Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao

Đối với nhiều người, học tiếng Trung có thể là một thử thách đầy khó khăn và phức tạp. Tuy nhiên, việc học theo chủ đề có thể là một phương pháp hiệu quả để giúp bạn nắm bắt tiếng Trung nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trong bài viết này, các bạn hãy cùng LABCO tìm hiểu cách học tiếng Trung qua chủ đề thể thao, bao gồm từ vựng và giao tiếp thông dụng, cũng như các lợi ích khi áp dụng phương pháp này.

Tại sao nên học tiếng Trung theo chủ đề?

việc học theo chủ đề cũng nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống cụ thể.
Việc học theo chủ đề cũng nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống cụ thể.

Việc học tiếng Trung theo chủ đề không chỉ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách có hệ thống mà còn mang lại nhiều lợi ích khác, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu. Phương pháp này cho phép bạn tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, từ đó giúp bạn xây dựng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách có tổ chức hơn.

Thay vì học các từ ngữ và quy tắc ngữ pháp một cách rời rạc, học theo chủ đề giúp bạn kết nối các từ vựng và cấu trúc câu trong ngữ cảnh cụ thể, ví dụ như giao tiếp trong nhà hàng, tìm kiếm nhà ở, hoặc tham gia vào các hoạt động văn hóa. Điều này không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Ngoài ra, việc học theo chủ đề cũng nâng cao khả năng giao tiếp của bạn trong các tình huống cụ thể. Khi bạn học các thuật ngữ và câu nói liên quan đến chủ đề, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến chủ đề đó. Ví dụ, nếu bạn đang học tiếng Trung theo chủ đề “du lịch”, bạn sẽ được trang bị những từ vựng và cấu trúc câu hữu ích để đặt phòng khách sạn, hỏi đường, hay thảo luận về các điểm tham quan.

Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp mà còn làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và thực tế hơn. Học tiếng Trung theo chủ đề cũng giúp bạn dễ dàng áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp của bạn một cách hiệu quả.

Những từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao cần biết

Trong phần này, chúng ta sẽ điểm qua một số từ vựng tiếng Trung cơ bản trong lĩnh vực thể thao, bao gồm các môn thể thao phổ biến như bóng đá, bóng rổ và cầu lông. Đây là những từ vựng cơ bản và thông dụng, giúp bạn có thể giao tiếp và hiểu được những cuộc trò chuyện về thể thao.

Có thể bạn thích:  Học tiếng Trung qua bài hát Thời không sai lệch

Từ vựng tiếng Trung lĩnh vực thể thao

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
1Trượt băng滑冰huá bīng
2Nhảy cao跳高tiào gāo
3Nhảy xà撑杆跳高chēng gān tiàogāo
4Nhảy xa跳远tiào yuǎn
5Ném lao投掷biāo qiāng
6Ném bóng推铅球tuī qiān qiú
7Môn thể thao dưới nước水上运动shuǐ shàng yùn dòng
8 Bơi游泳yóuyǒng
9Bơi tự do自由泳zì yóu yǒng
10Bơi bướm蝶泳diéyǒng
11Bơi ếch蛙泳wāyǒng
12Bơi sải仰泳yǎng ǒng
13Bóng nước水球shuǐ qiú
14Lặn跳水tiào shuǐ
15Nhảy cầu 10m十米跳台shí mǐ tiào tái
16Nhảy cầu 3m三米跳板sān mǐ tiàobǎn
17Nhảy cầu 10m đôi双人十米跳台shuāng rén shí mǐ tiào tái
18Bắn cung射箭shè jiàn
19Điền kinh田径tián jìng
20Trượt tuyết滑雪huá xuě
21Đi bộ竞走jìng zǒu
22Thể thao với bóng球类运动qiú lèi yùn dòng
23Cầu lông羽毛球yǔ máo qiú
24Đơn nam男子单打nán zǐ dān dǎ
25Đơn nữ女子单打nǚ zǐ dān dǎ
26Đôi nam男子双打nán zǐ shuāng dǎ
27Đôi nữ女子双打nǚ zǐ shuāng dǎ
28Bóng chầy棒球bàng qiú
29Bóng rổ篮球lán qiú
30Bóng đá足球zú qiú
31Bóng ném手球shǒu qiú
32Khúc côn cầu曲棍球qū gùn qiú
33Bóng mềm垒球lěi qiú
34Bóng bàn乒乓球pīng pāng qiú
35Tenis网球wǎng qiú
36Bóng chuyền排球pái qiú
37Bóng chuyền bãi biển沙滩排球shā tān pái qiú
38Đua xe đạp自行车zì xíng chē
39Điều khiển ngựa马术mǎ shù
40Thi trướng ngại vật障碍赛zhàng ‘ài sài
41Đấu kiếm击剑jí jiàn
42Thể dục dụng cụ体操tǐ cāo
43Biểu diễn trên bục gỗ鞍马ān mǎ
44Biểu diễn trên vòng吊环diào huán
45Nhảy ngựa跳马tiào mǎ
46Xà kép双杠shuāng gàng
47Xà đơn单杠dān gàng
48Thể dục dụng cụ nghệ thuật艺术体操yì shù tǐ cāo
49Bắn súng射击shè jí
50Thuyền buồm帆船fān chuán
51Chạy跑步pǎo bù
52Nâng tạ举重jǔ zhòng
53Đấu vật摔跤shuāi jiāo
53Đua thuyền赛艇sài tǐng
54Judo柔道róu dào
55Taekwondo跆拳道tái quán dào
56Boxing拳击quán jí

Từ vựng tiếng Trung môn bóng đá

Từ vựng tiếng Trung môn bóng đá
Từ vựng tiếng Trung môn bóng đá
Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
足球 (zú qiú)[chú chiu]Bóng đá
射门 (shè mén)[sưa mân]Sút bóng
足球场 (zú qiú chǎng)[chú chiu chăng]Sân bóng đá
进球 (jìn qiú)[chín chiu]Ghi bàn
角球 (jiǎo qiú)[chiáo chiu]Phạt góc
越位 (yuè wèi)[uyết uy]Việt vị
裁判 (cái pàn)[chái phan]Trọng tài

Từ vựng tiếng Trung môn bóng rổ

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
篮球 (lán qiú)[lam chiu]Bóng rổ
投篮 (tóu lán)[thấu lam]Ném bóng
篮球场 (lán qiú chǎng)[lam chiu chăng]Sân bóng rổ
得分 (dé fēn)[đất phân]Ghi điểm
进攻 (jìn gōng)[chín cung]Tấn công
防守 (fáng shǒu)[phang sấu]Phòng ngự
篮板 (lán bǎn)[lam ban]Bảng bóng, tường bóng
Có thể bạn thích:  Luyện nghe qua lời bài hát "Người tình mùa đông"

Từ vựng tiếng Trung môn cầu lông

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên Âm
1Cầu lông羽毛球yǔ máo qiú
2Vợt cầu lông羽毛球拍yǔmáoqiú pāi
3Lưới cầu lông羽毛球网yǔmáoqiú wǎng
4Sân cầu lông羽毛球场yǔmáoqiú chǎng
5Tuyến giữa中线zhōngxiàn
6Trước sân前场qián chǎng
7Sau sân后场hòu chǎng
8Giữa sân中场zhōng chǎng
9Đường biên ngang底线dǐxiàn
10Đường biên dọc边线biānxiàn
11Bên phát cầu开球一方kāi qiú yīfáng
12Bên đỡ cầu接球一方jiē qiú yīfáng
13Phát cầu开球kāi qiú
14Phát lại重发球chóng fāqiú
15Quả cầu kéo dài拉长求lā cháng qiú
16Cầu nằm ngang trên cao平高球píng gāoqiú
17Bỏ nhỏ网前推托wǎng qián tuītuō
18Đập mạnh大力扣杀dàlì kòu shā
19Giữ cầu持球chí qiú
20Phát cầu sai chỗ发球错区fāqiú cuò qū
21Ra ngoài出界chūjiè
22Được điểm得分défēn

Học tiếng Trung cơ bản qua các câu giao tiếp thông dụng

Bên cạnh việc nắm bắt từ vựng tiếng Trung, việc học cách sử dụng và giao tiếp bằng những từ này cũng rất quan trọng. Dưới đây là một số câu giao tiếp thông dụng về thể thao trong tiếng Trung:

  • 你喜欢什么运动?(Nǐ xǐhuān shénme yùndòng?) – Bạn thích môn thể thao nào?
  • 我喜欢打篮球。(Wǒ xǐhuān dǎ lánqiú.) – Tôi thích chơi bóng rổ.
  • 你昨天去看比赛了吗?(Nǐ zuótiān qù kàn bǐsài le ma?) – Bạn đã đi xem trận đấu hôm qua chưa?
  • 是的,我去看了足球比赛。(Shì de, wǒ qù kàn le zúqiú bǐsài.) – Đúng vậy, tôi đã đi xem trận bóng đá.
  • 那场比赛你觉得怎么样?(Nà chǎng bǐsài nǐ juédé zěnmeyàng?) – Bạn cảm thấy thế nào về trận đấu đó?
  • 很精彩,我的队赢了。(Hěn jīngcǎi, wǒ de duì yíng le.) – Rất hay, đội của tôi đã thắng.
  • 你会什么运动?(Nǐ huì shénme yùndòng?) – Bạn biết chơi môn thể thao nào?
  • 我会打羽毛球和踢足球。(Wǒ huì dǎ yǔmáoqiú hé tī zúqiú.) – Tôi biết chơi cầu lông và đá bóng.
ãy nhớ rằng việc học từ vựng theo chủ đề là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ
Hãy nhớ rằng việc học từ vựng theo chủ đề là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chủ đề thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thể thao và hoạt động thể chất mà còn mở ra cơ hội giao tiếp và kết nối với người nói tiếng Trung trong các tình huống liên quan đến thể thao. Dù bạn là một người đam mê thể thao, một vận động viên, hay chỉ đơn giản là muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong môi trường thể thao, việc học từ vựng theo chủ đề này sẽ mang lại những lợi ích thiết thực.

Thông qua việc học và áp dụng từ vựng thể thao, bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về các sự kiện thể thao, thảo luận về các chiến thuật và kỹ thuật, hoặc thậm chí là hiểu các bản tin và báo cáo thể thao bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống liên quan đến thể thao.

Có thể bạn thích:  Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi khám bệnh

Hãy nhớ rằng việc học từ vựng theo chủ đề là một phần quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Khi bạn hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ ngữ liên quan đến thể thao, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và thể hiện đam mê của mình. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung và tận hưởng những trải nghiệm thú vị trong lĩnh vực thể thao!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *