Trong tiếng Trung, chữ “Đăng” mang nhiều ý nghĩa khác nhau và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác biệt. Hai chữ “Đăng” phổ biến nhất là 灯 (dēng) và 登 (dēng), đều có vai trò quan trọng trong ngôn ngữ nhưng lại mang những nghĩa hoàn toàn khác biệt. Trong khi 灯 thường liên quan đến ánh sáng, đèn chiếu sáng, thì 登 lại gắn liền với các hành động như leo lên, đăng ký hay thăng tiến. Hiểu rõ cách sử dụng của mỗi chữ “Đăng” sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và linh hoạt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách dùng của hai chữ này trong bài viết dưới đây.
Chữ Đăng trong tiếng Trung là gì?
2 chữ Đăng trong tiếng Hán là 灯 và 登? Vậy các Hán tự này có ý nghĩa gì?Cùng Du học Đài Loan LABCO tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Chữ 灯
Chữ 灯 (dēng) trong tiếng Trung mang nghĩa là “đèn, bóng đèn”, một từ rất phổ biến trong cả tiếng Trung cổ đại lẫn hiện đại. Chữ này thuộc bộ 火 (hoả), liên quan đến lửa, cho thấy mối liên hệ với ánh sáng. Đây là chữ Hán dạng hình thanh, nghĩa là nó bao gồm cả yếu tố hình ảnh (火 – lửa) và âm thanh (丁 – âm “dīng”), tạo nên một cách nhận diện dễ nhớ và hợp lý.
Thông tin chi tiết về chữ 灯:
Âm Hán Việt: Đinh, Đăng
Tổng nét: 6 nét
Bộ thủ: Hoả 火
Lục thư: Chữ hình thanh
Cấu trúc: ⿰火丁 (phía trái là bộ lửa 火, phía phải là chữ 丁)
Chữ 灯 rất quen thuộc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến ánh sáng, đèn đóm, chẳng hạn như:
台灯 /táidēng/: Đèn bàn
灯笼 /dēnglóng/: Đèn lồng
路灯 /lùdēng/: Đèn đường
电灯 /diàndēng/: Đèn điện
Chữ này xuất hiện nhiều trong văn bản hiện đại và các sản phẩm công nghệ liên quan đến chiếu sáng, góp phần quan trọng trong ngôn ngữ hằng ngày của người Trung Quốc.
Chữ 登
Chữ 登 (dēng) trong tiếng Trung mang ý nghĩa “trèo, leo, lên, bước lên, đăng, nêu, đạp, mặc, mang”. Đây là một trong những Hán tự có độ thông dụng cao, không chỉ trong tiếng Trung cổ mà còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Chữ 登 thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc leo lên một vị trí cao hơn, đăng ký, hay đạt được một thành tựu mới.
Chữ 登 xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh hàng ngày, đặc biệt liên quan đến các hành động leo lên hoặc đạt được điều gì đó. Một số cách sử dụng phổ biến của chữ này bao gồm:
登山 /dēngshān/: Leo núi
登机 /dēngjī/: Lên máy bay
登记 /dēngjì/: Đăng ký
登场 /dēngchǎng/: Xuất hiện trên sân khấu
Trong văn cảnh trang trọng hơn, chữ 登 còn mang ý nghĩa “đăng tải” hoặc “nêu ra”, được dùng nhiều trong các văn bản chính thức như:
登报 /dēngbào/: Đăng báo
登名 /dēngmíng/: Đăng tên
登高望远 /dēng gāo wàng yuǎn/: Trèo cao nhìn xa (thành ngữ, ám chỉ tầm nhìn xa trông rộng)
Chữ 登 không chỉ biểu thị hành động cụ thể mà còn mang hàm ý về sự tiến bộ, đạt được những tầm cao mới trong sự nghiệp hoặc cuộc sống, nhờ đó nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng có chứa chữ Đăng trong tiếng Trung
Dưới đây là bảng từ vựng bắt đầu từ hai chữ Đăng trong tiếng Hán 灯 và 登
đố đèn (một trò chơi truyền thống của Trung Quốc.)
31
灯语
dēngyǔ
tín hiệu đèn
32
灯谜
dēngmí
đố đèn (một trò chơi truyền thống của Trung Quốc, các câu đố dán trên lồng đèn, treo trên dây hoặc dán trên tường.)
Chữ Đăng 登
STT
Từ vựng có chứa chữ Đăng trong tiếng Trung 灯
Phiên âm
Nghĩa
1
登临
dēnglín
du ngoạn sơn thuỷ; du ngoạn
2
登位
dēngwèi
lên ngôi; đăng vị
3
登台
dēngtái
lên diễn đàn; lên sân khấu
4
登场
dēngcháng
gặt hái; thu hoạch
5
登基
dēngjī
đăng cơ; lên ngôi; nối ngôi; phong; tôn lên
6
登山
dēngshān
lên núi; du sơn
7
登岸
dēng’àn
lên bờ; lên đất liền
8
登市
dēngshì
đưa ra thị trường; bày bán ngoài chợ; đưa ra chợ
9
登录
dēnglù
đăng ký; ghi tên; ghi danh
10
登报
dēngbào
đăng báo; lên báo
11
登时
dēngshí
lập tức; ngay tức khắc; liền
12
登极
dēngjí
đăng cơ; lên ngôi; đăng cực
13
登科
dēngkē
đăng khoa; thi đỗ; thi đậu
14
登程
dēngchéng
lên đường; đăng trình; khởi hành
15
登第
dēngdì
đăng khoa; đỗ tiến sĩ; đăng đệ; thi đỗ
16
登船
dēngchuán
lên tàu; lên thuyền
17
登记
dēngjì
đăng ký; vào sổ; ghi tên; khai
18
登载
dēngzǎi
đăng; đăng tải; đưa; đưa tin
19
登门
dēngmén
đến nhà
20
登陆
dēnglù
đổ bộ; lên bờ (từ dùng trong quân sự)
Qua việc phân tích chi tiết hai chữ “Đăng” trong tiếng Trung, 灯 (dēng) và 登 (dēng), ta có thể thấy rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Chữ 灯 liên quan đến đèn, ánh sáng và sự chiếu sáng, trong khi 登 thể hiện ý nghĩa về hành động leo lên, đăng ký hoặc thăng tiến. Việc nắm vững những khác biệt này không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Trung chính xác hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình. Hãy tiếp tục trau dồi và áp dụng chúng trong học tập và giao tiếp hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất!