Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng là những cụm từ giao tiếp mà bạn thường nghe thấy trong cuộc sống hàng ngày, nhưng có thể không được giảng dạy trong sách giáo khoa. Đây là khẩu ngữ chào hỏi, cách hỏi đường, hỏi tên tuổi… trong tiếng Trung Quốc. Mục đích cuối cùng của việc học tiếng Trung là có thể giao tiếp sử dụng ngôn ngữ một cách lưu loát. Hôm nay, Du học Đài Loan Labco sẽ giới thiệu với bạn mẫu câu giao tiếp vừa hay vừa đơn giản lại thông dụng mà bạn cần nắm vững.
Câu chào hỏi giao tiếp là gì? Câu chào hỏi giao tiếp là những câu được sử dụng để chào hỏi và bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc gặp gỡ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các câu này thường bao gồm các lời chào như “Xin chào”, “Chào bạn”, “Chào buổi sáng”, “Chào buổi tối”, cũng như các câu hỏi như “Bạn có khỏe không?”, “Bạn đang làm gì?”, “Có tin tức gì mới không?” và những câu tương tự. Câu chào hỏi giao tiếp giúp tạo ra một môi trường giao tiếp thoải mái và tự nhiên khi bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Những câu chào hỏi giao tiếp tiếng Trung thông dụng
Trong giao tiếp xã hội, chúng ta thường cần một lời chào để mở đầu một cuộc trò chuyện, phải không? Hãy bắt đầu ngay với các cụm từ và lời chào tiếng Trung đơn giản để nói “xin chào”, giúp bạn có thêm kinh nghiệm cho bước đầu tiên khi trò chuyện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
你好吗? | nǐ hǎo ma? | Anh có khỏe không? |
谢谢,我好,你呢? | xièxie, wǒ hǎo, nǐ ne? | Cảm ơn, tôi khỏe, còn anh? |
我也好。 | wǒ yě hǎo | Tôi cũng khỏe. |
认识你,我很高兴。 | rènshi nǐ, wǒ hěn gāoxìng. | Quen biết anh tôi rất vui. |
你忙吗? | nǐ máng ma? | Anh có bận không? |
不太忙。 | bù tài máng | Không bận lắm. |
你买菜吗? | nǐ mǎi cài ma? | Bạn đi mua thức ăn à? |
是,我去买菜。 | shì, wǒ qù mǎi cài. | Vâng, tôi đi mua thức ăn. |
好久不见,你最近好吗? | hǎojiǔ bùjiàn, nǐ zuìjìn hǎo ma? | Đã lâu không gặp, dạo này anh khỏe không? |
你家怎么样? | nǐ jiā zěnme yàng? | Gia đình anh thế nào? |
很好! | hěn hǎo! | Rất tốt! |
我们也感到十分荣幸。 | wǒmen yě gǎndào shífēn róngxìng | Chúng tôi cũng rất hân hạnh. |
你身体好吗? | nǐ shēntǐ hǎo ma? | Sức khỏe của ông có tốt không? |
好,谢谢,你呢? | hǎo, xièxiè, nǐ ne? | Tốt. Xin cảm ơn. Còn ông? |
我也很好,谢谢! | wǒ yě hěn hǎo, xièxie! | Tôi cũng khỏe, cảm ơn. |
您工作忙不忙? | nín gōngzuò máng bù máng? | Ông có bận công việc lắm không? |
很忙,我们好久没见面了。 | hěn máng, wǒmen hǎojiǔ méi jiànmiànle | Rất bận, đã lâu chúng ta không gặp nhau. |
托尼的副全都过得很好。 | tuōní de fù quándōuguò dé hěn hǎo | Nhờ phước của ông, mọi người đều khỏe cả. |
好,再见。 | hǎo, zàijiàn | Được, bye. |
Những câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản hỏi thăm về tên tuổi
Ở bất kỳ nơi nào, trong mọi tình huống, nếu bạn biết được tên và danh xưng của mọi người, điều này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích. Việc nhớ tên của người khác không chỉ tạo ra một cảm giác tốt đẹp với đối phương mà còn làm cho giao tiếp hàng ngày của bạn trở nên thuận lợi hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
你好! | nǐ hǎo | Chào bạn! |
认识你,我很高兴。 | rènshí nǐ, wǒ hěn gāoxìng. | Rất vui làm quen với bạn. |
认识你,我也很高兴。 | rènshí nǐ, wǒ yě hěn gāoxìng | Tôi cũng rất vui được quen với bạn. |
你叫什么名字? | nǐ jiào shén me míng zì? | Bạn tên là gì? |
我叫维庆。 | wǒ jiào Wéi qìng | Tôi tên là Duy Khánh. |
你今年多大? | nǐ jīnnián duōdà? | Bạn năm nay bao nhiêu tuổi? |
我今年二十三岁。 | wǒ jīnnián èrshí’san suì | Tôi năm nay 23 tuổi. |
你哪年出生? | nǐ nǎ nián chūshēng? | Bạn sinh năm nào? |
我 1998 年出生。 | wǒ 1998 nián chūshēng | Tôi sinh năm 1998. |
Các cụm từ giao tiếp tiếng Trung hỏi và chỉ đường
Việc hỏi và chỉ đường không chỉ là một phần của các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn rất quan trọng khi bạn học tiếng Trung. Khả năng chỉ đường bằng tiếng Trung có thể rất hữu ích, đặc biệt khi bạn lạc đường.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
对不起,请问我现在在什么地方? | duìbùqǐ, qǐngwèn wǒ xiànzài zài shénme dìfang? | Xin lỗi cho tôi hỏi tôi đang ở chỗ nào vậy? |
不好意思, 可以问个路吗? | bù hǎoyìsi, kěyǐ wèn ge lù ma? | Xin lỗi, tôi có thể hỏi đường được không? |
在城市中心。 | zài chéngshì zhōngxīn. | Ở trung tâm thành phố. |
哦!我想我迷路了。我现在怎么走才能到火车站呢? | ò, wǒ xiǎng wǒ mílǜ le.wǒ xiànzài zěnme zǒu cáinéng dào huǒchē zhàn ne? | Ồ tôi nghĩ tôi lạc đường rồi. bây giờ tôi nên đi thế nào để tới được ga tàu vậy? |
顺这条街一直走过两个街区,然后左转。 | shùn zhè tiáo jiē yīzhí zǒu guò liǎngtiáo jiēqū, ránhòu zuǒzhuǎn. | Đi theo con đường cứ đi thẳng qua 2 khu phố nữa, sau đó rẽ trái. |
过马路。 | guò mǎlù | Băng qua đường. |
非常感谢。 | fēicháng gǎnxiè | Vô cùng biết ơn. |
不客气。 | búkèqi | Không cần khách sáo. |
Các cụm từ phổ biến khi nói về phương tiện giao thông
Trong hầu hết các thành phố lớn của Trung Quốc, giờ cao điểm thường rất đông đúc. Bạn đã biết các cụm từ thường được sử dụng về xe cộ trong tiếng Trung chưa? Một mạng lưới giao thông rộng lớn, bao gồm các loại xe buýt, xe lửa liên tỉnh, đã giúp giảm bớt tình trạng kẹt xe. Hãy học tiếng Trung thông qua các câu giao tiếp về xe cộ được liệt kê dưới đây.
- 一张到北京的票 – / Yī zhāng dào Běijīng de piào /: Một vé đến Bắc Kinh
- 两张票 – / Liǎng zhāng piào /: Hai vé
- 来回 – / Lái huí /: Khứ hồi
- 单程 – / Dān chéng /: Một chiều
- 机场 – / Jīchǎng /: Sân bay
- 火车站 – / Huǒchēzhàn /: Ga xe lửa
- 地铁站 – / Dìtiězhàn /: Ga tàu điện ngầm
- 公交车站 – / Gōngjiāochēzhàn /: Trạm xe buýt
- 出租车 – / Chūzūchē /: Taxi
Những câu tiếng Trung giao tiếp mua sắm bán hàng
Tương tự như ở Việt Nam, khi mua sắm hoặc bán hàng ở Trung Quốc, việc biết cách giao tiếp và hỏi giá cả là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản không thể thiếu khi bạn tham gia trao đổi mua bán.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
你要买什么? | nǐ yāo mǎi shén me? | Anh cần mua gì ? |
买者:这件衬衫多少钱? | zhèjiàn chènshān duōshao qián? | Cái áo sơ mi này bao nhiêu tiền vậy? |
三百六十块钱。这件衬衫用百分之百纯棉做的,价格有点高。 | sān bǎi liù shí kuài qián. zhèjiàn chènshān yòng bǎi fēn zhī bǎi chúnmián zuò de, jiàgé yǒu diǎn gāo. | Ba trăm sáu mươi tệ. Cái áo sơ mi này được làm bằng 100% cotton nên giá hơi cao chút. |
那么贵啊,给我打个折吧。 | nàme guì a. gěiwǒ dǎ ge zhé ba. | Đắt thế. Giảm giá cho mình đi. |
便宜 一点儿! | piányi yīdiǎnr | Rẻ hơn một chút! (Để hỏi giá tốt hơn) |
好了,给你打八折。 | hǎole, gěi nǐ dǎ bā zhé. | Được rồi, giảm cho bạn 20% đấy. |
八折还贵呢,不行 。最低你能出什么价? | bāzhé hái guì ne, bù xíng. zuì dī nǐ néng chū shénme jià? | 20% vẫn đắt, không được. bạn ra giá thấp nhất đi. |
好了,给你两百四十。这个价是最低了。 | hǎo le, gěi nǐ liǎng bǎi sì shí. zhè ge jià shì zuì dī le. | Thôi được rồi hai trăm bốn mươi tệ nhé, đây là giá thấp nhất rồi đấy. |
这样吧。两百我就买,不然我走了啊。 | zhèyàng ba, liǎng bǎi wǒ jiù mǎi.bùrán wǒ zǒu le a. | Thế này nhé, hai trăm thì mình mua, còn không thì mình đi đấy. |
哎呀,这样我会亏本的。好了,就卖给你一件吧。 | āiyā, zhèyàng wǒ huì kuīběn de. hǎole jiù mài gěi nǐ yījiàn ba | Ôi thế này thì tôi lỗ vốn mất. được rồi bán cho bạn một chiếc này đấy. |
可以 刷卡 吗? | kěyǐ shuākǎ ma? | Tôi có thể sử dụng thẻ không? |
可以啊! | kěyǐ a | Được ạ! |
谢谢了! | xièxie le! | Cảm ơn! |
Nói lời tạm biệt thông dụng trong tiếng Trung
Không ai mong muốn phải đối diện với những lời chia ly, nhưng đôi khi chúng ta không thể tránh khỏi. May mắn thay, từ “tạm biệt” trong tiếng Trung có ý nghĩa đen là “hẹn gặp lại!”.
- 再见 – / Zàijiàn /: Tạm biệt!
- 明天见 – / Míngtiān jiàn /: Gặp bạn vào ngày mai!
- 下次见 – / Xiàcì jiàn /: Hẹn lần sau lại gặp
- 拜拜 – / Bǎibǎi /: Bái bai
- 一路平安 – / Yīlù píng’ān /: Thượng lộ bình an!
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung cơ bản khác
Vì khẩu ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp nói chuyện, nên hầu hết các sách học tiếng Trung và sách giáo khoa thường không đề cập đến chúng. Dưới đây là một số câu khẩu ngữ ngắn gọn và dễ nhớ mà bạn có thể sử dụng để làm cho cuộc trò chuyện hàng ngày trở nên đơn giản hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
对不起。 | duìbùqǐ | Tôi xin lỗi. |
不客气。 | bù kèqì | Không có gì. |
没 问题。 | méi wèntí | Không thành vấn đề / Không có vấn đề gì. |
也许吧。 | yě xǔ ba | Có lẽ vậy. |
请问,厕所在哪里? | qǐng wèn,cè suǒ zài nǎ lǐ | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? |
多少? | duō shǎo | Bao nhiêu? |
太贵了! | tài guì le | Đắt quá! |
很高兴见到你。 | hěn gāoxìng jiàndào nǐ | Rất vui được gặp bạn. |
便宜点。 | pián yi diǎn | Rẻ chút đi. |
你是本地人吗? | nǐ shì běn dì rén ma | Bạn là người bản địa à? |
我从…来。 | wǒ cóng … lái | Tôi đến từ…. |
你会说英语吗? | nǐ huì shuō yīngyǔ ma | Bạn biết nói tiếng Anh không? |
我 只会 说 一点 中文。 | wǒ zhǐ huì shuō yīdiǎn zhōngwén | Tôi chỉ nói được một chút tiếng Trung |
你经常来这吗。 | nǐ jīng cháng lái zhè ma | Bạn thường xuyên tới đây không? |
我要这个。 | wǒyào zhège | Tôi sẽ lấy cái này. |
我会想念你的。 | wǒ huì xiǎng niàn nǐ de | Tôi sẽ nhớ bạn. |
我爱你。 | wǒ ài nǐ | Tôi yêu bạn. |
别管我。 | bié guǎn wǒ | Đừng để ý tới tôi. |
救命啊! | jiù mìng a | Cứu tôi với! |
停下。 | tíng xià | Dừng lại. |
生日快乐! | shēng rì kuài lè | Sinh nhật vui vẻ! |
恭喜! | gōng xǐ | Chúc mừng! |
这个用中文怎么说 ? | zhè gè yòng zhōng wén zěn me shuō | Cái này nói bằng tiếng Trung thế nào? |
叫警察。 | jiào jǐng chá | Gọi cảnh sát. |
你从哪里来? | nǐ cóng nǎlǐ lái? | Bạn đến từ đâu? |
好搞笑! | hǎo gǎo xiào | Buồn cười quá! |
新春快乐! | xīn chūn kuài lè | Năm mới vui vẻ! |
等一下。 | děng yī xià | Chờ một lát. |
我想看一下菜单。 | wǒ xiǎng kàn yīxià càidān | Tôi muốn xem thực đơn. |
结账, 谢谢。 | jié zhàng,xiè xie | Thanh toán, cảm ơn. |
我要 | wǒ yào | Tôi cần… |
一瓶啤酒。 | yī píng pí jiǔ | Một chai bia. |
一杯咖啡。 | yī bēi kā fēi | Một cốc cà phê. |
一瓶水。 | yī píng shuǐ | Một chai nước. |
你作什么样的工作? | nǐ zùo shén me yàng de gōng zùo? | Bạn làm việc gì? |
你有什么计划? | nǐ yǒu shé me jìhuà? | Kế hoạch của bạn là gì? |
我不太明白。 | wǒ bú tài míng bai | Tôi không hiểu. |
你什么意思? | nǐ shénme yìsi? | Ý bạn là gì? |
我(不)喜欢那个。 | wǒ (bù) xǐhuan nàge | Tôi (không) thích cái đó. |
可以说得慢一点吗? | kěyǐ shuō de màn yīdiǎn ma? | Bạn có thể nói chậm hơn không ? |
麻烦你了。 | mǎfan nǐ le | Xin lỗi đã làm phiền bạn. |
非常感谢! | fēicháng gǎnxiè! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Bạn đã học được các mẫu câu chào hỏi giao tiếp thông dụng nhất trong ngôn ngữ Trung Quốc rồi. Hãy tiếp tục học thêm các từ cơ bản và một số cụm từ tiếng Trung thú vị để mở rộng kiến thức của bạn. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn, đặc biệt là cho những người mới bắt đầu học, một tài liệu hữu ích. Chúc bạn học tập tốt!
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Văn hóa Đài Loan vs Việt Nam: Điểm khác biệt bất ngờ
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Các giấy tờ cần chuẩn bị khi làm việc tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 2024Sanxiantai – địa điểm lý tưởng để ngắm bình minh tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 20245 trường Đại học có ngành ngôn ngữ Trung nổi bật tại Đài Loan