100+ từ vựng chủ đề Trái cây tiếng Trung nhất định bạn phải biết!

Bạn đã từng tự hỏi về tên của các loại trái cây trong tiếng Trung chưa? Nếu chưa, đừng lo lắng, bởi vì chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một bài viết chi tiết để giúp bạn khám phá và nắm vững từ vựng chủ đề trái cây tiếng Trung.

Trong cuộc sống hàng ngày, việc biết từ vựng về trái cây không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung mà còn là một phần quan trọng của việc giao tiếp và mua sắm khi bạn đi du lịch hoặc sống ở một quốc gia nói tiếng Trung.

Bài viết này sẽ giúp bạn không chỉ nhận biết và gọi tên các loại trái cây một cách chính xác, mà còn cung cấp thông tin thú vị về chúng, bao gồm nguồn gốc, cách ăn và các điểm nổi bật khác. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua việc tham khảo bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày của mình. Hãy cùng Du học Đài Loan Labco khám phá và học tập những điều mới mẻ về trái cây trong tiếng Trung!

Các loại quả trong tiếng Trung là gì?

Các loại quả mọng, quả thịt trong tiếng Trung là gì?

Quả mọng là gì? Quả mọng, như ta đã biết, là những loại trái cây mềm, có chứa nhiều thịt và nước. Chúng không chỉ mang lại hương vị ngọt ngào hoặc hơi chua mà còn thường được sử dụng làm món tráng miệng hấp dẫn.

Để giúp bạn làm quen với những loại trái cây này trong tiếng Trung, chúng tôi xin gửi đến bạn một bảng từ vựng chi tiết về các loại quả mọng:

STTTừ vựng trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1蕃茄fān qiéCà chua
2chéngQuả cam
3青柠qīngníngQuả chanh xanh
4柠檬níngméngQuả chanh vàng
5百香果bǎixiāng guǒChanh leo, chanh dây
6桑葚sāngrènQuả dâu tằm
7草莓cǎoméiQuả dâu tây
8黄瓜huángguāQuả dưa chuột, dưa leo
9甜瓜tiánguāQuả dưa gang
10西瓜xīguāQuả dưa hấu
11香瓜xiāngguāQuả dưa lê
12哈密瓜hāmìguāQuả dưa lưới
13菠萝bōluóQuả dứa
14木瓜mùguāQuả đu đủ
15柿子shìziQuả hồng
16人心果rénxīn guǒQuả hồng xiêm
17杨桃yángtáoQuả khế
18Quả lê
19石榴shíliúQuả lựu
20黑莓hēiméiQuả mâm xôi đen
21葡萄pútaoQuả nho
22牛奶子niúnǎi ziQuả nhót
23金橘jīn júQuả quất
24柑橘gānjúQuả quýt
25桃金娘táo jīn niángQuả sim
26zǎoQuả táo tàu (jujube)
27苹果píngguǒQuả táo (gọi chung các loại táo)
28火龙果huǒlóng guǒQuả thanh long
29蓝莓lánméiQuả việt quất
30牛奶果niúnǎi guǒQủa vú sữa
31芒果mángguǒQuả xoài
32暹罗芒Xiānluó mángQuả xoài cát
33金边芒Jīnbiān mángQuả xoài tượng
34胡萝卜húluóboQuả cà rốt
35豆薯dòu shǔCủ đậu
36猕猴桃míhóutáoQuả kiwi
Có thể bạn thích:  Từ vựng tiếng Trung chủ đề Thể thao
Các loại quả mọng, quả thịt trong tiếng Trung
Các loại quả mọng, quả thịt trong tiếng Trung

Các loại quả hạch trong tiếng Trung là gì?

Bạn đã từng tìm hiểu về những loại quả hạch và cách gọi chúng bằng tiếng Trung chưa? Nếu chưa, hãy cùng khám phá bảng từ vựng dưới đây để hiểu rõ hơn về những loại trái cây này trong tiếng Trung:

STTTừ vựng trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1椰子yēziQuả dừa
2毛桃máotáoQuả đào
3水蜜桃shuǐmì táoQuả đào tiên
4杏仁xìngrénQuả hạnh nhân
5李子lǐzǐQuả mận
6杏子xìngziQuả mơ
7核桃hétáoQuả óc chó
8山楂果shānzhā guǒQuả sơn trà
9佛手瓜fóshǒu guāQuả su su
10板栗

栗子

bǎnlì

lìzi

Hạt dẻ
11腰果yāoguǒHạt điều
12莲子liánzǐHạt sen

Các loại quả có vỏ cứng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là danh sách các loại trái cây trong tiếng Trung mà có vỏ cứng, bạn có thể tham khảo:

STTTừ vựng trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1罗汉果luóhànguǒQuả la hán
2酸豆suān dòuQuả me
3菠萝蜜bōluómìQuả mít
4榴莲liúliánQuả sầu riêng

Các loại trái cây có hạt trong tiếng Trung là gì?

Để hiểu rõ về trái cây trong tiếng Trung, bạn cần thu thập từ vựng liên quan đến các loại quả có hạt. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:

STTTừ vựng trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1樱桃yīngtáoQuả anh đào, quả cherry
2南瓜nánguāQuả bí đỏ, quả bí ngô
3牛油果

油梨

niúyóuguǒ

yóu lí

Quả bơ
4红毛丹hóng máo dānQuả chôm chôm
5金酸枣jīn suānzǎoQuả cóc
6木鳖果mù biē guǒQuả gấc
7刺果番荔枝cì guǒ fān lìzhīQuả mãng cầu xiêm
8山竹shānzhúQuả măng cụt
9苦瓜kǔguāQuả mướp đắng
10番荔枝fān lìzhīQuả na, mãng cầu
11桂圆guìyuánQuả nhãn
12番石榴fān shíliúQuả ổi
13辣椒làjiāoQuả ớt
14莲雾lián wùQuả roi
15橄榄gǎnlǎnQuả trám, quả oliu
16人面子rén miànziQuả sấu
17橡子xiàng ziQuả sồi
18无花果wúhuāguǒQuả sung
19荔枝lìzhīQuả vải
20柚子yòuziQuả bưởi
Để hiểu rõ về trái cây trong tiếng Trung, bạn cần thu thập từ vựng liên quan đến các loại quả có hạt
Để hiểu rõ về trái cây trong tiếng Trung, bạn cần thu thập từ vựng liên quan đến các loại quả có hạt

Các loại trái cây không có hạt trong tiếng Trung là gì?

Ngoài các loại quả có hạt, bạn có thể học thêm từ vựng tiếng Trung về trái cây không hạt mà chúng tôi đã tổng hợp lại dưới đây!

STTTừ vựng trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1芭蕉bājiāoQuả chuối tây
2香蕉xiāngjiāoQuả chuối tiêu
3无籽西瓜wú zǐ xīguāQuả dưa hấu không hạt
4丝瓜sīguāQuả mướp

Các loại nước trái cây tiếng Trung

Trong mùa hè, các loại trái cây thường được sử dụng để pha chế thành các loại nước hoa quả giải khát. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại nước trái cây tiếng Trung thông dụng mà bạn có thể tham khảo!

STTTừ vựng các loại nước trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
1果汁guǒzhīNước ép trái cây
2苹果汁píngguǒ zhīNước ép táo
3橙汁chéng zhīNước ép cam
4番茄汁fānqié zhīNước ép cà chua
5草莓汁cǎoméi zhīNước ép dâu tây
6蔓越莓汁mànyuèméi zhīNước ép nam việt quất
7蓝莓汁lánméi zhīNước ép việt quất
8葡萄汁pútao zhīNước ép nho
9菠萝汁bōluó zhīNước ép dứa
10荔枝汁lìzhī zhīNước ép vải thiều
11芒果汁mángguǒ zhīNước ép xoài
12木瓜汁mùguā zhīNước ép đu đủ
13桃汁táo zhīNước ép đào
14猕猴桃汁míhóutáo zhīNước ép kiwi
15西瓜汁xīguā zhīNước ép dưa hấu
16椰子水yēzi shuǐNước dừa
17柠檬水níngméng shuǐNước chanh
18冰沙bīngshāSinh tố
19鳄梨冰沙è lí bīngshāSinh tố bơ
20番荔枝冰沙fān lìzhī bīngshāSinh tố mãng cầu
21西瓜冰沙Xīguā bīngshāSinh tố dưa hấu
22木瓜冰沙Mùguā bīngshāSinh tố đu đủ
23芒果冰沙Mángguǒ bīngshāSinh tố xoài

Mẫu hội thoại mua/bán trái cây tiếng Trung

Khi bạn đã thuần thục các từ vựng tiếng Trung liên quan đến trái cây, bạn có thể áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp mua/bán hoa quả. Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu về chủ đề mua/bán hoa quả mà bạn có thể tham khảo!

Hội thoại mua/bán trái cây tiếng TrungPhiên âmNghĩa
Hội thoại 1
小姐姐,买点水果吧!Xiǎojiějie, mǎidiǎn shuǐguǒ ba!Chị ơi, mua chút hoa quả đi!
有苹果吗?Yǒu píngguǒ ma?Còn táo không?
真不巧,苹果刚卖完了。您买别的吧。Zhēn bù qiǎo, píngguǒ gāng mài wánle. Nín mǎi bié de ba.Thật không may, táo vừa bán hết mất rồi. Chị mua quả khác nhé!
香蕉怎么样?Xiāngjiāo zěnme yàng?Chuối này thế nào?
不错啊,特别甜。你可以先尝尝,不甜不要钱。Bùcuò a, tèbié tián. Nǐ kěyǐ xiān cháng cháng, bù tián bùyào qián.Rất ngon, rất ngọt. Chị có thể ăn thử, không ngọt không lấy tiền.
还不错。多少钱一斤?Hái bùcuò. Duōshǎo qián yī jīn?Cũng được. 1 cân bao nhiêu tiền?
六块一斤。Liù kuài yī jīn6 tệ 1 cân.
太贵了!便宜一点儿?Tài guìle! Piányí yīdiǎnr?Đắt quá! Bán rẻ hơn được không?
这样吧,四块一斤,怎么样?Zhèyàng ba, sì kuài yī jīn, zěnme yàng?Thế này đi, 4  tệ 1 cân, như thế nào?
那我买六斤。Nà wǒ mǎi liù jīn.Vậy tôi mua 6 cân (1 cân = 0.5kg).
要买别的吗?Yāomǎi bié de ma?Còn mua gì nữa không?
不用了,一共多少钱?Bùyòngle, yīgòng duōshǎo qián?Không cần nữa. Tổng cộng hết bao nhiêu tiền?
一共24块钱。Yīgòng 24 kuài qián.Tổng cộng hết 24 tệ.
给你钱。Gěi nǐ qiánGửi chị tiền.
这是30块钱,找你6块钱。Zhè shì 30 kuài qián, zhǎo nǐ 6 kuài qiánĐây là 30 tệ, trả lại chị 6 tệ.
够了,谢谢!Gòule, xièxiè!Đủ rồi, cảm ơn nhé!
下次再来啊。Xià cì zàilái a.Cảm ơn, lần sau chị lại ghé đến nhé!
Hội thoại 2
哟,买个这么大的菠萝蜜。Yō, mǎi gè zhème dà de bōluómì.Ô anh mua quả mít to thế.
现在便宜了,四块五一斤,很多人都在抢着买呢!Xiànzài piányíle, sì kùai wǔyī jīn, hěnduō rén dōu zài qiǎngzhe mǎi ne!Giờ đang rẻ, có 4 tệ rưỡi 1 cân, nhiều người tranh nhau mua lắm.
前两天还8块呢!降得太快了!Qián liǎng tiān hái 8 kuài ne! Jiàng dé tài kuàile!Hôm kia còn 8 tệ, sao giờ lại giảm nhanh thế nhỉ?
现在菠萝蜜不是多嘛。别说了,切开尝尝怎么样。Xiànzài bōluómì bùshì duō ma. Bié shuōle, qiē kāi cháng cháng zěnme yàng.Không phải giờ mít nhiều à? Thôi không nói nữa, bổ ra ăn thử đi.
Mẫu hội thoại mua/bán trái cây tiếng Trung
Mẫu hội thoại mua/bán trái cây tiếng Trung

Như vậy, thông qua việc tổng hợp toàn bộ từ vựng về các loại trái cây tiếng Trung thông dụng, Du học Đài Loan Labco mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sẽ giúp ích cho quá trình tự học tiếng Trung tại nhà của các bạn. Chúng ta hi vọng rằng việc này sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng phong phú và tự tin hơn khi giao tiếp và tương tác trong các tình huống hàng ngày liên quan đến trái cây trong cuộc sống hàng ngày.

Có thể bạn thích:  Bạn có biết những điều thú vị về chữ Hán phồn thể?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *