Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phát triển, việc thông thạo tiếng Trung trở thành một lợi thế lớn, đặc biệt đối với những ai mong muốn làm việc hoặc học tập trong môi trường quốc tế. Để đánh giá năng lực Hoa ngữ của người học, kỳ thi TOCFL (Test of Chinese as a Foreign Language) đã ra đời và trở thành một tiêu chuẩn quốc tế uy tín. TOCFL không chỉ giúp xác định mức độ thành thạo tiếng Trung của người học mà còn mở ra nhiều cơ hội về học bổng, việc làm, và giao lưu văn hóa. Bài viết này của Du học Đài Loan LABCO sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về TOCFL, cấu trúc kỳ thi, cũng như lợi ích mà nó mang lại cho người học ngôn ngữ Hoa ngữ.
TOCFL là gì?
TOCFL là viết tắt của Test of Chinese as a Foreign Language (TOCFL) hay Kỳ thi năng lực Hoa ngữ (tiếng Hoa: 華語文能力測驗 Huáyǔ wén nénglì cèyàn) là bài thi kiểm tra mức độ thông thạo cho người sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ không phải là tiếng Hoa, được xây dựng từ năm 2001, do ba đơn vị cùng nghiên cứu phát triển: Trung tâm giảng dạy Quốc ngữ, Viện ngôn ngữ giảng dạy tiếng Hoa và Trung tâm trắc nghiệm giáo dục tâm lý thuộc Đại học Sư Phạm Đài Loan. Năm 2003, Kỳ thi năng lực Hoa ngữ được đưa vào thi cử, đến nay đã có sự đăng ký tham gia của các thí sinh đến từ hơn 60 quốc gia trên thế giới. Để phù hợp với chuẩn ngôn ngữ quốc tế, từ năm 2008, Ủy ban Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ đã tích cực nghiên cứu Kỳ thi Năng lực Hoa ngữ phiên bản mới và chính thức đưa vào sử dụng từ năm 2013.
Các cấp độ của TOCFL
Cấu trúc bài thi TOCFL được chia làm 3 bảng và 6 cấp, bao gồm:
- Band A:
- Cấp 1 (Cấp Nhập môn)
- Cấp 2 (Cấp Căn bản)
- Band B:
- Cấp 3 (Cấp Tiến cấp)
- Cấp 4 (Cấp Cao cấp)
- Band C:
- Cấp 5 (Cấp Lưu Loát)
- Cấp 6 (Cấp Tinh thông)
Mỗi band bao gồm 100 câu trắc nghiệm nghe và đọc hiểu, thời gian thi của mỗi band là 120 phút. Thí sinh có thể căn cứ vào trình độ tiếng Trung hiện tại cũng như năng lực tiếng Trung của mình mà lựa chọn cấp thi thích hợp. Bạn có thể nắm bắt về lượng từ vựng cần nắm được, cũng nhưng cấp độ HSK tương đương qua bảng dưới đây:
Band | Cấp | Đối chiếu khung CEFR | Số giờ đã học | Lượng từ vựng | Cấp độ HSK tương đương |
Band A | Cấp 1 | A1 | 120 – 240 giờ* hoặc 240 – 480 giờ** | 500 từ | HSK 3 |
Cấp 2 | A2 | 240 – 360 giờ* hoặc 480 – 720 giờ | 1000 từ | HSK 4 | |
Band B | Cấp 3 | B1 | 360 – 480 giờ* hoặc 720 – 960 giờ** | 2500 từ | HSK 5 |
Cấp 4 | B2 | 480 – 960 giờ* hoặc 960 – 1920 giờ** | 5000 từ | HSK 6 | |
Band C | Cấp 5 | C1 | 960 – 1920 giờ* hoặc 1920 – 3840 giờ** | 8000 từ | |
Cấp 6 | C2 | Trên 1920 giờ* hoặc Trên 3840 giờ** | >8000 từ |
(*) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa là ngôn ngữ chính
(**) số giờ học tại những nước sử dụng tiếng Hoa không phải là ngôn ngữ chính
Thi TOCFL để làm gì?
Sau khi vượt qua kỳ thi TOCFL, bạn sẽ nhận được chứng chỉ do Bộ Giáo dục Đài Loan cấp, và chứng chỉ này mở ra nhiều cơ hội và lợi ích quan trọng trong học tập và công việc. Đầu tiên, chứng chỉ TOCFL là minh chứng quan trọng về năng lực ngoại ngữ của bạn, đặc biệt hữu ích khi xin cấp “Học bổng Đài Loan”. Đối với những ai muốn du học tại Đài Loan, chứng chỉ này được công nhận rộng rãi và là tiêu chuẩn đánh giá trình độ tiếng Hoa của sinh viên nước ngoài tại các trường Cao đẳng và Đại học Đài Loan. Việc sở hữu chứng chỉ TOCFL giúp bạn đáp ứng các yêu cầu nhập học, đặc biệt là đối với những chương trình đào tạo sử dụng tiếng Hoa làm ngôn ngữ giảng dạy.
Không chỉ trong lĩnh vực giáo dục, chứng chỉ TOCFL còn là một lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các doanh nghiệp Đài Loan, nơi tiếng Hoa là ngôn ngữ giao tiếp chính. Các doanh nghiệp này thường sử dụng TOCFL như một tiêu chuẩn để đánh giá khả năng ngôn ngữ của ứng viên, từ đó tuyển dụng nhân viên phù hợp với yêu cầu công việc. Với chứng chỉ TOCFL, bạn không chỉ chứng minh được năng lực Hoa ngữ của mình mà còn tăng cường cơ hội tìm kiếm việc làm trong môi trường quốc tế, đặc biệt là tại Đài Loan.
Ngoài ra, chứng chỉ TOCFL còn là một trong những tài liệu cần thiết đối với người nước ngoài có nguyện vọng ở lại Đài Loan để học tập hoặc làm việc. Đặc biệt đối với sinh viên Việt Nam chuẩn bị sang Đài Loan du học, khi xin visa, sinh viên cần nộp chứng chỉ năng lực Hoa ngữ hoặc chứng chỉ Anh ngữ quốc tế. Đối với những sinh viên dự định theo học các chương trình học vị bằng tiếng Hoa, chứng chỉ cấp 2 (cấp Căn bản) trở lên là yêu cầu cần thiết. Trong khi đó, những sinh viên chuẩn bị tham gia các “lớp chiêu sinh sinh viên nước ngoài” chỉ cần nộp chứng chỉ cấp 1 (cấp Nhập môn) trở lên.
Nếu bạn dự định theo học tiếng Hoa tại các trung tâm ngôn ngữ của các trường Đại học Đài Loan, chứng chỉ cấp 1 (cấp Nhập môn) trở lên hoặc chứng chỉ Anh ngữ quốc tế sẽ là yêu cầu cần thiết để chứng minh năng lực ngôn ngữ của bạn. Việc sở hữu chứng chỉ TOCFL không chỉ đơn thuần là một bằng chứng về khả năng ngôn ngữ, mà còn là một bước đệm quan trọng giúp bạn tiến gần hơn đến những cơ hội học tập và nghề nghiệp tại Đài Loan.
Cấu trúc bài thi TOCFL
TOCFL Nghe
Cấp thi | Nhìn tranh chọn đáp án đúng | Đối thoại | Đoạn văn | Thời gian thi | |
Đối thoại ngắn | Đối thoại dài | ||||
Band A (Cấp 1, 2) | 25 câu | 15 câu | 10 câu | _ | 60 phút |
Band B (Cấp 3,4) | _ | 30 câu | 20 câu | 60 phút | |
Band C (Cấp 5, 6) | _ | 25 câu | 25 câu | 60 phút |
TOCFL Đọc hiểu
Cấp thi | Câu đơn | Nhìn tranh và giải thích | Hoàn thành đoạn văn | Điền vào chỗ trống | Đọc hiểu | Thời gian thi |
Band A (Cấp 1, 2) | 20 câu | 15 câu | 5 câu | 10 câu | _ | 60 phút |
Band B (Cấp 3,4) | _ | _ | _ | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
Band C (Cấp 5, 6) | _ | _ | _ | 15 câu | 35 câu | 60 phút |
Tiêu chuẩn thông qua TOCFL
TOCFL tại Việt Nam bao gồm 2 phần trắc nghiệm nghe và đọc hiểu, điểm tối đa mỗi phần là 80 điểm, tổng điểm tối đa 160 độ. Tổng số điểm thí sinh cần đạt được, cũng như số điểm trong mỗi kĩ năng để vượt qua kỳ thi TOCFL ở từng cấp độ như sau:
Cấp thi | Điểm số thông qua | |||
Nghe | Đọc hiểu | Tổng điểm | ||
Band A | Cấp 1 | 41 điểm | 42 điểm | 83 điểm |
Cấp 2 | 60 điểm | 60 điểm | 120 điểm | |
Band B | Cấp 3 | 46 điểm | 48 điểm | 94 điểm |
Cấp 4 | 61 điểm | 64 điểm | 125 điểm | |
Band C | Cấp 5 | 50 điểm | 52 điểm | 102 điểm |
Cấp 6 | 61 điểm | 69 điểm | 130 điểm |
Lệ phí thi TOCFL*
Phần thi | Lệ phí |
TOCFL Nghe & Đọc hiểu | 500.000 – 550.000 VNĐ |
TOCFL Nói | 400.000 – 450.000 VNĐ |
TOCFL Viết | 400.000 – 450.000 VNĐ |
(*) Dựa vào thông tin trên website: http://www.sc-top.org.tw/
Các điểm thi TOCFL ở Việt Nam
Tại Việt Nam hàng năm tổ chức thi định kỳ hai lần. Ngoài ra, còn tổ chức riêng cho các trường hoặc doanh nghiệp có nhu cầu. Muốn tổ chức thi riêng, trên nguyên tắc mỗi lần thi phải có ít nhất từ 35 thí sinh trở lên.
Một số điểm thi TOCFL ở Việt Nam:
- Hà Nội: Trường Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội
- Địa chỉ: 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
- Điện thoại: 04-385808080
- Email: lihoainam@gmail.com
- Đà Nẵng: Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng
- Địa chỉ: 131 Lương Nhữ Ngọc, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- Điện thoại: 0511-3699326
- Email: hanhdhnn@gmail.com
- Thành phố Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm TPHCM
- Địa chỉ: 280 An Dương Vương, Quận 5, TPHCM
- Email: tocfl.dhsp@gmail.com
Tóm lại, TOCFL là một công cụ quan trọng và đáng tin cậy để đánh giá năng lực Hoa ngữ của người học trên toàn thế giới. Việc tham gia kỳ thi này không chỉ giúp bạn xác định trình độ tiếng Trung của mình mà còn mở ra nhiều cánh cửa cơ hội trong học tập, làm việc và giao lưu quốc tế. Với cấu trúc kỳ thi rõ ràng và phù hợp với nhiều cấp độ người học, TOCFL là lựa chọn lý tưởng cho những ai nghiêm túc trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Bằng việc chinh phục kỳ thi TOCFL, bạn không chỉ khẳng định năng lực của mình mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển tương lai trong môi trường đa văn hóa và cạnh tranh toàn cầu.
Biên tập viên
Bài mới
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Văn hóa Đài Loan vs Việt Nam: Điểm khác biệt bất ngờ
- Tin tức25 Tháng mười một, 2024Các giấy tờ cần chuẩn bị khi làm việc tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 2024Sanxiantai – địa điểm lý tưởng để ngắm bình minh tại Đài Loan
- học tiếng Trung21 Tháng mười một, 20245 trường Đại học có ngành ngôn ngữ Trung nổi bật tại Đài Loan