Bổ ngữ xu hướng là gì? Ngữ pháp về bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung. Bổ ngữ xu hướng là một trong những chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung. Nếu không nắm vững thì bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn với những loại bổ ngữ khác. Vậy cách dùng như thế nào? Phân loại ra sao? Hãy cùng Du học Đài Loan LABCO học để nhanh chóng nằm lòng kiến thức ngữ pháp này nhé!
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là gì?
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ phương hướng di chuyển của động tác hoặc hành vi. Thường thì bổ ngữ xu hướng được đặt sau động từ trong câu.
- 你出去吧!(Nǐ chūqù ba!): Bạn đi ra ngoài đi!
- Trong câu này, “出去” (chūqù) là bổ ngữ xu hướng, chỉ hành động “đi ra ngoài”.
- 他跑回家来了。 (Tā pǎo huí jiā lái le.): Anh ta chạy về nhà rồi.
- Trong câu này, “回家来” (huí jiā lái) là bổ ngữ xu hướng, diễn tả hành động “chạy về nhà”.
Bổ ngữ xu hướng giúp làm rõ hơn phương hướng và điều kiện của hành động trong câu tiếng Trung, là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Các loại bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung được chia làm 2 loại là bổ ngữ xu hướng đơn giản 简单趋向补语 và bổ ngữ xu hướng kép 复合趋向补语. Hãy cùng Du học Đài Loan LABCO tìm hiểu cụ thể dưới đây nhé!
Bổ ngữ xu hướng đơn
Bổ ngữ xu hướng đơn trong tiếng Trung được sử dụng để mô tả phương hướng của hành động đến gần (来) hoặc ra xa (去) so với người nói. Đây là một loại bổ ngữ cơ bản thường được học ở trình độ sơ cấp, đặc biệt trong phần ngữ pháp của kỳ thi HSK 3.
- Sử dụng 来 (lái) khi động từ (biểu thị hành động) đang hướng về phía người nói, tạm dịch là “đây”. Ví dụ:
- 你过来吧!(Nǐ guò lái ba!): Bạn đến đây đi!
- 我来帮你。(Wǒ lái bāng nǐ.): Tôi sẽ giúp bạn.
- Sử dụng 去 (qù) khi động từ (biểu thị hành động) hướng ra xa người nói, tiến về phía người nghe, tạm dịch là “đó”, “kia”. Ví dụ:
- 他去上学了。(Tā qù shàngxué le.): Anh ấy đã đi học rồi.
- 我去买东西。(Wǒ qù mǎi dōngxi.): Tôi đi mua đồ.
Bổ ngữ xu hướng đơn là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp diễn đạt một cách chính xác hướng của hành động đối với người nói và người nghe. Việc nắm vững và sử dụng đúng các từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Cấu trúc | Ví dụ |
Động từ + 来/去 |
|
Nếu Tân ngữ chỉ nơi chốn: Động từ + Tân ngữ + 来/去 |
|
Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn: Động từ + Tân ngữ + 来/去 Hoặc Động từ + 来/去 + Tân ngữ |
|
Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép là một cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn so với bổ ngữ xu hướng đơn và thường được học trong ngữ pháp HSK 4. Trong tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng kép sử dụng một loạt các từ để biểu thị phương hướng của hành động, bao gồm cả các từ cơ bản như 来 (lái) và 去 (qù), cũng như các từ động từ khác như 进 (jìn), 出 (chū), 回 (huí), 过 (guò), 起 (qǐ), và 到 (dào).
Cụ thể, bổ ngữ xu hướng kép được tạo thành từ sự kết hợp của các từ sau đây để diễn tả phương hướng của hành động:
- 来 (lái): đến gần, hướng về phía người nói.
- 去 (qù): đi xa, hướng ra xa người nói.
- 进 (jìn): vào, hướng vào bên trong.
- 出 (chū): ra ngoài, hướng ra bên ngoài.
- 回 (huí): về lại, hướng trở về.
- 过 (guò): qua, hướng vượt qua.
- 起 (qǐ): lên, hướng lên trên.
- 到 (dào): đến, hướng đến nơi đích.
Ví dụ:
- 他跑进来了。(Tā pǎo jìn lái le.): Anh ta chạy vào đây rồi.
- 我出去买东西。(Wǒ chū qù mǎi dōngxi.): Tôi đi ra ngoài mua đồ.
- 他回家过年了。(Tā huí jiā guò nián le.): Anh ta đã về nhà ăn Tết rồi.
Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt chính xác hướng của hành động một cách tự nhiên và chính xác hơn. Việc học và sử dụng các cấu trúc này sẽ nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong tiếng Trung.
Các động từ | 来/lái/: Đến, đi (Hướng về phía người nói) | 去/qù/: Đi, đến (Ngược hướng người nói) |
上/shàng/: Lên | 上来/shànglái/: Đi lên | 上去/shàngqù/: Đi lên |
下/xià/: Xuống | 下来/xiàlái/: Đi xuống | 下去/xiàqù/: Đi xuống |
进/jìn/: Vào | 进来/jìnlái/: Vào trong | 进去/jìnqù/: Vào trong |
出/chū/: Ra | 出来/chūlái/: Ra ngoài | 出去/chūqù/: Ra ngoài |
回/huí/: Trở về | 回来/huílái/: Quay về | 回去/huíqù/: Quay về |
过/guò/: Qua | 过来/guòlái/: Đi qua | 过去/guòqù/: Đi qua |
起/qǐ/(hướng của động tác): Lên | 起来/qǐlái/: Lên (hướng của động tác) |
Cấu trúc bổ ngữ xu hướng kép khi kết hợp với tân ngữ
Nếu Tân ngữ chỉ nơi chốn: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去 |
|
Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去 Hoặc Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ |
|
Vị trí của tân ngữ
Để sử dụng chính xác ngữ pháp, bạn cần xác định được vị trí của tân ngữ tiếng Trung trong câu.
Trường hợp Động từ + 来/去
Các trường hợp | Cách dùng/Cấu trúc | Ví dụ |
Nếu như tân ngữ là các danh từ thông thường | Đặt tân ngữ trước hoặc sau 来/去 đều được. |
= 他带了两斤水过来。
= 小王搬进一张桌子来。 |
Khi một hành động hay việc làm nào đó chưa xảy ra | Đặt tân ngữ trước 来 hoặc 去. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ + 来/去. |
|
Khi tân ngữ là những từ chỉ vật trừu tượng. | Đặt tân ngữ sau 来/去. Công thức: Động từ + 来/去 + Tân ngữ chỉ vật trừu tượng. |
|
Khi tân ngữ là những từ chỉ nơi chốn. | Đặt tân ngữ trước 去. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来/去 |
|
Tân ngữ của động từ ly hợp đặt trước 来/去. | Cấu trúc: Động từ (từ ly hợp) + Động từ chỉ chiều hướng + Tân ngữ (từ ly hợp) + 来/去 |
|
Đối với dạng câu cầu khiến tiếng Trung | Tân ngữ đặt trước 来/去. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ + 来/去. |
|
Khi 下去 làm bổ ngữ xu hướng kép
Trong tiếng Trung, khi sử dụng bổ ngữ xu hướng kép như “下去” (xiàqù) để diễn đạt phương hướng của hành động, không thể thêm bất cứ tân ngữ nào sau bổ ngữ xu hướng này. Nếu câu cần phải có tân ngữ, bạn cần đặt tân ngữ đó lên đầu câu. Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung:
- 经理把这些工作都安排下去了。 (Jīnglǐ bǎ zhèxiē gōngzuò dōu ānpái xiàqùle.)
- Giám đốc đã sắp xếp những công việc này xong rồi.
- 英语我还要学下去。 (Yīngyǔ wǒ hái yào xué xiàqù.)
- Tôi vẫn cần phải tiếp tục học tiếng Anh.
Trong ví dụ thứ nhất, “下去了” (xiàqùle) diễn đạt phương hướng của việc “sắp xếp” (安排 – ānpái), và sau đó không có tân ngữ tiếp theo.
Trong ví dụ thứ hai, “下去” (xiàqù) diễn đạt ý nghĩa tiếp tục hành động “học” (学 – xué), và tân ngữ “英语” (Yīngyǔ) được đặt lên đầu câu để biểu thị “tiếng Anh”.
Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng ngữ pháp này để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Khi 起来 làm bổ ngữ xu hướng kép
Trong tiếng Trung, khi sử dụng 起来 (qǐ lái) như một bổ ngữ xu hướng, tân ngữ phải đặt giữa 起 (qǐ) và 来 (lái). Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng trong tiếng Trung:
- 德福抽起烟来。 (Défú chōu qǐ yān lái.)
- Đức Phúc bắt đầu hút thuốc.
- 突然下起雨来了。 (Tūrán xià qǐ yǔ láile.)
- Đột nhiên trời đổ mưa.
Trong hai câu ví dụ trên, 起来 (qǐ lái) được sử dụng để diễn đạt hành động bắt đầu hoặc thay đổi trạng thái theo một hướng nào đó. Tân ngữ trong câu được đặt giữa 起 và 来 để tạo thành cấu trúc ngữ pháp phù hợp.
Vị trí của trợ từ 了 trong bổ ngữ xu hướng
Vị trí của trợ từ 了 | Ví dụ trong tiếng Trung |
Nếu trong câu không có tân ngữ thì trợ từ 了 đặt có thể là sau động từ, trước bổ ngữ hoặc đặt ở cuối câu. | 看见老师,我们都站起来了。/Kànjiàn lǎoshī, wǒmen dōu zhàn qǐláile/: Nhìn thấy giáo viên, chúng tôi đều đứng dậy. = 看见老师,我们都站了起来。 |
Nếu như tân ngữ chỉ nơi chốn trong câu, trợ từ 了 sẽ đặt ở cuối câu. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来 / 去 + 了. | 一下课,同学们就都走出教室来了。/Yī xiàkè, tóngxuémen jiù dōu zǒuchū jiàoshì láile/: Tan học, tất cả học sinh liền đi ra khỏi lớp học. |
Nếu tân ngữ là những từ chỉ vật, trợ từ 了 sẽ đặt ngay sau bổ ngữ xu hướng kép và đặt trước tân ngữ đó. | 他买回来了一本古代汉语的书。/Tā mǎi huíláile yī běn gǔdài Hànyǔ de shū/: Anh ta đã mua một cuốn sách cổ Trung Quốc. |
Hướng dẫn cách dùng trong tiếng Trung
Các kiểu câu | Cách dùng/Cấu trúc | Ví dụ |
Thể phủ định | Dùng 没 để phủ định | 我们都没想出来什么好办法。/Wǒmen dōu méi xiǎng chūlái shénme hǎo bànfǎ/: Chúng tôi đều không thể nghĩ ra được ý tưởng hay. |
Khi muốn đặt giả thiết, bạn cần dùng phó từ 不. | 你不坚持下去就不会成功。/Nǐ bù jiānchí xiàqù jiù bù huì chénggōng/: Bạn không kiên trì thì sẽ không thành công. | |
Khi bổ ngữ xu hướng tiếng Trung làm bổ ngữ khả năng thì đặt phó từ 不 sau động từ là được. Cấu trúc: Động từ + 不 + Bổ ngữ xu hướng | 我想了半天还是想不起来。/Wǒ xiǎngle bàntiān háishì xiǎng bù qǐlái/: Tôi suy nghĩ nửa ngày mà vẫn không thể nhớ được. | |
Thể nghi vấn | Đặt ……了吗?/……了没有 ở cuối câu có dùng bổ ngữ xu hướng để tạo thành một câu hỏi. | 这个词老师昨天讲过了,你想起来了没有?/Zhège cí lǎoshī zuótiān jiǎngguòle, nǐ xiǎng qǐláile méiyǒu/: Từ này hôm qua cô giáo đã nói rồi, bạn còn nhớ chứ? |
Câu nghi vấn chính phản: Động từ + 没 + Động từ (lặp lại) + Tân ngữ + Bổ ngữ xu hướng | 你带没带字典来?/Nǐ dài méi dài zìdiǎn lái/: Cậu có mang theo từ điển không? |
Kết thúc bài viết về bổ ngữ xu hướng và ngữ pháp liên quan trong tiếng Trung, hy vọng rằng những kiến thức đã được chia sẻ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của nó. Đây là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Văn hóa Đài Loan vs Việt Nam: Điểm khác biệt bất ngờ
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Các giấy tờ cần chuẩn bị khi làm việc tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 2024Sanxiantai – địa điểm lý tưởng để ngắm bình minh tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 20245 trường Đại học có ngành ngôn ngữ Trung nổi bật tại Đài Loan