Âm nhạc không chỉ là một hình thức giải trí mà còn là một công cụ học tập hiệu quả, đặc biệt là trong việc học ngôn ngữ. Học tiếng Trung qua âm nhạc giúp người học tiếp thu từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên và thú vị hơn. Âm nhạc còn giúp cải thiện kỹ năng nghe, phát âm và nhớ lâu hơn nhờ vào giai điệu và nhịp điệu. Ngoài ra, qua các bài hát, người học có thể hiểu thêm về văn hóa và phong tục của Trung Quốc, từ đó làm phong phú thêm kiến thức và tình yêu đối với ngôn ngữ này. Bài hát “Xuất sơn” là một lựa chọn lý tưởng cho việc học tiếng Trung. Hãy cùng LABCO tìm hiểu về bài hát này ngay trong bài viết sau đây
“Xuất sơn” là gì? “Xuất sơn” (出山 – Chūshān) là một bài hát nổi tiếng của Trung Quốc. Bài hát nhanh chóng trở thành hiện tượng âm nhạc trên các nền tảng trực tuyến, thu hút sự quan tâm và yêu thích của đông đảo người nghe không chỉ trong nước mà còn ở nhiều quốc gia khác. Với giai điệu dễ nghe, ca từ sâu lắng và đầy ý nghĩa, “Xuất sơn” đã để lại dấu ấn đậm nét trong lòng khán giả.
Mong người nên khách sáo, đừng lao nhao chi với đời
Lạc lối cũng biết quay đầu
Vui sướng sau âu sầu
Chớp mắt ba năm tàn
Khúc hát xin khép lại
Từ vựng và ngữ pháp qua lời bài hát
Lời bài hát “Xuất sơn” chứa đựng nhiều từ vựng phong phú và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, giúp người học tiếng Trung có cơ hội mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về ngữ pháp.
Từ vựng
夜半三更 (yèbàn sān gēng) – Nửa đêm canh ba
夜半: Nửa đêm
三更: Canh ba
天桥 (tiānqiáo) – Cầu vượt
白日里 (bái rì lǐ) – Ban ngày
车水马龙 (chēshuǐmǎlóng) – Huyên náo đông vui
忘川 (wàngchuān) – Vong Xuyên (một con sông trong truyền thuyết Trung Quốc)
独自 (dúzì) – Một mình
半山腰 (bàn shānyāo) – Nửa sườn núi
野狗 (yě gǒu) – Sói dữ
层林尽染 (cénglín jǐn rǎn) – Rừng cây biến màu (chỉ sự thay đổi của rừng cây theo mùa)
百舸流 (bǎi gě liú) – Trăm thuyền trôi
鬼门关 (guǐménguān) – Quỷ Môn Quan (một địa danh trong truyền thuyết Trung Quốc)
六界八荒 (liù jiè bā huāng) – Sáu cõi tám phương (chỉ toàn bộ vũ trụ)
书斋 (shūzhāi) – Thư phòng
竹林 (zhúlín) – Rừng trúc
装模作样 (zhuāngmúzuòyàng) – Giả vờ
心怀鬼胎 (xīnhuái guǐtāi) – Lòng dạ xấu xa
市侩 (shìkuài) – Kẻ trục lợi
时来运转 (shíláiyùnzhuǎn) – Thời vận thay đổi
顶风作案 (dǐngfēng zuò’àn) – Làm việc phi pháp bất chấp nguy hiểm
Ngữ pháp bài hát “Xuất sơn”
在…过…从来不敢 (Zài…guò…cónglái bu gǎn) – Mẫu câu diễn tả hành động xảy ra trong một tình huống cụ thể và người nói không dám làm điều gì đó.
在夜半三更过天桥从来不敢回头看: Trong đêm nửa đêm qua cầu vượt, từ trước đến nay không dám quay đầu nhìn.
是…此时…是… (shì…cǐ shí…shì…) – Mẫu câu nhấn mạnh sự thay đổi trong tình huống.
白日里是车水马龙此时脚下是忘川: Ban ngày thì huyên náo đông vui, giờ chân dưới là Vong Xuyên.
来作伴 (lái zuò bàn) – Đến làm bạn
山间野狗来作伴: Chốn hoang vu bầu bạn với sói dữ.
…尽染 (jǐn rǎn) – Chỉ sự thay đổi toàn diện.
层林尽染: Rừng cây biến màu.
吹过 (chuīguò) – Thổi qua.
秋风吹过鬼门关: Gió thu thổi qua Quỷ Môn Quan.
品…食… (pǐn…shí…) – Thưởng thức…ăn…
品粗茶 食淡饭: Thưởng thức trà nhạt, ăn cơm trắng.
无人与我来叫板 (wú rén yǔ wǒ lái jiàobǎn) – Không có ai cùng ta kết bái.
偏来者不善善者不来 (piān lái zhě bù shàn shàn zhě bù lái) – Người đến không thiện, người thiện không đến.
还是…本就 (háishì…běn jiù) – Hay là…vốn dĩ
还是他们本就心怀鬼胎: Hay là họ vốn dĩ lòng dạ xấu xa.
有人…便是… (yǒurén…biàn shì…) – Có người…thì…
Học tiếng Trung qua bài hát “Xuất sơn – 出山 – Chūshān” là một cách tuyệt vời để tiếp cận ngôn ngữ này một cách tự nhiên và thú vị. Bài hát không chỉ mang đến giai điệu cuốn hút mà còn chứa đựng nhiều từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Qua việc lắng nghe và hiểu ý nghĩa của từng câu chữ trong bài hát, bạn không chỉ cải thiện khả năng nghe và phát âm mà còn được đắm mình trong những tầng sâu sắc của văn hóa và tư tưởng Trung Hoa. Đây thực sự là một phương pháp học tập vừa hiệu quả vừa thú vị, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong hành trình chinh phục tiếng Trung.