chỉ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn trong học tập và công việc. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của việc học tiếng Trung HSK.

Có thể bạn thích:  Tranh Ngũ Phúc Lâm Môn treo ở đâu?
Chứng chỉ HSK là gì?
Chứng chỉ HSK là gì?

Trước hết, việc đạt được chứng chỉ HSK là một điều kiện tiên quyết để săn học bổng du học tại Trung Quốc. Đối với những ai có ước mơ học tập tại các trường Đại học hàng đầu của Trung Quốc, việc sở hữu chứng chỉ HSK là bắt buộc. Để theo học hệ Đại học tại Trung Quốc, bạn cần đạt tối thiểu HSK 4, trong khi HSK 5 là yêu cầu đầu vào cho các chương trình Thạc sĩ và HSK 6 cho chương trình Tiến sĩ. Chứng chỉ HSK không chỉ giúp bạn đáp ứng các tiêu chuẩn tuyển sinh mà còn là một lợi thế lớn khi xin học bổng của chính phủ Trung Quốc hoặc các tổ chức giáo dục khác, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và mở ra nhiều cơ hội học tập quốc tế.

Ngoài ra, đối với học sinh trung học phổ thông, sở hữu chứng chỉ HSK 3 trở lên còn giúp bạn được miễn thi môn ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp THPT. Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, học sinh có chứng chỉ HSK từ cấp 3 trở lên sẽ được miễn thi và được tính điểm 10 cho môn ngoại ngữ trong kỳ thi tốt nghiệp. Điều này không chỉ giảm bớt áp lực thi cử mà còn giúp các bạn học sinh tập trung ôn luyện các môn học khác, tăng cơ hội đạt kết quả cao trong kỳ thi.

Hơn nữa, chứng chỉ HSK còn giúp đáp ứng chuẩn đầu ra ngoại ngữ tại nhiều trường Đại học ở Việt Nam. Ngày càng có nhiều trường Đại học yêu cầu sinh viên phải đạt chứng chỉ HSK để đủ điều kiện tốt nghiệp. Ví dụ, các trường như Đại học Công nghiệp, Đại học Luật, Học viện Báo chí và Tuyên truyền đều yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ HSK 3 trở lên. Điều này không chỉ khẳng định năng lực ngoại ngữ của sinh viên mà còn nâng cao cơ hội việc làm sau khi ra trường, đặc biệt là trong các lĩnh vực có liên quan đến Trung Quốc.

Cuối cùng, việc sở hữu chứng chỉ HSK còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn, đặc biệt trong bối cảnh ngày càng có nhiều công ty và doanh nghiệp Trung Quốc đầu tư vào Việt Nam. Với chứng chỉ HSK cấp độ càng cao, bạn càng có lợi thế trong việc xin việc tại các công ty đa quốc gia, doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các tổ chức quốc tế cần sử dụng tiếng Trung. Mức lương cho người biết tiếng Trung thường dao động từ 10 – 15 triệu đồng khi bắt đầu, và sẽ tăng lên tùy theo trình độ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc. Điều này không chỉ mang lại thu nhập ổn định mà còn giúp bạn có cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp trong một môi trường quốc tế năng động.

Có thể bạn thích:  Học tiếng Trung qua bài hát "Ác ma đến từ thiên đường"

Tóm lại, việc học và thi chứng chỉ HSK không chỉ giúp bạn mở ra cánh cửa du học và cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp nâng cao trình độ ngoại ngữ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bản thân và sự nghiệp trong tương lai. Với những lợi ích thiết thực này, việc đầu tư thời gian và công sức để học tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK chắc chắn sẽ mang lại những kết quả xứng đáng.

Chứng chỉ TOCFL là gì?

Chứng chỉ TOCFL là gì?
Chứng chỉ TOCFL là gì?

Khái niệm TOCFL

Trước khi tìm hiểu chứng chỉ TOCFLHSK khác nhau như thế nào thì chúng ta cùng tham khảo một số thông tin về kỳ thi TOCFL nhé!

Kỳ thi TOCFL, viết tắt từ “Test of Chinese as a Foreign Language”, trước đây được biết đến với tên gọi là TOP, tên tiếng Trung là 華語文能力測驗. Đây là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Hán phổ thông (tiếng Quan Thoại) của Đài Loan.

Kỳ thi này được Ủy ban Công tác Thúc đẩy Kỳ thi năng lực Hoa ngữ Quốc gia (Steering Committee for the Test Of Proficiency – Huayu SC – TOP 國家華語測驗推動工作委員會 quản lý. Đơn vị này được điều hành bởi bộ Giáo dục của Chính phủ Trung Hoa Dân Quốc.

Kỳ thi TOCFL không được tổ chức tại Trung Quốc Đại Lục, Hồng Kong hay Macao. Bởi vì những khu vực này đã có kỳ thi HSK riêng của văn phòng Hội đồng Ngôn ngữ Trung Quốc Quốc tế Office of Chinese Language Council International tổ chức. Tất nhiên, kỳ thi HSK cũng không được phép tổ chức ở những khu vực do chính quyền Trung Hoa Dân Quốc quản lý như Đài Loan, Kim Môn,…

Hiểu đơn giản, kỳ thi TOCFL là kỳ thi năng lực ngôn ngữ tiêu chuẩn hóa được phát triển cho những người nói tiếng Hán không phải là tiếng mẹ đẻ. Phiên bản mới của kỳ thi này được phân chia thành 3 band (A, B, C), mỗi band sẽ được chia thành 2 cấp độ. Tổng cộng kỳ thi TOCFL cũng có 6 cấp độ, cụ thể:

  • Band A bao gồm:
    • Cấp 1 (Cấp Nhập Môn 入門級)
    • Cấp 2 (Cấp Căn bản 基礎級)
  • Band B bao gồm:
    • Cấp 3 (Cấp Tiến cấp 進階級)
    • Cấp 4 (Cấp Cao cấp 高階級)
  • Band C bao gồm:
    • Cấp 5 (Cấp Lưu Loát 流利級)
    • Cấp 6 (Cấp Tinh thông 精通級)

TOCFL kiểm tra mấy kỹ năng?

Kỳ thi TOCFL sẽ kiểm tra 2 kỹ năng của thí sinh là Nghe hiểu – Đọc hiểu, cụ thể mỗi cấp độ như sau:

Các cấp độ HSKYêu cầu kiểm tra
TOCFL cấp 1 (A1)Trình độ sơ cấp, số lượng từ vựng cần học là 500 từ. Điểm đạt yêu cầu cho cả 2 kỹ năng là 83 điểm (nghe tối thiểu 41 điểm, đọc hiểu tối thiểu 42 điểm).
TOCFL cấp 2 (A2)Trình độ Sơ cấp, số lượng từ vựng cần học là 1000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 120 điểm (mỗi kỹ năng không dưới 60 điểm).
TOCFL cấp 3 (B1)Trình độ Trung cấp, số lượng từ vựng cần học là 2500 từ, tổng điểm đạt yêu cầu là 94 (điểm nghe tối thiểu là 46, điểm đọc tối thiểu là 48).
TOCFL cấp 4 (B2)Trình độ Trung cấp, số lượng từ vựng cần học là 5000 từ, tổng điểm đạt yêu cầu là 125 (điểm nghe tối thiểu là 61, điểm đọc tối thiểu là 64).
TOCFL cấp 5 (C1)Trình độ Cao cấp, số lượng từ vựng cần học là khoảng 8000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 102 (điểm nghe tối thiểu 50, điểm đọc tối thiểu 52).
TOCFL cấp 6 (B2)Trình độ Cao cấp, số lượng từ vựng cần học trên 8000 từ. Tổng điểm đạt yêu cầu là 130 (điểm nghe tối thiểu là 61, điểm đọc hiểu tối thiểu là 69).

Lợi ích của chứng chỉ TOCFL

Chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho những người đạt được, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi tiếng Trung ngày càng đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực học tập và công việc. Người sở hữu chứng chỉ TOCFL sẽ được cấp chứng nhận tương ứng, và chứng nhận này có thể được sử dụng làm minh chứng cho năng lực ngôn ngữ trong nhiều tình huống khác nhau, đem lại những lợi ích thiết thực và cụ thể.

Có thể bạn thích:  Các họ trong tiếng Trung phổ biến nhất hiện nay
Chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) mang lại nhiều lợi ích đáng kể
Chứng chỉ TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) mang lại nhiều lợi ích đáng kể

Trước hết, chứng chỉ TOCFL là một điều kiện quan trọng để xin các loại học bổng của Đài Loan. Đối với những ai có ước mơ du học tại Đài Loan, chứng chỉ này là một trong những yêu cầu bắt buộc khi nộp hồ sơ xin học bổng do chính phủ Đài Loan cấp, chẳng hạn như Học bổng Đài Loan hoặc Học bổng ICDF. Việc sở hữu chứng chỉ TOCFL với điểm số cao không chỉ tăng cơ hội được xét duyệt học bổng mà còn giúp bạn nổi bật hơn trong quá trình cạnh tranh với các ứng viên khác trên toàn thế giới.

Thứ hai, chứng chỉ TOCFL là điều kiện cần thiết để xin nhập học vào các chương trình giáo dục tại các trường Đại học và Cao đẳng ở Đài Loan. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Hoa tại Đài Loan thường yêu cầu sinh viên quốc tế phải đạt một mức điểm nhất định trong kỳ thi TOCFL. Đặc biệt, đối với những chương trình học chuyên sâu hoặc các ngành đòi hỏi kỹ năng ngôn ngữ cao, như văn học, lịch sử, và nghiên cứu văn hóa Trung Hoa, chứng chỉ TOCFL là minh chứng rõ ràng cho khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn, giúp bạn dễ dàng vượt qua rào cản ngôn ngữ và hội nhập vào môi trường học thuật tại Đài Loan.

Hơn nữa, chứng chỉ TOCFL còn được sử dụng như một tiêu chuẩn tham khảo trong việc xét tuyển các du học sinh là người nước ngoài vào các trường đại học ở Đài Loan. Ủy ban chiêu sinh đại học tại Đài Loan thường sử dụng kết quả thi TOCFL để đánh giá khả năng ngôn ngữ của sinh viên nước ngoài, từ đó quyết định việc chấp nhận hay từ chối hồ sơ nhập học. Điều này đảm bảo rằng sinh viên quốc tế có đủ trình độ ngôn ngữ để theo học và thành công trong môi trường giáo dục bằng tiếng Hoa.

Ngoài ra, chứng chỉ TOCFL còn là một công cụ quan trọng để chứng minh năng lực ngôn ngữ khi đi xin việc, đặc biệt là trong các công ty, tổ chức có liên quan đến Đài Loan hoặc cần sử dụng tiếng Hoa. Nhiều nhà tuyển dụng, đặc biệt là các công ty đa quốc gia có chi nhánh tại Đài Loan, coi chứng chỉ TOCFL như một tiêu chí để đánh giá khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung của ứng viên. Điều này không chỉ giúp bạn tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các lĩnh vực như kinh doanh quốc tế, dịch thuật, giảng dạy tiếng Trung, và nhiều ngành nghề khác.

Sự khác biệt giữa HSK và TOCFL

Sự khác nhau giữa TOCFLHSK là gì? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều người quan tâm khi đang phân vân không biết nên học TOCFL hay HSK. Dưới đây là bảng so sánh TOCFLHSK, nêu ra điểm khác biệt mà bạn có thể tham khảo:

Sự khác nhau giữa TOCFL và HSK là gì?
Sự khác nhau giữa TOCFL và HSK là gì?
Nội dung so sánhHSKTOCFL
Yêu cầu số từ vựng các cấp độ
  • Cấp 1: 150 từ
  • Cấp 2: 300 từ
  • Cấp 3: 600 từ
  • Cấp 4: 1200 từ
  • Cấp 5: 2500 từ
  • Cấp 6: 5000 từ
  • Cấp nhập môn: 500 từ
  • Cấp căn bản: 1000 từ
  • Cấp tiến cấp: 2500 từ
  • Cấp cao cấp: 5000 từ
  • Cấp lưu loát: 8000 từ
  • Cấp tinh thông: trên 8000 từ
Kỹ năng kiểm tra
  • Ở các cấp HSK 1, HSK 2 và HSK 3 kiểm tra 2 kỹ năng Nghe – Đọc hiểu
  • Cấp HSK 4, 5, 6 kiểm tra 3 kỹ năng Nghe – Đọc – Viết
Chỉ kiểm tra 2 kỹ năng Nghe – Đọc hiểu (trắc nghiệm 100%)
Khu vực áp dụngTrung Quốc Đại lục, Hồng Kong, MacaoĐài Loan
Mức độ phổ biếnToàn cầuKhông phổ biến
Loại chữ sử dụngTiếng Trung giản thểTiếng Trung phồn thể

Quy đổi điểm tương đương giữa TOCFL và HSK

Nếu quy đổi điểm tương đương giữa TOCFL và HSK theo khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung châu Âu, chúng ta có bảng sau:

CEFR (Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu)HSKTOCFL
A1HSK 1150 từ vựngCấp nhập môn500
A2HSK 2300 từ vựngCấp căn bản1000
B1HSK 3600 từ vựngCấp tiến cấp2500
B2HSK 41200 từ vựngCấp cao cấp5000
C1HSK 52500 từ vựngCấp lưu loát8000
C2HSK 65000 từ vựngCấp tinh thôngTrên 8000 từ

Nên học HSK hay TOCFL?

Từ việc tìm hiểu, so sánh TOCFL và HSK là gì thì bạn đã biết được nên học HSK hay TOCFL hay chưa? Thực chất, vấn đề nên thi lấy chứng chỉ nào còn phụ thuộc rất lớn vào nhu cầu của từng người. Nếu bạn muốn đi du học, làm việc ở Đài Loan thì nên ưu tiên học và thi lấy chứng chỉ TOCFL. Còn không thì cứ thi HSK vì loại chứng chỉ này phổ biến trên toàn cầu.

Đặc biệt, khi bạn xác định đi du học hay xin học bổng ở các trường thì lưu ý là nên hỏi rõ trường bạn định theo học yêu cầu loại chứng chỉ nào, cấp độ nào,… Trong công việc thì tuỳ vào doanh nghiệp, môi trường làm việc,… để chọn đúng loại chứng chỉ nhé!

Tóm lại, TOCFLHSK đều là những kỳ thi quan trọng trong việc đánh giá năng lực tiếng Trung, nhưng chúng phục vụ những mục tiêu và đối tượng khác nhau. TOCFL, với sự tập trung vào tiếng Hoa phổ thông và văn hóa Đài Loan, là lựa chọn lý tưởng cho những ai có kế hoạch học tập, làm việc, hoặc sinh sống tại Đài Loan. Trong khi đó, HSK, được công nhận rộng rãi tại Trung Quốc và quốc tế, phù hợp với những ai muốn theo đuổi cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai kỳ thi này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng đắn hơn, từ đó không chỉ đạt được kết quả tốt trong kỳ thi mà còn mở ra nhiều cánh cửa cơ hội trong tương lai. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng mục tiêu cá nhân và lộ trình học tập của mình để quyết định chọn TOCFL hay HSK, nhằm tối ưu hóa lợi ích mà mỗi kỳ thi mang lại.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *