Bí quyết học phiên âm tiếng Quảng Đông

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, việc học các ngôn ngữ mới không chỉ là một kỹ năng mở rộng kiến thức cá nhân mà còn là cánh cửa mở ra nền văn hóa và giao tiếp mới. Với sự phát triển của kinh tế và văn hóa Trung Quốc, tiếng Quảng Đông ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến hơn bao giờ hết. Và trong quá trình học tiếng Quảng Đông, việc hiểu và sử dụng phiên âm đóng vai trò quan trọng để giao tiếp chính xác và hiệu quả. Điều này đặt ra câu hỏi: Bí quyết nào giúp chúng ta học và sử dụng phiên âm tiếng Quảng Đông một cách thành thạo? Để khám phá câu trả lời cho câu hỏi này, hãy cùng Du học Đài Loan LABCO nhau tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Tiếng Quảng Đông hình thành như thế nào ?

Tiếng quảng đông hình thành như thế nào ?
Tiếng quảng đông hình thành như thế nào ?

Được ra đời vào năm 1993, phương pháp phiên âm tiếng Quảng Đông của Học viện ngôn ngữ Hong Kong gọi tắt là JyutPing là một phương pháp sử dụng chữ la tinh để phiên âm. Phương pháp này không những có thể sử dụng cho nhiều mục đích như phiên âm và đánh máy vi tính, nó còn có ưu điểm là đơn giản, dễ học và chuyên nghiệp. Phương pháp JyutPing đã kết hợp các ưu điểm của các phương pháp phiên âm khác như Yale, phiên âm quốc tếPinyin (phiên âm hán ngữ).

JyutPing là gì? Phần âm tương đương/ gần giống bên dưới được hiểu và đọc theo tiếng Việt giọng miền Nam. Chỗ nào đọc theo giọng miền Bắc sẽ được ghi rõ. Nếu trong tiếng Việt không có âm tương đương thì sử dụng âm tương đương trong tiếng Anh. Nếu tiếng Anh cũng không có âm đó thì sẽ dùng âm gần giống để diễn giải.

Học tiếng trung từ phụ âm

Tổng cộng có 19 phụ âm trong tiếng Quảng Đông hiện đại. JyutPing không dùng hai ký tự “r” và “v”. Trong tiếng Quảng, cũng không có 2 âm này.

Phụ âm
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
b
 bờ
 baa1 爸 (ba, bố), beng2 餅 (bánh)
p
 p (tiếng Anh)
 peng4 平 (rẻ), pang4jau2 朋友 (bằng hữu, bạn)
m
 mờ
 maai5 買 (mua), man6 問 (hỏi)
f
 phờ
 faan6 飯 (cơm), fei4 肥 (mập)
d
 tờ
 daa2 打 (đánh), daai6 大 (đại, lớn)
t
 thờ
 Tai2 睇 (xem), teng1 聽 (thính, nghe)
n
 nờ
 naam4 男 (nam), neoi5 女 (nữ)
l
 lờ
 luk6 六 (sáu), lik6 力 (sức, lực)
g
 cờ
 gau2 九 (chín), gong2 講 (nói)
k
 khờ
 keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy, nó), kei5 企 (đứng)
ng
 ngờ
 ngaan5 眼 (mắt), ngaa4 牙 (răng)
h
 hờ
 hau2 口 (miệng), hou2 好 (tốt)
z
 chờ (giọng Bắc giống hơn giống Nam)
 zou6 做 (làm), zi1 知 (biết)
c
 Đọc như “chờ” nhưng mạnh hơn
 cat1 七 (bảy), ce1 車 (xe)
s
 xờ
 saam1 三 (ba), sei3 四 (bốn)
gw
 quờ (giọng Bắc)
 gwai3 貴 (đắc, mắc), gwaa1 瓜 (dưa)
kw
 Đọc giống âm “Qu” trong chữ Queen tiếng Anh
 kwan4 裙 (đầm), kwaang1 框 (cái khung)
j
 dờ
 Jat1 一 (một), jiu3 要 (cần, phải)
w
 quờ (giọng Nam)
 wu1zou1 湖 (cái hồ), waa6 話 (bảo, nói)

Vần

Có tổng cộng 59 vần, được chia thành các nhóm như sau:

Có thể bạn thích:  9 cách nhớ mặt chữ tiếng Trung nhanh và hiệu quả nhất

Tổ hợp âm ‘aa’ (tương ứng với ‘a’ trong tiếng Việt)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
aa
 a
 baa1 爸 (ba), waa6 話 (nói)
aai
 ai
 daai6 大 (lớn), maai5 買 (mua)
aau
 ao
 paau2 跑 (chạy), baau1 包 (bao)
aam
 am
 naam4 男 (nam), saam1 三 (tam)
aan
 an (giọng Bắc)
 ngaan5 眼 (nhãn, mắt), faan6 飯 (cơm)
aang
 ang
 haang4 行 (đi), ngaang6 硬 (cứng)
aap
 ap
 kek6zaap6 劇集 (phim bộ)
aat
 at (giọng Bắc)
 laat6 辣 (cay), waat6 滑 (trơn)
aak
 ac
 baak6 白 (bạch, trắng), ngaak6 額 (ngạch, mức)

Tổ hợp với âm ‘a’ (tương ứng với ‘â’ hoặc ‘ă’ trong tiếng Việt)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
ai
 ây
 tai2 睇 (xem, coi), sai2 洗 (rửa, tẩy)
au
 âu
 hau2 口 (miệng) sau2 手 (tay)
am
 âm
 jam2 飲 (uống), sam1 心 (tim, lòng)
an
 anh
 san1 新 (mới), man6 問 (hỏi)
ang
 ăng
 dang2 等 (đợi), pang4jau2 朋友 (bạn bè)
ap
 âp
 sap6 十 (mười), jap6 入 (nhập, vào)
at
 ach
 jat1 一 (một), cat1 七 (bảy)
ak
 ắc
 hak1 黑 (đen), bak1 北 (bắc)

Tổ hợp âm ‘e’ (Tương đương với ‘e’ trong tiếng Việt)

Bí quyết nào giúp chúng ta học và sử dụng phiên âm tiếng Quảng Đông một cách thành thạo?
Bí quyết nào giúp chúng ta học và sử dụng phiên âm tiếng Quảng Đông một cách thành thạo?
Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
e
 e
 ce1 車 (xe), se2 寫 (viết)
ei
 i
 fei4 肥 (mập), bei2 畀 (cho)
eu
 eo
 deu6 掉 (bỏ), zeu6 (nhai)
em
 em
 lem2 舐 (liếm)
eng
 en (giọng Nam)
 beng2 餅 (bánh), teng1 聽 (nghe)
ep
 ep
 gep6 夾 (kẹp)
ek
 ec
 sek6tau4 石頭(cục đá),  kek6zaap6 劇集 (phim bộ)

Tổ hợp âm ‘eo’ (Trong tiếng Việt không có. Âm này không bao giờ đứng một mình mà phải ghép với âm khác)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
eoi
 gần như âm ‘uôi’ nhưng không tròn miệng
 keoi5 佢 (cô ấy, anh ấy), seoi2 水 (nước)
eon
 gần như âm ‘uân’ nhưng không tròn miệng
 ceon2 蠢 (ngu, ngốc), seon4 唇 (môi)
eot
 gần như âm ‘uất’ nhưng không tròn miệng
 ceot1 出 (ra, xuất), seot1saam1 恤衫 (áo sơ mi)

Tổ hợp âm ‘oe’ (Gần như âm ‘oe’ trong tiếng Việt nhưng không tròn miệng)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
oe
 Gần ‘oe’ nhưng không không tròn miệng
 hoe1 靴 (giày boot)
oeng
 nửa ‘ương’ nửa ‘eng’
 soeng2 想 (muốn), loeng5 兩 (hai)
oek
 nửa ‘ươc’ nửa ‘ec’
 joek6 藥 (dược, thuốc), zoek3 雀 (chim)

Tổ hợp âm “i” (tương đương với “i” trong tiếng Việt)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
i
 i
 zi1 知 (biết), ji6 易 (dễ)
iu
 iu
 siu2 少 (ít), ziu1tau4zou2 朝頭早 (buổi sáng)
im
 im
 dim2 點 (giờ, điểm, chấm), tim4 甜 (ngọt)
in
 in (giọng Bắc)
 min6 面 (mặt), tin1 天 (thiên, trời)
ing
 inh (giọng Bắc) hoặc ‘ing’ trong ‘sing’ trong tiếng Anh
 ming4 明 (hiểu), zing6 靜 (yên lặng)
ip
 ip
 jip6 葉 (lá), dip2 碟 (đĩa)
it
 it (giọng Bắc)
 jit6 熱 (nóng)
ik
 ‘ick’ trong ‘sick’ của tiếng Anh
 sik6 食 (ăn), lik6 力 (lực, sức)

Tổ hợp âm “u” (tương đương âm “ua” trong tiếng Việt)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
u
 ua
 wu1zou1 污糟 (dơ), fu2 苦 (đắng)
ui
 ui
 bui1 杯 (ly), mui5 每 (mỗi)
un
 un (giọng Bắc)
 mun4 門 (cửa), wuyn2 碗 (tô, bát)
ung
 ung
 jung6 用 (dùng, xài), tung4 同 (và, cùng)
ut
 ut (giọng Bắc)
 sang1wut6 生活 (sống, cuộc sống)
uk
 uc
 luk6 六 (sáu), juk6 肉 (thịt)

Tổ hợp âm “yu” (tương đương âm “uya” với tiếng Việt)

Vần
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
yu
 uya
 syu1 書 (sách), zyu1 豬 (heo)
yun
 uyên (giọng Bắc)
 dyun2 短 (ngắn), jyun5 遠 (xa)
yut
 duyệt (giọng Bắc)
 jyut6 月 (tháng)

Âm ‘m’ và âm ‘ng’ (tiếng Việt không có)

Âm
Âm tương đương/ gần giống
Ví dụ (trong ngoặc là nghĩa tiếng Việt)
m
 Đọc như ‘ừm’ nhưng miệng không mở, môi chập lại (âm môi)
 m4goi1 唔該 (cám ơn)
ng
 Đọc như ‘ừng’ nhưng miệng không mở, răng chập lại (âm mũi)
 ng5 五 (số năm)

Thanh điệu

Tiếng Việt có tổng cộng 6 thanh điệu (hay dấu), tiếng Quảng Đông cũng có 6 thanh điệu. Tuy nhiên, 6 thanh điệu của tiếng Quảng Đông không hoàn toàn giống với tiếng Việt. Sáu thanh trong tiếng Quảng Đông bao gồm:

  • Thanh thứ nhất (được ký hiệu bằng số 1): tương đương với thanh sắc tiếng Việt
  • Thanh thứ hai (được ký hiệu bằng số 2): tương đương với thanh hỏi tiếng Việt
  • Thanh thứ ba (được ký hiệu bằng số 3): tương đương với thanh ngang tiếng Việt
  • Thanh thứ tư (được ký hiệu bằng số 4): tương đương với thanh huyền tiếng Việt
  • Thanh thứ năm (được ký hiệu bằng số 5): tương đương với thanh nặng trong tiếng Việt
  • Thanh thứ sáu (được ký hiệu bằng số 6): tương đương với thanh huyền nhưng cao hơn.
Có thể bạn thích:  Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng

Đối với JyutPing, thanh điệu được ký hiệu bằng số như trên sẽ được ghi ngay sau chữ Latinh. Ví dụ: ngo5, sik1, leng3. Một số trường hợp các số thanh điệu này được ghi lên phía trên một tí (superscript) nhằm mục đích thẩm mỹ trong phiên âm (ngo⁵, sik¹, leng³).

Như vậy trong tiếng Việt có hai thanh hỏi và ngã là khá gần nhau (nhất là người miền Nam không phân biệt 2 thanh này) thì trong tiếng Quảng Đông có 2 thanh thứ tư và thanh thứ sáu mà đối với người Việt khá giống nhau (đều là thanh huyền, chỉ khác là một thanh thấp và một thanh kia cao hơn). Đối với người Quảng Châu và người Hong Kong thì họ phân biệt khá rõ hai thanh này. Sơ đồ bên dưới minh họa vị trí của các thanh trong tiếng Quảng Đông, theo thứ tự từ thanh thứ nhất đến thanh thứ sáu.

Bảng dưới đây thể hiện ký hiệu, sự biến hóa cũng như vị trí của 6 thanh trong tiếng Quảng Đông.

Ký hiệu
Biến hóa (thay đổi)
 Vị trí thanh điệu
 Fu
 Si
1
Ngang
 Cao nhất (5-5)
 fu1 夫 (phu)
 si1 詩 (thơ)
2
Lên
 Từ giữa lên cao(3-5)
 fu2 苦 (khổ)
 si2 史 (sử)
3
Ngang
 Ở giữa (3-3)
 fu3 富 (phú)
 si3 試 (thử)
4
Ngang
 Dưới thấp (1-1)
 fu4 扶 (vịn)
 si4 時 (thời)
5
Lên
 Dưới lên giữa (1-3)
 fu5 婦 (vợ)
 si5 市 (chợ)
6
Ngang
 Dưới (2-2)
 fu6 父 (cha)
 si6 事 (việc)
Việc học phiên âm tiếng Quảng Đông có thể là một thách thức đối với nhiều người
Việc học phiên âm tiếng Quảng Đông có thể là một thách thức đối với nhiều người

Việc học phiên âm tiếng Quảng Đông có thể là một thách thức đối với nhiều người, nhưng với một số bí quyết đơn giản và hiệu quả, bạn có thể tiếp cận và tiến bộ nhanh chóng trong việc này. Bí quyết chính là sự kiên nhẫn, sự chăm chỉ và phương pháp học phù hợp. Bạn cần tập trung vào việc lắng nghe và luyện tập liên tục, kết hợp với việc sử dụng các công cụ học tập phù hợp như sách giáo trình, ứng dụng di động và các tài liệu trực tuyến. Đồng thời, việc tìm kiếm cơ hội thực hành với người bản xứ cũng rất quan trọng để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Hãy tận dụng những nguồn tài nguyên và áp dụng những bí quyết này, bạn sẽ tự tin hơn trong việc học phiên âm tiếng Quảng Đông và khám phá thêm văn hóa đặc trưng của khu vực này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *