12 con giáp có ý nghĩa quan trọng trong đời sống văn hoá và tinh thần của các nước phương Đông. Do đó, việc nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này sẽ giúp bạn hiểu biết thêm nhiều kiến thức thú vị. Vậy, trong tiếng Trung, 12 con giáp được gọi là gì? Hãy cùng Du học Đài Loan Labco khám phá chi tiết trong bài viết này để bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng Trung hữu ích nhé!
12 con giáp trong tiếng Trung là gì?
Trong văn hóa phương Đông, 12 con giáp là một hệ thống gắn liền với việc xác định thời gian, bao gồm ngày, giờ, tháng và năm. Đây cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa Á Đông, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản,… Có một số nguồn tài liệu ghi lại rằng hệ thống 12 con giáp phương Đông bắt nguồn từ Trung Quốc.
12 con giáp được xác định theo thứ tự là Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất và Hợi. Trong truyền thống Trung Quốc, Thỏ thay thế cho con Mèo (Mão) như ở Việt Nam.
Về nguồn gốc của 12 con giáp tiếng Trung, mỗi nền văn hóa có những biến thể khác nhau. Theo truyền thuyết Trung Quốc, có một câu chuyện kể về nguồn gốc của 12 con giáp như sau:
Vào thời xa xưa, khi con người chưa hiểu biết và chưa biết cách tính thời gian, Ngọc Hoàng – vị thần cai trị trần gian, quyết định chọn ra 12 con vật để đại diện cho mỗi năm trong một chu kỳ 12 năm. Những con vật này sẽ thay thế Ngọc Hoàng để cai quản và bảo vệ thế giới.
Trong một dịp sinh nhật của mình, Ngọc Hoàng tổ chức một cuộc thi cho tất cả các loài vật để chọn ra 12 loài vượt qua các thử thách và đại diện cho mỗi năm. Trong số đó, có đôi bạn Chuột và Mèo. Tuy nhiên, khi băng qua dòng sông, Chuột tinh ranh đã khiến Mèo đắm mình trong nước để đạt được vị trí đầu tiên cùng với Trâu.
Khi đến nơi đích, Chuột nhảy từ lưng của Trâu đến đại điện đầu tiên, sau đó là Trâu và các con giáp khác theo thứ tự. Mặc dù Rồng có thể bay nhưng nó đến thứ năm vì dừng lại giúp đỡ dân làng trong cơn hạn hán. Cuối cùng, Lợn cũng hoàn thành cuộc thi mặc dù nó thích ngủ nướng.
Khi cuộc thi kết thúc, Mèo mới đến nhưng đã quá muộn và không được chọn. Từ đó, Chuột và Mèo trở thành kẻ thù không đội trời chung, và Mèo luôn tìm cách truy bắt Chuột.
Câu chuyện này cũng giải thích tại sao 12 con giáp ở Việt Nam có Mèo thay vì Thỏ như ở Trung Quốc. Theo quan niệm của người Việt, Thỏ không có ý nghĩa đặc biệt và nhút nhát, trong khi Mèo được xem như “tiểu Hổ” nên được thay thế vị trí của Thỏ.
Từ vựng về 12 con giáp tiếng Trung
Dưới đây là từ vựng về 12 con giáp tiếng Trung mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hãy tham khảo và bổ sung cho mình vốn từ ngay từ bây giờ nhé!
12 con giáp tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa | Nghĩa Hán Việt |
子 老鼠 | zǐ láoshǔ | Chuột | Tý |
丑 牛 | chǒu níu | Trâu | Sửu |
寅 老虎 | yín láohǔ | Cọp | Dần |
卯 猫/ 貓 | mǎo tùzi | Thỏ Mèo | Mão |
辰 龙 | chén lóng | Rồng | Thìn |
巳 蛇 | sì shé | Rắn | Tỵ |
午 馬/ 马 | wǔ mǎ | Ngựa | Ngọ |
未 羊 | wèi yáng | Dê | Mùi |
申 猴 | shēn hóu | Khỉ | Thân |
酉 雞/ 鸡 | yǒu jī | Gà | Dậu |
戌 狗 | xū gǒu | Chó | Tuất |
亥 猪 | hài zhū | Heo | Hợi |
Giờ theo 12 con giáp tiếng Trung
Mỗi con giáp đều đảm nhận một khung giờ khác nhau trong ngày. Nếu bạn thường xem các bộ phim cổ trang Trung Quốc, bạn sẽ thấy điều này thường xuyên. Dưới đây là từ vựng về giờ của 12 con giáp tiếng Trung và ý nghĩa cụ thể:
Giờ theo 12 con giáp tiếng Trung | Tiếng Trung | Thời gian | Ý nghĩa |
Giờ Tý | 子时 | 23:00 – 00:59 | Thời điểm chuột đang hoạt động mạnh nhất. |
Giờ Sửu | 丑时 | 1:00 – 2:59 | Thời điểm Trâu đang nhai lại, chuẩn bị đi cày. |
Giờ Dần | 寅时 | 3:00 – 4:59 | Thời điểm loài Hổ hung hãn nhất. |
Giờ Mão | 卯时 | 5:00 – 6:59 | Việt Nam gọi là Mèo nhưng còn Trung Quốc gọi là Thỏ, thời điểm trăng vẫn còn chiếu sáng. |
Giờ Thìn | 辰时 | 7:00 – 8:59 | Thời điểm Rồng quẫy mưa. (Loài vật này do con người tự tưởng tượng ra chứ không có thực). |
Giờ Tỵ | 巳时 | 11:00 -12:59 | Thời điểm loài Rắn không hại người. |
Giờ Ngọ | 午时 | 9:00 -10:59 | Thời điểm loài Ngựa dương tính cao. |
Giờ Mùi | 未时 | 13:00 -14:59 | Thời điểm Dê ăn cỏ không ảnh hưởng đến việc cỏ mọc lại. |
Giờ Thân | 申时 | 15:00 -16:59 | Thời điểm loài Khỉ thích hú. |
Giờ Dậu | 酉时 | 17:00 -18:59 | Thời điểm loài Gà bắt đầu về chuồng ngủ. |
Giờ Tuất | 戌时 | 19:00 -20:59 | Thời điểm mà Chó tỉnh táo để trông nhà. |
Giờ Hợi | 亥时 | 21:00 -22:59 | Thời điểm Lợn ngủ say nhất. |
Can Chi trong tiếng Trung
Bên cạnh việc hiểu về 12 con giáp trong tiếng Trung Quốc, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về Can Chi. Điều này là cần thiết vì khía cạnh này có mối liên hệ chặt chẽ với mỗi con giáp.
Can là gì?
Can, còn được gọi là Thiên Can 天干 /tiāngān/ hoặc Thập Can 十干 /shígān/, là danh sách gồm 10 can khác nhau. Can thường kết hợp với Âm Dương và Ngũ Hành. Nếu năm kết thúc bằng một số nào đó, thì sẽ có một Can tương ứng.
Dưới đây là danh sách 10 can trong tiếng Trung cụ thể:
Số | Hán tự | Phiên âm | Hán-Việt | Âm – dương | Ngũ hành |
4 | 甲 | jiǎ | Giáp | Dương | Mộc |
5 | 乙 | yǐ | Ất | Âm | Mộc |
6 | 丙 | bǐng | Bính | Dương | Hỏa |
7 | 丁 | dīng | Đinh | Âm | Hỏa |
8 | 戊 | wù | Mậu | Dương | Thổ |
9 | 己 | jǐ | Kỷ | Âm | Thổ |
0 | 庚 | gēng | Canh | Dương | Kim |
1 | 辛 | xīn | Tân | Âm | Kim |
2 | 壬 | rén | Nhâm | Dương | Thủy |
3 | 癸 | guǐ | Quý | Âm | Thủy |
Chi là gì?
Chi, còn được gọi là Địa chi trong tiếng Trung là 地支, có phiên âm là “dìzhī” hoặc Thập Nhị Chi 十二支 /shíèrzhī/, gồm đúng 12 chi. Đây cũng là 12 từ chỉ 12 con giáp tiếng Trung của hoàng đạo Trung Quốc.
Chi được sử dụng để chỉ phương hướng, bốn mùa và thời gian (ngày, tháng, năm và giờ trong quá khứ). Dưới đây là danh sách 12 địa chỉ trong tiếng Trung cụ thể:
STT | Hán-Việt | Âm – Dương | Con giáp | Mùa | Tháng âm lịch | |
1 | Tý 子 | Dương | Chuột | Đông | 11 (đông chí) | |
2 | Sửu 丑 | Âm | Trâu | Bò | Đông | 12 |
3 | Dần 寅 | Dương | Hổ | Xuân | 1 | |
4 | Mão 卯 | Âm | Mèo | Thỏ | Xuân | 2 (xuân phân) |
5 | Thìn 辰 | Dương | Rồng | Xuân | 3 | |
6 | Tỵ 巳 | Âm | Rắn | Hè | 4 | |
7 | Ngọ 午 | Dương | Ngựa | Hè | 5 (hạ chí) | |
8 | Mùi 未 | Âm | Dê | Cừu | Hè | 6 |
9 | Thân 申 | Dương | Khỉ | Thu | 7 | |
10 | Dậu 酉 | Âm | Gà | Thu | 8 (thu phân) | |
11 | Tuất 戌 | Dương | Chó | Thu | 9 | |
12 | Hợi 亥 | Âm | Lợn Nhà | Lợn Rừng | Đông | 10 |
Cách hỏi “Bạn cầm tinh con gì?”
Sau khi đã biết tên của 12 con giáp trong tiếng Trung, bạn có thể sử dụng để hỏi người khác về con giáp của họ. Dưới đây là cách hỏi “Bạn cầm tinh con gì?” và cách trả lời:
- Câu hỏi về 12 con giáp tiếng Trung: “你属什么?” / “Nǐ shǔ shénme?” /: Bạn cầm tinh con gì?
- Cách trả lời: “我属” / “Wǒ shǔ” / + Tên con giáp.
Ví dụ hội thoại về chủ đề mười hai con giáp tiếng Trung:
- “你属什么?” / “Nǐ shǔ shénme?” /: Bạn cầm tinh còn gì vậy?
- “我属龙。你呢?” / “Wǒ shǔ Lóng. Nǐ ne?” /: Tôi cầm tinh con Rồng. Còn bạn?
- “我属狗。那属龙的人怎么样?” / “Wǒ shǔ Gǒu. Nà shǔ Lóng de rén zěnmeyàng?” /: Tôi cầm tinh con Chó. Vậy người cầm tinh con Rồng có tính cách như thế nào?
- “属龙的人很聪明,便捷和嘴尖。” / “Shǔ Lóng de rén hěn cōngmíng, biànjié hé zuǐjiān.” /: Người cầm tinh con rồng có tính cách thông minh, nhạy bén và sắc sảo.
Như vậy, Du học Đài Loan Labco đã chia sẻ một cách chi tiết về kiến thức về 12 con giáp trong tiếng Trung, dành cho những ai quan tâm và muốn hiểu sâu hơn về văn hóa phương Đông. Việc nắm vững thông tin về 12 con giáp không chỉ giúp bạn hiểu biết thêm về truyền thống và văn hóa của các nước Á Đông, mà còn mở ra cơ hội để bạn khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích và sẽ áp dụng được vào việc học tiếng Trung của mình một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại tiếp tục tìm hiểu và khám phá, vì mỗi kiến thức mới sẽ là bước tiến lớn trong hành trình học tập của bạn. Chúc bạn thành công và tiến bộ trong việc học tiếng Trung!
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Văn hóa Đài Loan vs Việt Nam: Điểm khác biệt bất ngờ
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Các giấy tờ cần chuẩn bị khi làm việc tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 2024Sanxiantai – địa điểm lý tưởng để ngắm bình minh tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 20245 trường Đại học có ngành ngôn ngữ Trung nổi bật tại Đài Loan