Hôm nay, Du học Đài Loan LABCO giới thiệu đến các bạn bản tổng hợp từ vựng HSK5 đầy đủ nhất, kèm theo những ví dụ dễ nhớ, dễ hiểu và dễ áp dụng. Hy vọng rằng tài liệu từ vựng này sẽ giúp các bạn học từ vựng một cách hiệu quả, có thể xem mọi lúc mọi nơi, và chinh phục kỳ thi HSK 5 với điểm số cao.
HSK5 là gì?
HSK5 là một trong các cấp độ của Kỳ thi Năng lực Hán ngữ (HSK), một kỳ thi chuẩn hóa quốc tế nhằm đánh giá và chứng nhận trình độ tiếng Trung của người học. Kỳ thi HSK được chia thành 6 cấp độ, từ HSK 1 (sơ cấp) đến HSK 6 (cao cấp), trong đó HSK5 là cấp độ cao thứ hai.
Thí sinh dự thi HSK5 cần nắm vững khoảng 2.500 từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp liên quan.
Tổng hợp từ vựng HSK5
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Từ loại | Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | 唉 | āi | Từ vựng cảm thán | ÔI, Vâng | 唉,我错了,因为我迷了路。 |
2 | 爱护 | àihù | Động từ | Giữ gìn, trân quý | 让我们一起来:关心集体,爱护公物,保护环境! |
3 | 爱惜 | àixī | Động từ | Yêu quý | 爱惜自己的眼睛吧,它是我们观察世界的窗户。 |
4 | 爱心 | àixīn | Danh từ | Tình yêu thương, | 他们做任何事情都应当出于爱心。 |
5 | 岸 | àn | Danh từ | Bến bờ | 鱼还在岸上扑扑地跳动着。 |
6 | 安装 | ānzhuāng | Động từ | Cài đặt | 教室里又安装了几盏日光灯。 |
7 | 傍晚 | bàngwǎn | Từ vựng chỉ thời gian | Chạng vạng Gần tối Nhá nhem | 傍晚,夕阳欲落。 |
8 | 办理 | bànlǐ | Động từ | Xử lý | 我的出国手续已办理好了。 |
9 | 班主任 | bānzhǔrèn | Danh từ | Giáo viên chủ nhiệm; giáo viên phụ trách | 。我们班的班主任是一位刚毕业于北京师范大学的老师。 |
10 | 保存 | bǎocún | Động từ | Bảo tồn | 这些书保存得很好。 |
11 | 报告 | bàogào | Động từ | Báo cáo | 他把那事添枝加叶地向校长报告了。 |
12 | 宝贵 | bǎoguì | Danh từ Tính từ | Quý báu | 他们的时间是非常宝贵的。 |
13 | 包裹 | bāoguǒ | Danh từ | Bưu phẩm Gói hàng | 他们搜了我的口袋和包裹。 |
14 | 包含 | bāohán | Động từ | Bao hàm Chứa đựng | 礼物虽小,却包含着朋友的一份深情。 |
15 | 保留 | bǎoliú | Động từ | Gìn giữ Bảo lưu | 许多代表对这个决议持保留态度。 |
16 | 保险 | bǎoxiǎn | Động từ Danh từ | Bảo hiểm | 现在倒有一个保险的办法。 |
17 | 把握 | bǎwò | Động từ Danh từ | Nắm vững Nắm chắc | 成功不是回首,不是寄望,而是把握现在。 |
18 | 倍 | bèi | Đơn vị | Bội Bậc Lần | 这些细胞持有二倍体核型。 |
19 | 悲观 | bēiguān | Tính từ | Bi quan | 悲观些看成功,乐观些看失败。 |
20 | 背景 | bèijǐng | Danh từ | Hậu cảnh Bối cảnh Nền | 他们在画中背景有很多花。 |
21 | 被子 | bèizi | Danh từ | Cái chăn Chăn bông | 我把被子往下一推。 |
22 | 本科 | běnkē | Danh từ | Khoa chính | 在此期间,他们被称为大学本科生。 |
23 | 本领 | běnlǐng | Danh từ | Bản lĩnh | 我们当前的任务是学习知识,练好本领。 |
24 | 本质 | běnzhí | Danh từ | Bản chất | 这是一个本质变化的时期。 |
25 | 便 | biàn | Phó từ | Thêm Càng | 我听了这消息便沉思起来。 |
26 | 编辑 | biānjí | Động từ | Biên tập | 那位编辑恢复了镇静的态度。 |
27 | 辩论 | biànlùn | Động từ | Biện luận Tranh luận | 最善言的演说家或最雄辩的辩论家,往往不是最正直的思想家。 |
28 | 鞭炮 | biānpào | Danh từ | pháo | 过年了,我要买烟花来放,爸爸却说要买鞭炮。 |
29 | 标点 | biāodiǎn | Danh từ | Dấu câu | 朗读课文要注意标点符号的停顿 |
30 | 表格 | biǎogé | Danh từ | Bảng Biểu | FrontPage 包含若干创建表格的工具。 |
31 | 表面 | biǎomiàn | Danh từ | Bề ngoài Bề mặt | 星星颜色不同,是由于它们的表面温度不同。 |
32 | 表明 | biǎomíng | Động từ | Thể hiện | 他的行动表明了他是个诚实可靠的人。 |
33 | 表情 | biǎoqíng | Động từ | Biểu tình Biểu cảm | 他的表情却是富于感情的。 |
34 | 表示 | biǎoshì | Động từ | Biểu thị Bày tỏ | 她向我们表示了虚假的热情。 |
35 | 表现 | biǎoxiàn | Động từ | Biểu hiện | 他往往会表现得更亲近些。 |
36 | 表演 | biǎoyǎn | Động từ | Biểu diễn | 观众对艺术家的精彩表演赞不绝口。 |
37 | 表扬 | biǎoyáng | Động từ | Biểu dương Khen ngợi | 你会得到哪一种表扬呢? |
38 | 标志 | biāozhì | Danh từ | Dấu hiệu Kí hiệu | 那可能是某一事物的标志。 |
39 | 彼此 | bǐcǐ | Từ nối Danh từ | Lẫn nhau | 我们为彼此的健康干杯。 |
40 | 别 | bié | Danh từ | Khác | 当心不要侵犯别人的权利。 |
41 | 毕竟 | bìjìng | Danh từ | Cuối cùng Dù sao cũng | 虽然我回答了这个问题,然而不一定正确,毕竟这我才疏学浅。 |
42 | 比例 | bǐlì | Danh từ | Tỷ lệ Tỷ số | 画中左边那棵树不合比例。 |
43 | 避免 | bìmiǎn | Động từ | Tránh khỏi Thoát khỏi | 别人的优点,你未必学得来;但别人的缺点,你可以避免。 |
44 | 丙 | bǐng | Số từ | Số 3 Hạng 3 Bính | 小布什当然是纨裤子弟,当年混进耶鲁大学,是个丙等学生。 |
45 | 病毒 | bìngdú | Danh từ | Bệnh dịch Bệnh | 体力劳动是防止一切社会病毒的伟大的消毒剂。 |
46 | 饼干 | bǐnggān | Danh từ | Bánh quy | 他在饼干里加了肉桂。 |
47 | 并且 | bìngqiě | Từ vựng nối | đồng thời | 我踢足球时踢到了玻璃,并且把它踢碎了。 |
48 | 冰箱 | bīngxiāng | Danh từ | Tủ lạnh | 他一进门就扔下书包,还没换鞋就去开冰箱找冷饮。 |
49 | 必然 | quèrán | Danh từ | Tất nhiên Tất yếu Thế nào cũng | 当一个人一心一意做好事情的时候,他最终是必然会成功的。 |
50 | 比如 | lìrú | Danh từ | Ví dụ Chẳng hạn như | 有几样好东西,比如阿斯匹林。 |
51 | 必须 | bìxū | Trạng từ/động từ | Tất yếu Thế nào cũng | 我们必须乐观地面对未来。 |
52 | 必要 | bìyào | Danh từ/tính từ | Cấn thiết Thiết yếu Tất yếu | 他递交了必要的装货单据。 |
53 | 玻璃 | bōlí | Danh từ | Gương Thủy tinh | 两只玻璃珠似的大眼睛里,闪动着青春、热情的光芒。 |
54 | 博士 | bóshì | Danh từ | Tiến sĩ | 小明考上了博士,大家奔走相告。 |
55 | 博物馆 | bówùguǎn | Danh từ | Viện bảo tàng | 博物馆里陈列着新出土的文物。 |
56 | 脖子 | bózi | Danh từ | Cổ | 我从来不低头,现在脖子也硬得铁筒一般。 |
57 | 布 | bù | Danh từ | Bố (vải bố, tuyên bố) | 那个老牧师懒洋洋地布道。 |
58 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | Xấu hổ Mắc cỡ Ngại Không tiện | 我都不好意思抓你了,你怎么还好意思偷呢? | |
59 | 不耐烦 | bú nàifán | Phó từ | Sốt ruột Không kiên nhẫn | 你那不耐烦的跺脚吓不了我。 |
60 | 不安 | bù’ān | Phó từ | Bất an | 听了这消息我心里很不安。 |
61 | 不必 | búbì | Phó từ | Không cần thiết | 话不必多说,有诚意就行。 |
62 | 补充 | bǔchōng | Động từ | Bổ sung | 我的发言完了,老师又在旁边补充了两点。 |
63 | 不得了 | bùdéliǎo | Phó từ | Quá Quá sức Cực kì | 他们已经逼得我进退不得了! |
64 | 不断 | búduàn | Phó từ | Không ngừng | 他不断地提出自己的要求。 |
65 | 部分 | bùfèn | Danh từ | Bộ phận | 不变性指的是一致的部分。 |
66 | 不见得 | bújiàn dé | Phó từ | Chưa chắc Chưa từng | 半真半假的话不见得比说谎要好. |
67 | 部门 | bùmén | Danh từ | Bộ môn; ngành; chi; nhánh, bộ phận | 这项计划牵涉到许多部门。 |
68 | 不免 | bùmiǎn | Phó từ | Không tránh được Sao khỏi | 他每次被召见,心里总不免惴惴不安。 |
69 | 不然 | bùrán | Phó từ Từ nối | Không phải Không phải vậy Nếu không thì | 我怀疑她生病了,不然她不会缺课的。 |
70 | 不如 | bùrú | Từ nối | Không bằng Thua kém hơn | 与其哭着忍受,不如笑着享受。 |
71 | 不要紧 | búyàojǐn | Phó từ | Không sao cả Không hề gì | 我决定了要成为海贼王便要为此而战,就算死也不要紧。 |
72 | 步骤 | bùzhòu | Danh từ | Bước Bước đi Trình tự | 对测定方法、步骤及影响因素做了详细介绍。 |
73 | 不足 | bùzú | Phó từ | Không đủ Thiếu Chưa đạt | 人多不足以依赖,要生存只要靠自己。 |
74 | 踩 | cǎi | Động từ | Dẫm Đạp Dậm (chân) | 他不知道她是脚踩两只船。 |
75 | 财产 | cáichǎn | Danh từ | Tài sản Của cải | 他能随意处置一大笔财产。 |
76 | 采访 | cǎifǎng | Động từ | Phỏng vấn | 你知道我为什么想采访你吗? |
77 | 彩虹 | cǎihóng | Danh từ | Cầu vồng | 青春如同雨后的彩虹,美丽却稍纵即逝。 |
78 | 采取 | cǎiqǔ | Động từ | Áp dụng Dùng Thực hành | 要跟成功者有同样的结果,就必须采取同样的行动。 |
79 | 残疾 | cánjí | Danh từ | Tàn tật | 残疾人的成功通常不易招致嫉妒。 |
80 | 参考 | cānkǎo | Động từ | Tham khảo | 我提供的情况仅供老师处理问题时作参考。 |
81 | 惭愧 | cánkuì | Tính từ | Xấu hổ Hổ thẹn | 他很惭愧,因为刚才自己说了谎话。 |
82 | 餐厅 | cāntīng | Danh từ | Phòng ăn Nhà ăn | 我家对面新开了一家餐厅,顾客源源不断,门庭若市,生意非常红火。 |
83 | 参与 | cānyù | Động từ | Tham gia Tham dự | 这次聚会你必须参与,否则你将会失去一次好机会。 |
84 | 操场 | cāochǎng | Danh từ | Thao trường | 我们的操场延伸到那些树前。 |
85 | 操心 | cāoxīn | Động từ | Bận tâm Nhọc lòng Lo nghĩ | 教师工作,操心费力,但是乐在其中。 |
86 | 册 | cè | Lượng từ | Quyển cuốn | 其中,精华的不超过100册。 |
87 | 曾经 | céngjīng | Phó từ | Đã từng | 李曾经使我忙得不可开交。 |
88 | 厕所 | cèsuǒ | Danh từ | Nhà vệ sinh | 我肚子痛,要上厕所大便。 |
89 | 测验 | cèyàn | Từ vựng chỉ danh từ | Thực nghiệm | 测验一个人的智力是否属于上乘,只看脑子里能否同时容纳两种相反的思想,而无碍于其处世行事。 |
90 | 插 | chā | Động từ | Cắm Đút | 他把双手插在裤子口袋里。 |
91 | 差别 | chābié | Danh từ | Khác biệt | 没有多大差别,完全一样。 |
92 | 拆 | chāi | Động từ | Mở ra Tháo ra Gỡ ra | 这种谎言很容易被人拆穿。 |
93 | 常识 | chángshì | Danh từ | Thường thấy | 古人常识无遗力,少壮工夫老始成。 |
94 | 长途 | chángtú | Danh từ | Đường dài | 长途跋涉使他筋疲力尽。 |
95 | 产品 | chǎnpǐn | Danh từ | Sản phẩm | 开发的是市场而不是产品。 |
96 | 产生 | chǎnshēng | Động từ | Sản sinh Nảy sinh Xuất hiện | 新老师刚来,就使孩子们产生了好感。 |
97 | 朝 | cháo | Động từ | ngoảnh mặt về; hướng về | 他一头说,一头朝门口走。 |
98 | 炒 | chǎo | Động từ | Xào Món xào | 他被新来的厂长炒了鱿鱼。 |
99 | 抄 | chāo | Động từ | Sao Sao chép | 我穿过田野抄近路去上学。 |
100 | 朝代 | cháodài | Danh từ | Triều đại | 朝代不同,眉毛的式样也不同。 |
101 | 吵架 | chǎojià | Động từ | Cãi nhau | 吵架永远不嫌晚,道歉总是嫌太迟。 |
102 | 叉子 | chāzi | Từ vựng chỉ danh từ | Cãi dĩa Nĩa Xiên Ngã ba | 西南边的河叉子已经被冻得很结实了。 |
103 | 彻底 | chèdǐ | Phó từ | Triệt để Đến cùng | 这一切彻底没希望了,我觉得眼前一片黑暗。 |
104 | 车库 | chēkù | Danh từ | Gara Nhà để xe ô tô | 家的现代概念是:人从车库里出来后要去的地方。 |
105 | 趁 | chèn | Danh từ | Nhân lúc Thừa dịp | 我趁他忙乱的时候逃走了。 |
106 | 称 | chēng | Động từ | Xưng Gọi Hô | HTML 使用称为标记的样式名。 |
107 | 承担 | chéngdān | Động từ | Đảm đương Gánh vác | 该桥承担着东西向的交通。 |
108 | 程度 | chéngdù | Danh từ | Trình độ Mức độ | 句子都狂妄到野蛮的程度。 |
109 | 成分 | chéngfèn | Danh từ | Thành phần | 非活性的成分也是重要的。 |
110 | 成果 | chéngguǒ | Danh từ | Thành quả Kết quả | 成功是他多年工作的成果。 |
111 | 成就 | chéngjiù | Danh từ | Thành tựu | 他的成就,是苦心孤诣的结果。 |
112 | 诚恳 | chéngkěn | Tính từ | Thành khẩn | 她的态度几乎是相当诚恳。 |
113 | 成立 | chénglì | Động từ | Thành lập | 同年,威斯康星大学成立。 |
114 | 承认 | chéngrèn | Động từ | Thừa nhận | 他在老师面前战战兢兢地承认了自己的错误。 |
115 | 程序 | chéngxù | Danh từ | Quá trình Trình tự | 双方代表首先讨论了会谈的程序。 |
116 | 成语 | chéngyǔ | Danh từ | Thành ngữ | 这是暗喻他自己的失败的成语。 |
117 | 称赞 | chēngzàn | Động từ | Tán thưởng Khoan nghênh Khen ngợi | 听着妈妈温柔的称赞,我的心头感到非常温暖。 |
118 | 成长 | chéng zhǎng | Động Danh từ | Trưởng thành | 成长路上,有快乐,有幸福;有苦涩,有艰辛。 |
119 | 沉默 | chénmò | Tính từ | Trầm mặc | 他因浑俗如光的沉默而受到人们的批评。 |
120 | 车厢 | chēxiāng | Danh từ | Toa hàng khách Thùng xe ô tô | 我挤在闷热的车厢里喘不过气来。 |
121 | 翅膀 | chìbǎng | Danh từ | Đôi cánh | 小鸡集聚在母鸡翅膀下面。 |
122 | 吃亏 | chīkuī | Danh từ | Thiệt thòi | 他宁可自己受损,也不让别人吃亏。 |
123 | 持续 | chíxù | Từ nối | Tiếp tục | 电的流动只持续短暂时间。 |
124 | 池子 | chízi | Danh từ | Ao Vũng | 坐落在北京东城区南池子大街南日东边,靠近故宫东侧。 |
125 | 尺子 | chǐzi | Danh từ | Thước kẻ | 这把尺子太长了,请再给我拿一把。 |
126 | 冲 | chōng | Động từ | Đâm Xông | 这种茶叶经得起多次冲泡。 |
127 | 充电器 | chōngdiàn qì | Danh từ | Bộ sạc điện | 冲过一条堵满了叫卖汽车坐垫和手机充电器的小贩的街道后,他们在尖叫声和拥抱中重逢。 |
128 | |||||
129 | 充分 | chōngfèn | Tính từ | Dồi dào Đầy đủ | 此项诺言得到了充分实现。 |
130 | 重复 | chóngfù | Động từ | Lặp lại lần nữa | 老师将考试中的注意事项重复了一遍。 |
131 | 充满 | chōngmǎn | Động Danh từ | Lấp đầy Làm đầyây Tràn đầy | 春天,它他轻轻地吹了一口气,带给我们一片充满生机的绿色。 |
132 | 宠物 | chǒngwù | Danh từ | Vật nuôi Sủng vật | 宠物店里的小狗很可爱,有的在玩耍,有的在打闹,还有的在睡觉。 |
133 | 臭 | chòu | Tính từ | Hôi | 你得付钱才能闻这种臭气。 |
134 | 丑 | chǒu | Tính từ | Xấu | 在大家的印象中雨是一个很丑的女孩子。 |
135 | 抽屉 | chōutì | Danh từ | Ngăn kéo | 这抽屉太紧了,我打不开。 |
136 | 抽象 | chōuxiàng | Tính Danh từ | Trừu tượng | 钱对她来说就是个抽象的东西,她从不去想钱。 |
137 | 除 | chú | Liên từ | Trừ | 除父母外,无人能帮助我。 |
138 | 传播 | chuánbōò | Động từ | Truyền bá Phổ biến | 传播知识,就是播种希望,播种幸福。 |
139 | 传递 | chuándì | Động từ | Chuyền Chuyển | 这封信在传递中被耽误了。 |
140 | 闯 | chuǎng | Động từ | Xông Đâm bổ | 他们吵吵嚷嚷地闯入房间。 |
141 | 窗户 | chuānghù | Danh từ | Cửa sổ | 恐怕会下雨,把窗户关上。 |
142 | 窗帘 | chuānglián | Danh từ | Rèm cửa | 阳光晒得窗帘褪了色。 |
143 | 创造 | chuàngzào | Danh từ | Sáng tạo Tạo ra cái mới | 人民群众有无限的创造力。 |
144 | 传染 | chuánrǎn | Động từ | Truyền nhiễm | 缓解全球非传染病负担是21世纪发展领域面临的一大挑战。 |
145 | 传说 | chuánshuō | Danh từ | Truyền thuyết | 魔术,以及人们传说的它的一切神奇之点,其实就是对于科学的能力的一种深沉的预感。 |
146 | 传统 | chuántǒng | Danh từ | Truyền thống | 春节是中国最隆重的传统节日。 |
147 | 除非 | chúfēi | Liên từ | Trừ phi Trừ khi | 他本想行善这句话毫无意义,除非他确实这样去做。 |
148 | 吹 | chuī | Động từ | thổi | 一阵风吹来,把荷花吹的摆来摆去,好像在向我招手。 |
149 | 初级 | chūjí | Từ vựng chỉ danh từ | Bước đầu Sơ bộ Cơ sở | 全国有许多初级的法院。 |
150 | 交际 | jiāo jì | Động từ | Giao tiếp | 在交际方面,他是合她意的 |
151 | 出口 | chūkǒu | Danh từ | Xuất khẩu Lối ra Lối thoát | 产量中有二十分之一出口。 |
152 | 处理 | chǔlǐ | Động từ | Xử lý Giải quyết | 他在顺利地处理着这难题。 |
153 | 出色 | chūsè | Tính từ | Xuất sắc | 希望往往是错误的向导,尽管它常常是出色的旅伴。 |
154 | 出席 | chūxí | Động từ | Dự họp Có mặt | 昨天,爸爸出席了一个重要会议。 |
155 | 次要 | cì yào | Tính từ Từ nối | Thứ yếu Không quan trọng | 对于次要的问题,他只是轻描淡写地一笔带过了。 |
156 | 磁带 | cídài | Danh từ | Băng Băng từ | 待有便人,定将磁带捎去。 |
157 | 刺激 | cìjī | Tính từ | Kích thích | 这是一场紧张而刺激的足球比赛。 |
158 | 此外 | cǐwài | Từ nối Liên từ | Ngoài ra | 他此外再没给我什么东西。 |
159 | 辞职 | cízhí | Động từ | Từ chức | 听说他辞职,我高兴极了。 |
160 | 从此 | cóngcǐ | Từ nối | Từ đây | 从此我的老师会更加严格。 |
161 | 从而 | cóng’ér | Từ nối | Do đó Vì vậy Vì thế | 从而向世界展示数据求和的方式。 |
162 | 匆忙 | cōngmáng | Động từ Tính từ | Bận rộn Hối hả | 她又匆忙又高兴地到处奔走。 |
163 | 从前 | cóngqián | Từ nối | Trước đây | 你从前吃过义大利馅饼吗? |
164 | 从事 | cóngshì | Từ vựng chỉ động từ | Làm Tham gia Dấn thân | 他让女儿从事这一行业。 |
165 | 醋 | cù | Danh từ | Dấm Chua | 糖醋鱼很对他的胃口。 |
166 | 促进 | cùjìn | Động từ | Thúc tiến | 商品交换可以互通有无,促进经济发展。 |
167 | 存 | cún | Động từ | Tồn | 进口商将钱存入冻结账户。 |
168 | 存在 | cúnzài | Động từ | Tồn tại | 病毒可以存在于自来水中。 |
169 | 措施 | cuòshī | Danh từ | Cách thức Phương thức Biện pháp | 措施到了位,登高无所谓。 |
170 | 错误 | cuòwù | Từ vựng chỉ danh từ | Sai lầm Sai sót Nhầm lẫn Lỗi | 这种错误实在是太普遍了。 |
171 | 促使 | cùshǐ | Động từ | Thúc đẩy | 适度的混乱,往往促使国家高度发展。 |
172 | 打喷嚏 | dǎ pēntì | Động từ | Hắt xì | 打喷嚏时用手帕捂住嘴。 |
173 | 大象 | dà xiàng | Danh từ | Con voi | 人与大象比力气就好比蚍蜉撼树。 |
174 | 达到 | dádào | Động từ | Đạt được Đạt tới | 我达到了这次访问的目的。 |
175 | 大方 | dàfāng | Tính từ | Phóng khoáng Hào phóng | 在这种情形之下你真大方! |
176 | 打工 | dǎgōng | Danh từ | Làm việc | 一个人想要创业,先要学会打工。 |
177 | 呆 | dāi | Động từ | Ở, dừng lại Ngẩn ngơ, trơ ra | 她呆了没有五分钟就走了。 |
178 | 贷款 | dàikuǎn | Danh từ Động từ | Vay Cho vay | 我们提前七年还清了贷款。 |
179 | 待遇 | dàiyù | Động từ | Đãi ngộ | 我拒绝接受这样的待遇。 |
180 | 打交道 | dǎjiāodaào | Động từ | Chào hỏi giao tiếp; tiếp xúc | 跟这种人打交道,可要提防点儿。 |
181 | 淡 | dàn | Động từ | Nhạt | 她对我的态度有点儿冷淡。 |
182 | 单纯 | dānchún | Tính từ | Đơn thuần | 她单纯、诚实,而又勇敢。 |
183 | 单调 | dāndiào | Tính từ | Đơn điệu Tẻ nhạt Nhàm chán | 他不愿过这种单调乏味的生活。 |
184 | 单独 | dāndú | Tính từ | Đơn độc | 我们的烦恼,就因为不能一人单独生活。 |
185 | 挡 | dǎng | Động từ | Ngăn Ngăn chặn Che đậy Gánh | 那船抵挡不住风暴的力量。 |
186 | 当代 | dāngdài | Từ chỉ thời gian | Đương đại, hiện đại | 生活在当代的中国青年,应该感到莫大的荣幸。 |
187 | 担任 | dānrèn | Động từ | Đảm nhận | 我姐姐在环境部担任要职。 |
188 | 单位 | dānwèi | Danh từ | Đơn vị | 我们单位不要做事情有始无终的人。 |
189 | 耽误 | dānwuù | Động từ | Làm lỡ | 为了失恋而耽误前程是一生的损失。 |
190 | 胆小鬼 | dǎnxiǎoguǐ | Tính từ | Quỷ nhát gan | 你到底是不是胆小鬼? |
191 | 单元 | dānyuán | Danh từ | Bài mục | 门阵列和标准单元是两种主要方法。 |
192 | 倒 | dào | Động từ | Đảo, lộn Gục | 他一拳就把对手打倒在地上。 |
193 | 岛 | dǎo | Danh từ | Hòn đảo | 那个岛被暴风雨困了一周。 |
194 | 到达 | dàodá | Động từ | Đến | 母亲像帆船,让我顺利的到达彼岸。 |
195 | 道德 | dàodé | Danh Tính từ | Đạo đức | 宗教和道德要求这种行为。 |
196 | 道理 | dàolǐ | Danh từ | Đạo lý Lý lẽ | 她给我提的建议很有道理。 |
197 | 倒霉 | dǎoméi | Tính từ | Đen đủi | 走好运与倒霉交替发生。 |
198 | 导演 | dǎoyǎn | Danh từ | Đạo diễn | 我愿意当演员,不愿意当导演。 |
199 | 导致 | dǎozhì | Động từ | Dẫn đến | 过高温度导致生成半水物。 |
200 | 大厅 | dàtīng | Danh từ | Phòng khách, đại sảnh | 谢谢,请问您喜欢大厅卡座还是包厢? |
201 | 大型 | dàxíng | Tính từ | Cỡ to | 大型客机在云层上面飞行。 |
202 | 答应 | dāyìng | Động từ | Đáp ứng Đồng ý | 我丈夫真蠢,竟答应了他。 |
203 | 打招呼 | dǎzhāohuū | Động từ | Chào hỏi | 她没打招呼,径自走了。 |
204 | 登机牌 | dēng jī pái | Danh từ | Thẻ lên máy bay Vé máy bay | 您可以在那边的值机柜台取您的登机牌. |
205 | 等待 | děngdài | Động từ | Đợi chờ | 世上最难受的莫过于等待。 |
206 | 等级 | děngjí | Danh từ | Cấp bậc Level | 社会是有等级的,很多事不公平。 |
207 | 等候 | děnghòu | Động từ | Chờ đợi | 他们排着队等候看电影。 |
208 | 等于 | děngyú | Động từ | Bằng với | 两个错误不等于一个正确。 |
209 | 递 | dì | Động từ | Chuyển Đưa | 我递给他绳子,他接住了。 |
210 | 滴 | dī | Lượng từ | Giọt Tí tách (âm thanh) | 雨滴滴嗒嗒地落在屋顶上。 |
211 | 电池 | diànchí | Danh từ | Ắc quy Pin | 他给汽车的电池充了电。 |
212 | 电台 | diàntái | Danh từ | Đài truyền hình | 收听电台广播是奶奶每天都要做的事情。 |
213 | 点头 | diǎntóu | Động từ | Gật đầu | 小树摆动着枝叶,向我们点头笑。 |
214 | 电信 | diànxìn | Danh từ | Điện tín | 我开始拼命地研究无线电信标。 |
215 | 钓 | diào | Danh từ | Móc, câu | 钓鱼吗? 这是我最喜欢的。 |
216 | 地理 | dìlǐ | Danh từ | Địa lí | 我对地理只是一知半解。 |
217 | 顶 | dǐng | Danh từ | Đỉnh, ngọon Chóp | 我小妹有一顶红色游泳帽。 |
218 | 丁 | dīng | Danh từ Họ | Con trai Chỉ ng làm việc gì đó…. Họ: Đinh | 她把布丁从窗户倒出去了。 |
219 | 地区 | dìqū | Danh từ | Khu vực | 这一地区的水分状况怎样? |
220 | 的确 | díquè | Tính từ | Chính xác | 他明天的确要去北京出差的。 |
221 | 敌人 | dírén | Danh từ | Kẻ địch | 我们的敌人完全被歼灭了。 |
222 | 地毯 | dìtǎn | Danh từ | Thảm | 我细看着米色地毯上的花纹。 |
223 | 地位 | dìwèi | Động từ | Địa vị Vị trí | 我们这时正处有利的地位。 |
224 | 地震 | dìzhèn | Danh từ | Địa chấn Động đất | 地震资料的质量变化巨大。 |
225 | 洞 | dòng | Danh từ | Hang động Động Lỗ | 那鸟在冰上啄出了一个洞。 |
226 | 冻 | dòng | Tính từ | Đông (lạnh) | 窗户给冻上了,我打不开。 |
227 | 动画片 | dònghuà piàn | Danh từ | Phim hoạt hình | 小弟弟高兴地看动画片 |
228 | 逗 | dòu | Động Danh từ | Đùa giỡn Pha trò Đậu | 月亮是豆子般的一颗小粒。 |
229 | 豆腐 | dòufu | Danh từ | Đậu phụ | 我非常喜欢那儿的臭豆腐。 |
230 | 短信 | duǎnxìn | Danh từ | Tin nhắn | 给我写封短信告诉我你来的时间。 |
231 | 堵车 | dǔchē | Danh từ | Kẹt xe | 我之所以迟到,是因为堵车。 |
232 | 堆 | du ī | Lượng từ | Đống | 他只好把这些全挤在一堆。 |
233 | 对比 | duìbǐ | Động từ | So với Đối với | 用自己的逆境与别人的顺境对比,是糊涂。 |
234 | 对待 | duìdài | Động từ | Đối đãi Đối xử | 你这样对待学生,太简单粗暴了。 |
235 | 对方 | duìfāng | Danh từ | Đối phương Bên kia | 对方在谈判中还没有关门。 |
236 | 对手 | duìshǒu | Danh từ | Đối thủ | 感谢对手,感谢敌人,是乐观。 |
237 | 对象 | duìxiàng | Danh từ | Đối tượng | 属性依对象的类型而变化。 |
238 | 对于 | duìyú | Động từ | Đối với | 对于这个我不会信口开河。 |
239 | 独立 | dúlì | Danh từ | Độc lập | 你从现在起可以独立工作了。 |
240 | 吨 | dūn | Lượng từ | Tấn | 每吨矿砂的净利达20美元。 |
241 | 蹲 | dūn | Động từ | Quỳ | 他们蹲在荫翳的山坡上。 |
242 | 躲藏 | duǒcáng | Động từ | Trốn tránh | 他们劝她先躲藏一下。 |
243 | 多亏 | duōkuī | Tính từ | May làm sao | 我们搬家那天,多亏邻居们来帮忙。 |
244 | 多余 | duōyú | Tính từ | Dư thừa Thừa thãi | 这种客套未免有点儿多余 |
245 | 独特 | dútè | Tính từ | Độc đáo | 我有自己奇怪的独特的路。 |
246 | 恶劣 | èliè | Tính từ | Ác liệt | 恶劣的天气使我不能动身。 |
247 | 发愁 | fāchóu | Động từ Tính từ | Buồn sầu U sầu Phát sầu | 不要为这事发愁。 |
248 | 发达 | fādá | Động từ | Phát đạt Phát triển | 这是一个发达的企业。 |
249 | 发抖 | fādǒu | Động từ | Run rẩy | 听了这话,他气得发抖。 |
250 | 发挥 | fāhuī | Động từ | Phát huy | 这一论点有待进一步发挥。 |
251 | 罚款 | fákuǎn | Danh từ | Khoản phạt | 他违章开车,被罚款了。 |
252 | 发明 | fǎ míng | Động từ | Phát minh | 他为他的发明申请了专利。 |
253 | 翻 | fān | Động từ | Lật | 他在书架上翻找可读的书。 |
254 | 反而 | fǎn’ér | Từ nối | Ngược lại Nhưng mà | 不求全不求美,生活反而周全又完美。 |
255 | 反复 | fǎnfù | Động từ | Nhiều lần Lắp đi lặp lại Hết lần này đến lần khác | 病情可能还会反复,要特别注意。 |
256 | 方 | fāng | Tính từ Lượng từ | Vuông Phương Chiếc | 立方框左侧面的物距为63cm。 |
257 | 妨碍 | fáng’ài | Động từ | Gây trở ngại Ảnh hưởng | 上课随便说话会妨碍别人学习。 |
258 | 方案 | fāng’àn | Danh từ | Phương án Kế hoạch | 校长正在拟订学校的教改方案。 |
259 | 房东 | fángdōng | Danh từ | Chủ trọ Chủ cho thuê | 至于女房东到底卖什么,我还是模模糊糊的。 |
260 | 仿佛 | fǎngfú | Động từ | Dường như | 他高兴得眉开眼笑,仿佛见到祥龙咏唱。 |
261 | 方式 | fāngshì | Danh từ | Phương thức | 人民的生活水平提高了,生活方式也有很大改变。 |
262 | 放松 | Động từ | Thoải mái | 我们绝不能放松对敌人的警惕。 | |
263 | 繁荣 | fánróng | Tính từ | Phồn vinh | 我们的国家繁荣富强了。 |
264 | 凡是 | fánshì | Từ nối | Phàm là | 凡是学生,都应好好学习。 |
265 | 反应 | fǎnyìng | Động từ | Phản ứng | 小明脑筋灵活,反应快。 |
266 | 反映 | fǎnyìng | Động từ | Phản ánh | 同学们对新老师的教学反映良好。 |
267 | 反正 | fǎnzhèng | Từ nối | Dù cho Cho dù Thế nào cũng | 做这些徒劳的反抗也没用了,反正是不免虎口。 |
268 | 发票 | fāpiào | Động từ | Phát vé | 其他未按规定取得发票的行为. |
269 | 发言 | fǎ yán | Động từ | Phát ngôn | 会上,他作了简短的发言。 |
270 | 法院 | fǎyuàn | Danh từ | Tòa án | 中级人民法院还是维持原判。 |
271 | 非 | fēi | Danh từ Tính từ | Phi Không | 我们非需要迈开第一步。 |
272 | 肺 | fèi | Danh từ | Phổi | 多年来我只靠一页肺活着。 |
273 | 废话 | fèihuà | Danh từ | Lời nhảm | 他讲的这些废话一钱不值。 |
274 | 费用 | fèiyòng | Danh từ | Chi phí Phí tổn | 爷爷每月有一千多元的退休金,足够生活费用了。 |
275 | 肥皂 | féizào | Danh từ | Xà phòng Xà bông | 洗衣肥皂看起来像乳酪。 |
276 | 分别 | fēnbié | Danh từ | Phân biệt | 我的妈妈分别已经有一个月了 |
277 | 分布 | fēnbù | Động từ | Phân bố | 我国境内分布着很多岛屿。 |
278 | 奋斗 | fèndòu | Động từ | Phấn đấu | 我们要继承和发扬前辈艰苦奋斗的精神。 |
279 | 纷纷 | fēnfēn | Tính từ | Ồn ào Nhộn nhịp | 秋天到了,树叶纷纷落下。 |
280 | |||||
281 | 讽刺 | fèng cì | Tính từ | Châm biếm Mỉa mai Trào phúng | 这幅漫画讽刺了不讲社会公德的人。 |
282 | 风格 | fēnggé | Danh từ | Phong cách | 这首诗富于浪漫主义风格。 |
283 | 风俗 | fēngsú | Tính từ | Phong tục | 我国有许多古老的风俗。 |
284 | 风险 | fēngxiǎn | Tính từ | Nguy hiểm | 做生意难免要承担风险。 |
285 | 愤怒 | fènnù | Tính từ | Phẫn nộ | 他愤怒斥责贪污分子的罪行。 |
286 | 分配 | fēnpèi | Động từ | Phân phối Bố trí | 毕业后,他被分配到一家化工厂工作。 |
287 | 分析 | fēnxī | Động từ | Phân tích | 他对那个问题的分析有条有理。 |
288 | 否定 | fǒudìng | Động từ | Phủ định | 否定是事物发展的一个环节。 |
289 | 否认 | fǒurèn | Tính từ | Phủ nhận | 两人对这种说法均予以否认。 |
290 | 幅 | fú | Lượng từ | Bức Phú | 以往很多风光摄影师使用了大画幅相机。 |
291 | 扶 | fú | Động từ | Vịn Đỡ Dìu | 他扶养了那个被遗弃的小女孩。 |
292 | 服从 | fúcóng | Động từ | Phục tùng Vâng lời | 领导绝对不会错,服从总是没有错。 |
293 | 辅导 | fǔdǎo | Động từ | Phụ đạo | 李老师每个周末都坚持给我们辅导功课。 |
294 | 复制 | fùzhì | Động từ | Phục chế Làm lại | 复制成功者的想法和行为到自己的行动中。 |
295 | 付款 | fùkuǎn | Động từ | Thanh toán Trả tiền Chuyển khoản | 一言为定,这次你付款,下次就让我付。 |
296 | 妇女 | fùnǚ | Danh từ | Phụ nữ | 那个妇女正在采茶叶。 |
297 | 服装 | fúzhuāng | Danh từ | Trang phục | 懂得出现在什么场合着什么服装。 |
298 | 盖 | gài | Danh từ | đậy | 好,现在可以盖上箱子了。 |
299 | 改革 | gǎigé | Động từ | Cải cách Cải thiện | 改革的方案还没有定局,明天可以继续讨论。 |
300 | 改进 | gǎijìn | Động từ | Cải tiến | 他改进了学习方法,效果立竿见影。 |
301 | 概括 | gàikuò | Động từ Danh từ | Khái quát Nhìn chung Tổng thể | 对文章的中心的概括应再简略些。 |
302 | 概念 | gàiniàn | Danh từ | Khái niệm | 不好的书告诉错误的概念,使无知者变得更无知。 |
303 | 改善 | gǎishàn | Động từ | Cải thiện | 国家投入大量资金,改善农村中小学的办学条件。 |
304 | 改正 | gǎizhèng | Động từ | Cải chính Đính chính Sửa chữa | 认识到自己的错误,就要坚决改正。 |
305 | 干活儿 | gàn huó er | Động từ | Làm việc | 年轻时,爸爸曾在农村种地干活儿。 |
306 | 钢铁 | gāngtiě | Danh từ | Gang thép | 由于钢铁价格上涨,最近钢材比较紧缺。 |
307 | 感激 | gǎnjī | Động từ | Cảm kích | 我感激爸爸妈妈给我的爱。 |
308 | 赶紧 | gǎnjǐn | Động từ | Nhanh chóng | 我赶紧拭干了泪,怕他看见,也怕别人看见。 |
309 | 赶快 | gǎnkuài | Động từ | Gấp rút Nhanh chóng | 你去或者是不去,请赶快作出决定。 |
310 | 感受 | gǎnshòu | Động từ | Cảm nhận | 学生们欢聚一堂,分享留学感受。 |
311 | 感想 | gǎnxiǎng | Động từ | Cảm tưởng Cảm nghĩ | 听了战斗英雄的报告,你有什么感想? |
312 | 搞 | gǎo | Động từ | Làm | 我没有搞过任何政治交易。 |
313 | 告别 | gàobié | Động từ | Cáo biệt Cáo từ | 她伸手,告别,然后离去。 |
314 | 高档 | gāodàng | Danh từ | Cao cấp | 我已经减少用高档货了。 |
315 | 高速公路 | gāosù gōnglù | Danh từ | Đường cao tốc | 汽车在高速公路上奔驰。 |
316 | 隔壁 | gébì | Danh từ | Sát vách | 隔壁新开了一家饼屋,生意好极了。 |
317 | 个别 | gèbié | Tính từ | Riêng lẻ Riêng biệt Cá biệt | 个别同学上课迟到,影响老师教学。 |
318 | 胳膊 | gēbó | Danh từ | Cánh tay | 小李的胳膊被玻璃碴儿划破了。 |
319 | 革命 | gémìng | Động từ | Cách mạng | 革命尚未成功,同志仍需努力 |
320 | 根 | gēn | Danh từ | Gốc, rễ Dây (lượng từ) | 给我一根绳子,多长都行。 |
321 | 根本 | gēnběn | Danh từ | Căn bản | 我们应从根本上去解决这个问题。 |
322 | 更加 | gèngjiā | Động từ | Gia tăng Cộng thêm | 我们坚信,祖国的明天会更加美好。 |
323 | 个人 | gè rén | Danh từ | Cá nhân | 爷爷十六岁时就辞别了父母,一个人外出谋生。 |
324 | 格外 | géwài | Danh từ | Vẻ bề ngoài | 雨后,校园里的花开得格外新鲜。 |
325 | 个性 | gèxìng | Danh từ | Tính cách | 你可以很有个性,但某些时候请收敛。 |
326 | 鸽子 | gēzi | Danh từ | Bồ câu | 裁决总宣布乌鸦无罪,却判鸽子有罪。 |
327 | 公布 | gōngbù | Động từ | Công bố | 电视上公布了这次歌唱比赛的获奖名单。 |
328 | 工厂 | gōngchǎng | Danh từ | Công xưởng Nhà máy | 该工厂的产品很多都是废品。 |
329 | 工程师 | gōngchéngshī | Danh từ | Kỹ sư | 这座大桥是林总工程师设计的。 |
330 | 功夫 | gōngfū | Danh từ | Công phu | 只要下功夫,外语是可以学好的。 |
331 | 公开 | gōngkāi | Động từ | Công khai | 村民要求村里财务公开。 |
332 | 功能 | gōngnéng | Danh từ | Công năng | 有些电话有来电显示功能。 |
333 | 公平 | gōngpíng | Tính từ | Công bằng | 对经理不公平的指责,小王愤愤不平。 |
334 | 工人 | gōngrén | Danh từ | Công nhân | 工厂里急需技术娴熟的工人。 |
335 | 贡献 | gòngxiàn | Động từ | Cống hiến | 一个人对社会,要先做出贡献,然后才能索取。 |
336 | 工业 | gōngyè | Danh từ | Công nghiệp | 农业的发展离不开工业。 |
337 | 公寓 | gōngyù | Danh từ | Chung cư | 这间公寓依山傍海,视野宽广。 |
338 | 公园 | jiànmiàn | Danh từ | Công viên | 他们约定在公园见面。 |
339 | 公主 | gōngzhǔ | Danh từ | Công chúa | 白雪公主被冷酷的继母赶出去了。 |
340 | 构成 | gòuchéng | Động từ | Cấu thành | 蓝天,白云,青山,碧水……构成一幅绝妙的图画。 |
341 | 沟通 | gōutōng | Động từ | Khai thông Khơi thông Giao tiếp | 她和父母之间无法沟通。 |
342 | 挂号 | guàhào | Động từ | Lấy số | 请把你的申请寄挂号信。 |
343 | 乖 | guāi | Tính từ | Ngoan | 把茶喝完了吧,乖孩子。 |
344 | 怪不得 | guàibùdé | Từ nối | Trả trách Thảo nào | 这孩子笨头笨脑的,怪不得成绩不好。 |
345 | 拐弯 | guǎiwān | Động từ | Rẽ ngoặt Rẽ | 车拐弯了,请把牢扶手。 |
346 | 官 | guān | Danh từ | Quan Nhân viên | 书记官在喃喃诵读起诉状。 |
347 | 观点 | guāndiǎn | Danh từ | Quan điểm | 这个观点未免有点一孔之见。 |
348 | 关闭 | guānbì | Động từ | Đóng cửa | 这家工厂因缺少资金而关闭了。 |
349 | 观察 | guānchá | Động từ | Quan sát | 老师教我们怎样观察人物的外貌。 |
350 | 官场 | guānchǎng | Danh từ | Quan trường | 他在官场中干了多年,也没捞个一官半职。 |
351 | 广大 | guǎngdà | Tính từ | Rộng rãi Rộng lớn To lớn | 他是个神通广大的人物。 |
352 | 广泛 | guǎngfàn | Tính từ | Phổ biến Rộng rãi Khắp nơi | 这本书涉及的内容很广泛。 |
353 | 光滑 | guānghuá | Tính từ | Trơn tuột Trơn nhẵn | 台阶上结了一层冰,十分光滑。 |
354 | 光临 | guānglín. | Động từ | Đến thăm | 商店的员工列队欢迎顾客光临。 |
355 | 光明 | guāngmíng | Tính từ | Quang minh | 中国共产党把人民引向了光明的道路。 |
356 | 光盘 | guāngpán | Danh từ | CD | 公司免费赠送技术教学光盘。 |
357 | 光荣 | guāngróng | Tính từ | Quang vinh Vinh dự | 参军是一件光荣的事。 |
358 | 关怀 | guānhuái | Động từ | Quan tâm Kỳ vọng | 少一点预设的期待,那份对人的关怀会更自在。 |
359 | 冠军 | guànjūn | Danh từ | Quán quân | 我们有着一颗冠军的心。 |
360 | 观念 | guānniàn | Danh từ | Quan niệm | 他的观点与正统观念格格不入。 |
361 | 罐头 | guàntóu | Danh từ Lượng từ | Đồ hộp Vò, lọ, hũm, lon | 生命是罐头,胆量是开罐器。 |
362 | 管子 | guǎnzi | Danh từ | Ống Ống dẫn | 圣人能辅时,不能违时管子。 |
363 | 古代 | gǔdài | Danh từ | Cổ đại | 屈原是我国古代的伟大诗人。 |
364 | 古典 | gǔdiǎn | Danh từ | Cổ điển | 李、杜诗篇是我国古典诗歌中的瑰宝。 |
365 | 固定 | gùdìng | Danh từ Tính từ | Cố định | 那面镜子被固定在墙上了。 |
366 | 姑姑 | gūgū | Danh từ | Cô Cô cô | 没有了姑姑,人间是一口井,有了姑姑,井是一个人间。 |
367 | 规矩 | guījǔ | Danh từ | Quy cách | 请君莫奏前朝曲,新君要有新规矩。 |
368 | 规律 | guīlǜ | Danh từ | Quy luật | 这是事物的普遍规律。 |
369 | 规模 | guīmó | Danh từ | Quy mô | 这次战役的规模之大是空前的。 |
370 | 柜台 | guìtái | Danh từ | Quầy | 商店里的柜台上摆满了各式各样的商品。 |
371 | 规则 | guīzé | Danh từ | Quy tắc | 按规则去爱,就得不到爱。 |
372 | 古老 | gǔlǎo | Tính từ | Cũ kĩ Cổ | 改革开放使古老的中国焕发出青春。 |
373 | 滚 | gǔn | Động từ | Cút Biến đi Đi ra Tránh ra | 你叫我滚,我滚了 |
374 | 顾念 | gùaniàn | Động từ | Quan tâm | 我们不是没有顾念我们英国的弟兄. |
375 | 过 | guò | Phó từ | Quá Đã | 我记得她给过我那把钥匙。 |
376 | 锅 | guō | Danh từ | Nồi | 油炸锅里的食油已经热了。 |
377 | 过期 | guòqí | Danh từ | Quá date Quá thời gian | 货有过期日,人有看腻时。你在我心里,能牛逼几时。 |
378 | 过分 | guòfèn | Động từ | Quá mức Quá đáng Quá phận | 对子女过分娇宠,没有一点儿益处。 |
379 | 国际 | guójì | Danh từ | Quốc tế | 在国际事务中,我国政府一贯主持公道。 |
380 | 国民 | guómín | Danh từ | Quốc dân | 国民党对人民的利益置之不顾。 |
381 | 国庆节 | guóqìng jié | Danh từ | Quốc khánh | 国庆节到了,大街小巷彩旗飞扬,一派喜庆气氛。 |
382 | 果实 | guǒshí | Từ nối | Quả thực | 果园里花蕾满枝,预示着秋天果实累累。 |
383 | 股票 | gǔpiào | Danh từ | Cổ phiếu Chi phiếu | 最近,金融市场不景气,股票跌得厉害。 |
384 | 故事 | gùshì | Danh từ | Sự cố Câu chuyện | 看着别人的故事,流着自己的眼泪。 |
385 | 固体 | gùtǐ | Tính từ | Cụ thể (vật) rắn | 都市固体废物亦是迫在眉睫的严峻问题。 |
386 | 骨头 | gǔtou | Danh từ | Xương | 他的鼻子细长。像是只有骨头包着皮。 |
387 | |||||
388 | 鼓舞 | gǔwǔ | Động từ | Cổ vũ | 我国现代化建设的前景令人鼓舞。 |
389 | 雇佣 | gùyōng | Động từ | Thuê mướn | 她家雇佣了一个保姆照顾小孩。 |
390 | 哈 | hā | Từ | Ha | 他滑稽的样子逗得大家哈哈大笑。 |
391 | 海关 | hǎiguān | Danh từ | Hải quan | 海关罚没的物资将公开拍卖。 |
392 | 海鲜 | hǎixiān | Hải dương | 海鲜汤配鳟鱼,鲶鱼,安康鱼和小龙虾及蒜蓉面包。 | |
393 | 航班 | hángbān | Danh từ | Hàng không Chuyến bay | 由于天气原因,所有的航班都要推迟起飞。 |
394 | 行业 | hángyè | Danh từ | Công việc Ngành việc | 他对金融行业还不熟悉。 |
395 | 豪华 | háohuá | Tính từ | Hào hoa | 刘先生生性大度,有元龙豪华之气。 |
396 | 好奇 | hàoqí | Động từ | Tò mò Hiếu kỳ | 大家都好奇地打量着新来的同学。 |
397 | 何必 | hébì | Từ nối | Hà tất | 咱们是老同学,何必这么客气? |
398 | 合法 | héfǎ | Danh từ | Hợp pháp | 干部不要侵犯农民的合法权益。 |
399 | 何况 | hékuàng | Từ nối | Huống hồ | 再大的困难都不怕,何况这点小事! |
400 | 合理 | hélǐ | Danh từ | Hợp lý | 成功者要有远大的理想,但要有合理的目标! |
Việc học và nắm vững từ vựng HSK5 là một bước quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Trung. Với bộ từ vựng đầy đủ kèm theo các ví dụ minh họa dễ hiểu, bạn sẽ có một công cụ hữu ích để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng rằng tài liệu từ vựng này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả, tự tin bước vào kỳ thi HSK5 và đạt được kết quả cao. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung và mở ra nhiều cơ hội mới trong tương lai!
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Văn hóa Đài Loan vs Việt Nam: Điểm khác biệt bất ngờ
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Các giấy tờ cần chuẩn bị khi làm việc tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 2024Sanxiantai – địa điểm lý tưởng để ngắm bình minh tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 20245 trường Đại học có ngành ngôn ngữ Trung nổi bật tại Đài Loan